| 222201 |
Ước Tính |
-3 1/2(-2)+9 |
|
| 222202 |
Rút gọn |
8c^2d*10c^3d^5 |
|
| 222203 |
Rút Gọn Căn Thức |
xy căn bậc hai của 75x^2y^2 |
|
| 222204 |
Giải x |
|1/2x+3|=x+3 |
|
| 222205 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=cot(1/3x) |
|
| 222206 |
Giải w |
căn bậc hai của w=-3 |
|
| 222207 |
Giải x |
2x(3x-1)=8 |
|
| 222208 |
Giải c |
70=-10-10c^3 |
|
| 222209 |
Rút gọn |
(x-3y)/(x^3-y^3)-(2x)/(y^3-x^3) |
|
| 222210 |
Giải x |
(2x-3)/2=3/(x+4) |
|
| 222211 |
Giải m |
V = square root of (FR)/m |
|
| 222212 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=1/4|x+6| |
|
| 222213 |
Vẽ Đồ Thị |
a , cos(a)^2=1-cos(a)^2 |
, |
| 222214 |
Giải x |
căn bậc hai của 4x+1- căn bậc hai của 5-2x=0 |
|
| 222215 |
Giải y |
-8y<-3y+5 |
|
| 222216 |
Rút gọn |
(9z^5-8z^3+4z^2+7z)÷(-2z) |
|
| 222217 |
Rút gọn |
(x^2z^3)(xy^2z) |
|
| 222218 |
Rút gọn |
(4x)/(x^2-1)+(3x)/(1-x)-4/(x+1) |
|
| 222219 |
Nhân |
4i*(-7+i) |
|
| 222220 |
Giải z |
15(1/3)z=5 |
|
| 222221 |
Rút gọn |
sixth root of x* fifth root of x*12 root of x^5 |
|
| 222222 |
Trừ |
-5 1/4-(-7 1/2) |
|
| 222223 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(8^(2/3))/(8^(1/3)) |
|
| 222224 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2+3x)/(x^2+5x+6) |
|
| 222225 |
Ước Tính |
(3(-3)+2(-4))/2 |
|
| 222226 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4=-2-2 căn bậc hai của 3i |
|
| 222227 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (x^9y^7)/(xy^3) |
|
| 222228 |
Ước Tính |
i^9*i^6*i^8 |
|
| 222229 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
h(t)=-8t^2+5-3t^3 |
|
| 222230 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
2+3x-4x+6 |
|
| 222231 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|x-2|+3<0 |
|
| 222232 |
Giải m |
8(-1+m)+3=2(m-5 1/2) |
|
| 222233 |
Ước Tính |
1+cot(theta)^2=csc(theta)^2 |
|
| 222234 |
Rút gọn |
12^(1/8)*12^(5/6) |
|
| 222235 |
Rút gọn |
(x^2y^0z^5)^-5 |
|
| 222236 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=-3/4x+2,x<=4; 1/2x-3,x>4 |
|
| 222237 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-y)(x^2+2xy+y^2) |
|
| 222238 |
Rút gọn |
((m^-3n^4)/(n^-2))^4 |
|
| 222239 |
Rút gọn |
(2x^-4y^(1/4))/( căn bậc hai của 25x^4y) |
|
| 222240 |
Trừ |
9 căn bậc bốn của 5x- căn bậc bốn của 80x |
|
| 222241 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
x/(x-1)=-2/(x-3) |
|
| 222242 |
Giải x |
(x-2)/3>x+4 |
|
| 222243 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-20+x>=-(20-x) |
|
| 222244 |
Giải t |
-17-6(7t+18)=-20t+19+2t |
|
| 222245 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3x+6x^2-1 |
|
| 222246 |
Vẽ Đồ Thị |
5-y<=-3x |
|
| 222247 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
x^pi=e |
|
| 222248 |
Rút gọn |
(2+x căn bậc hai của 5)^2 |
|
| 222249 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3/5x+5 y=2 |
|
| 222250 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y>=4 2x-y>2 |
|
| 222251 |
Xác định đường Cônic |
r=5/(1+sin(theta)) |
|
| 222252 |
Rút gọn |
7x^2y^2+12xy^2-3x^2y+11+-12xy^2+20x^2y+11xy-5 |
|
| 222253 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
( căn bậc hai của 2)/2*( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 222254 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^3-m^2n+m-n |
|
| 222255 |
Rút gọn |
1/(-3^-3) |
|
| 222256 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 16)^-7 |
|
| 222257 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-5x^2+22x=3x+13-7x^2 |
|
| 222258 |
Giải x |
2.1 = natural log of 6x |
|
| 222259 |
Phân Tích Nhân Tử |
3p^1+11p-4 |
|
| 222260 |
Nhân |
(2x+y)(2x+y) |
|
| 222261 |
Giải x |
8x=x^2+12 |
|
| 222262 |
Giải b |
b=( căn bậc ba của -21)^3 |
|
| 222263 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2y=2 y=-x+4 |
|
| 222264 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-1,-1) and has a slope of -6 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 222265 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=4 căn bậc hai của x-2-12 |
|
| 222266 |
Giải a |
(15-4i)(6-3i)=a+bi |
|
| 222267 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x-5=2- căn bậc hai của x-1 |
|
| 222268 |
Rút gọn |
11k+2j+5h-10k-j |
|
| 222269 |
Rút gọn |
căn bậc ba của w* căn bậc hai của w^5 |
|
| 222270 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x-x^2=1-6x^2 |
|
| 222271 |
Rút gọn |
(1-sec(theta)^2)/(sec(theta)^2) |
|
| 222272 |
Giải S |
B=F/(S-V) |
|
| 222273 |
Giải x |
3x-17+x+40+2x-5=180 |
|
| 222274 |
Giải x |
-3/x=-6 |
|
| 222275 |
Ước Tính |
17|-4|+6|-3| |
|
| 222276 |
Ước Tính |
-1 1/5+(-3/5) |
|
| 222277 |
Giải x |
5x-4=1/5(5+20x) |
|
| 222278 |
Rút gọn |
3x^3 căn bậc hai của x^8y+x^2 căn bậc ba của x^5y |
|
| 222279 |
Trừ |
(3x^3-4x^2)-(-7x^2-6) |
|
| 222280 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=1/7x-6 y<=9/7x+2 |
|
| 222281 |
Rút gọn |
(1/(9x^2))÷(3/(2x)) |
|
| 222282 |
Rút gọn |
y^4z^3*2y^3z^2*3x^2y^-4z^-3 |
|
| 222283 |
Rút gọn |
2/( căn bậc hai của 9x^2) |
|
| 222284 |
Rút gọn |
((y^4)/y)^-2 |
|
| 222285 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x^2+4x+4)-196y^2 |
|
| 222286 |
Giải n |
2/5(8n-5)=-9/5n |
|
| 222287 |
Phân Tích Nhân Tử |
factor x^2-25 |
factor |
| 222288 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
4b^5+b^6-b^2-12 |
|
| 222289 |
Vẽ Đồ Thị |
y-2x<=-3 y-4<=-2x y>-1/4x |
|
| 222290 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
690deg |
degrees |
| 222291 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=1/2sin(2x) |
|
| 222292 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm c |
c+6<-20 |
|
| 222293 |
Tìm Bậc |
5t-u^2 |
|
| 222294 |
Giải z |
2z^2+z-7=0 |
|
| 222295 |
Rút gọn |
((a^2+b)^(3/2))/(a^2+b) |
|
| 222296 |
Phân Tích Nhân Tử |
2cos(x)^2+cos(x)-1=0 |
|
| 222297 |
Giải x |
(4x)/(5x)=(4x+8)/(6x-20) |
|
| 222298 |
Ước Tính |
-4-2 1/2 |
|
| 222299 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2x^2-8x+7<=-3x+4 |
|
| 222300 |
Rút gọn |
(4^(1/4))^2 |
|