| 222301 |
Rút gọn |
e^(- logarit tự nhiên của cos(x)) |
|
| 222302 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
1/5 căn bậc hai của x-3 |
|
| 222303 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
18=-2(x-1)^2 |
|
| 222304 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2=9x-14 |
|
| 222305 |
Chia |
(3 căn bậc ba của 2)/( căn bậc ba của 3) |
|
| 222306 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x+2y=4 -x-y=2 |
|
| 222307 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=- căn bậc hai của x+1+4 |
|
| 222308 |
Giải x |
(2x-6)^(2/3)=x^(1/3) |
|
| 222309 |
Giải b |
37=7+6b^3 |
|
| 222310 |
Giải Hệ chứa Equations |
-2x-y=-5 and 5x+6y=-19 |
and |
| 222311 |
Rút gọn |
5v căn bậc tám của 225v^2 |
|
| 222312 |
Ước Tính |
(b^2)=b^8 |
|
| 222313 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2-28x+89>-7 |
|
| 222314 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-2/(x^2))^9 |
|
| 222315 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(0,1) and (5,3) |
and |
| 222316 |
Giải x |
1/2x-3=3/2-3x |
|
| 222317 |
Rút gọn |
(x^2+9)^4(-1/3)(x+6)^(-4/3)+(x+6)^(-1/3)(4)(x^2+9)^3(2x) |
|
| 222318 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(5b^-10v^-10)/((3bv^-1)^-4) |
|
| 222319 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
(3^-2a^0)/(b^-2) |
|
| 222320 |
Giải t |
20/45+20/t=1 |
|
| 222321 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của (2x)/(x-2) |
|
| 222322 |
Rút Gọn Căn Thức |
((x^(1/2)*x^(5/12))^4)÷(x^(2/3)) |
|
| 222323 |
Tìm MCNN |
2/(x-6) and 7/(x+6) |
and |
| 222324 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
-2 1/3-(-5) |
|
| 222325 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(240)^2 |
|
| 222326 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của (9x)/(x-9) |
|
| 222327 |
Rút gọn |
4x^3y^3(3x^3-7xy^2+2xy-y) |
|
| 222328 |
Nhân |
9m^2n*-3mn^2 |
|
| 222329 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=-(x^2)/4+7 |
|
| 222330 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 3^3* căn bậc hai của 3^5 |
|
| 222331 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 5) |
|
| 222332 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(-2)^4(-2)^-1 |
|
| 222333 |
Giải x |
32/(2x)=8 |
|
| 222334 |
Rút gọn |
18-(-6x)-3+8x |
|
| 222335 |
Giải x |
x-3(2-3x)=2(5x+3) |
|
| 222336 |
Rút gọn |
(6x^(5/4)y^(-5/4))/( căn bậc bốn của 81x^2y) |
|
| 222337 |
Ước Tính |
x+x-(-3)=12 |
|
| 222338 |
Rút gọn |
3/( căn bậc hai của 18xy^2) |
|
| 222339 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(10x)/((x+3)^2) |
|
| 222340 |
Giải x |
logarit cơ số x của 243/32=5 |
|
| 222341 |
Rút gọn |
5/6(-2y+3) |
|
| 222342 |
Vẽ Đồ Thị |
4x+y>=4 3x-2y>14 |
|
| 222343 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|3-2x|>=1 |
|
| 222344 |
Rút gọn |
căn bậc hai của q căn bậc sáu của q^11 |
|
| 222345 |
Ước Tính |
-2(-7+11)-5-(-2+(-3+5)-(4-(2+3))) |
|
| 222346 |
Chia |
(r^2s+rs^2)/(rs) |
|
| 222347 |
Rút gọn |
1/2(-sin(x)^2-cos(x)^2) |
|
| 222348 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(12y^5m)/(4(y^3m^4)^-2) |
|
| 222349 |
Vẽ Đồ Thị |
(3s^8)^(-)*5 |
|
| 222350 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(2x)/3-(x+1)/4<=-2 |
|
| 222351 |
Rút gọn |
(-6xy)(6y) |
|
| 222352 |
Ước Tính |
(4/3-1/2)/(2/5+1/3) |
|
| 222353 |
Giải a |
4a^3=3a^2 |
|
| 222354 |
Ước Tính |
((2.2)^7)/((2.2)^9) |
|
| 222355 |
Rút gọn |
(2a^2)/( căn bậc hai của 12a^10) |
|
| 222356 |
Ước Tính |
2(48/3)^(-1/4) |
|
| 222357 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=2x^2+4x |
|
| 222358 |
Rút gọn |
2y(a+y) |
|
| 222359 |
Giải x |
căn bậc hai của x=x/2 |
|
| 222360 |
Rút gọn |
(5x^2-25x)/x |
|
| 222361 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
(-9,-9) and (-6,0) |
and |
| 222362 |
Giải x |
2/3x-5>3 |
|
| 222363 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(pi/3)cos(pi/6)-tan(pi/3) |
|
| 222364 |
Rút gọn |
((64m^(1/2)r^3)/(m^(5/2)r^(1/4)))^(1/2) |
|
| 222365 |
Rút gọn |
a^2b(a^3+5ab-b^3)+2ab(a^4-2a^2b+b^3a) |
|
| 222366 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(( căn bậc hai của x)/(y^2)-y/x)^18 |
|
| 222367 |
Chia |
(4x^4+2x^3+2x^2)÷(4x^2) |
|
| 222368 |
Ước Tính |
(5/3)^0*2^-1 |
|
| 222369 |
Ước Tính |
(2a^2b)(4ab^2) |
|
| 222370 |
Rút gọn |
(x^7y^9)/(x^7y^9) |
|
| 222371 |
Ước tính Hàm Số |
g(0)=0/( căn bậc hai của 9-0^2) |
|
| 222372 |
Giải q |
q^2=0 |
|
| 222373 |
Rút gọn |
(5+5^-2)^0(6^0+6)^-2 |
|
| 222374 |
Nhân |
(10x^2+9x+2)/(3x-3)*(x-1)/(2x^2-5x-3) |
|
| 222375 |
Rút gọn |
(3m^(1/4)n^(2/3))^3 |
|
| 222376 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin((3pi)/4)cos((7pi)/4) |
|
| 222377 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(x+4)/( căn bậc hai của x) |
|
| 222378 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -(-1) |
|
| 222379 |
Ước Tính |
căn bậc sáu của 2* căn bậc hai của 2^5 |
|
| 222380 |
Giải p |
6(p+2.25)=15 9/10 |
|
| 222381 |
Nhân |
(-2x^2-x+2)(-2x^2+x-7) |
|
| 222382 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x-1)/3<=(2x-6)/2 |
|
| 222383 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3|x+5|+16<=7 |
|
| 222384 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
4m+6<2 OR (m+4)/3>3 |
OR |
| 222385 |
Rút gọn |
(u^4v^3-14uv^4)+(2uv^4-9v^4-11u^4v^3)+(-8u^4v^3+9v^4) |
|
| 222386 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
y=x^7-3x^5-5x^3 |
|
| 222387 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
2(y-2)>-4+2y |
|
| 222388 |
Rút gọn |
4 căn bậc ba của -2 |
|
| 222389 |
Giải t |
S(t)=2t3/2-9t+6 |
|
| 222390 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
18=6x+x(x-13) |
|
| 222391 |
Giải p |
31p^2+10p+1=6p^2 |
|
| 222392 |
Chia |
((-2m^4)^2)/(8m^2) |
|
| 222393 |
Vẽ Đồ Thị |
x-1/x |
|
| 222394 |
Giải x |
f(x)=2^x |
|
| 222395 |
Giải w |
1/6w>=2.5 |
|
| 222396 |
Tìm Bậc |
-y căn bậc hai của 6+2yz |
|
| 222397 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when x^3+3x^2-16x-6 is divided by x-3 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 222398 |
Rút gọn |
-3+(4-2(6-3+4(5-7))+3) |
|
| 222399 |
Rút gọn |
-2x^4y^2(6y-xy) |
|
| 222400 |
Rút gọn |
i căn bậc hai của 25 |
|