| 222501 |
Rút gọn |
x/(x^2+x)*(x+1)/3 |
|
| 222502 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
0<2x-5<9 |
|
| 222503 |
Ước Tính |
cot(-(5pi)/3) |
|
| 222504 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/2x-3<=-3 |
|
| 222505 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=x^4+6x^2-7x+1 for x=3 |
for |
| 222506 |
Rút gọn |
((x-5)/(2x-5))/((x-5)/(2x-5)-(x+2)/(x-5)) |
|
| 222507 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 270x^5)/( căn bậc hai của 10) |
|
| 222508 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(x+2)/(x^2-25)+1=(8x)/(2x-10) |
|
| 222509 |
Giải x |
1/(3x)=3x |
|
| 222510 |
Ước Tính |
4/9+(-6/9) |
|
| 222511 |
Giải w |
-5(5w-19)=-19w-19 |
|
| 222512 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=cos(1/2theta) |
|
| 222513 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5/3sin(-(2pi)/3x) |
|
| 222514 |
Phân Tích Nhân Tử |
ax^3+bx^3-8a-8b |
|
| 222515 |
Rút gọn |
((x+y)^-2(x+y)^4)/((x+y)^3) |
|
| 222516 |
Ước Tính |
-1.125+24/20 |
|
| 222517 |
Giải a |
a-b+c=P |
|
| 222518 |
Rút gọn |
((x^2y^2)/(x^-1y^3))^-3 |
|
| 222519 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2-53<=-2x+10 |
|
| 222520 |
Rút gọn |
(1+cot(x)^2)/(csc(x)) |
|
| 222521 |
Giải X |
8/11=X/3 |
|
| 222522 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=2^x , g(x)=2^(-x)+1 |
, |
| 222523 |
Giải x |
x^3-3x^2+2=0.1-x |
|
| 222524 |
Rút gọn |
sixth root of cube root of 1000 |
|
| 222525 |
Rút gọn |
(2/3m^3n^4o^2)^3 |
|
| 222526 |
Rút gọn |
(6a^2b-12ab^2)/(-2ab) |
|
| 222527 |
Chia |
(4yx^3)/(4x^4y^2) |
|
| 222528 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3x<=8-4x |
|
| 222529 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3/(5xy) |
|
| 222530 |
Giải x |
3 căn bậc hai của 27=9^(2x) |
|
| 222531 |
Rút gọn |
(e^(x-1))^2 |
|
| 222532 |
Giải x |
3|x+5|+7<=-16 |
|
| 222533 |
Giải Hệ chứa Equations |
5x-6y=-46 and x-y=-8 |
and |
| 222534 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của y- căn bậc hai của 5)(2 căn bậc hai của y+5 căn bậc hai của 5) |
|
| 222535 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 4x^3+16x^2+19x+10 is divided by 2x+5 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 222536 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm v |
|-9v|<=54 |
|
| 222537 |
Rút gọn |
7-7(2+3x)+7 |
|
| 222538 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+x-25=x |
|
| 222539 |
Ước Tính |
g(2y)=x^3 |
|
| 222540 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
2x^3-8x^2-24x=ax(x+b)(x+c) |
|
| 222541 |
Giải t |
t^4-16=0 |
|
| 222542 |
Rút gọn |
1/((sin(x))/(cos(x))) |
|
| 222543 |
Giải x |
4(x/5-2)=20 |
|
| 222544 |
Tìm BCNN |
64x^2+48x+9 and 64x^2-9 |
and |
| 222545 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>x-4 y<=-3x-8 |
|
| 222546 |
Giải Hệ chứa Equations |
y-5=x x+2y=22 |
|
| 222547 |
Ước Tính |
p(t)=1.8^5 |
|
| 222548 |
Rút gọn |
-(8^0)/9 |
|
| 222549 |
Ước Tính |
(-18x^5y^-2)^0 |
|
| 222550 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>-1/2x+4 y<5/2x-2 |
|
| 222551 |
Giải x |
sin(x)+cot(x)cos(x)=1/(f(x)) |
|
| 222552 |
Rút gọn |
5/8y^2-1 1/2y^2+3 |
|
| 222553 |
Ước Tính |
6-(18-3^2)/(4+(2-3)) |
|
| 222554 |
Nhân |
(59n)/99*80/(33n) |
|
| 222555 |
Tìm MCNN |
(3x)/(x+4) and 9/(4x) |
and |
| 222556 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của x^6y^4 |
|
| 222557 |
Rút gọn |
(2/3x)^2 |
|
| 222558 |
Rút gọn |
(x+7)/(x+3)+(x-4)/3 |
|
| 222559 |
Giải x |
(cos(x)-1)(tan(x)+1)=0 |
|
| 222560 |
Rút gọn |
1 2/3+(-2/5) |
|
| 222561 |
Giải x |
(3x-7)/x-(2x+7)/(5x)=-8/5 |
|
| 222562 |
Rút gọn |
(x^2+2xy+y^2)/(x/y-y/x) |
|
| 222563 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=- căn bậc ba của 2x^5 |
|
| 222564 |
Rút gọn |
x/(y^3)+1/(x^2y^3) |
|
| 222565 |
Rút gọn |
(-2x^2y^4)^2+(6x^3y^3)(2xy^5) |
|
| 222566 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=6+3 căn bậc hai của x+2 |
|
| 222567 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/(8 căn bậc hai của x^3) |
|
| 222568 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=-x+4 , y=0 , x>=0 |
, , |
| 222569 |
Trừ |
(-2x^2-2x+1)+(-8x^2-7) |
|
| 222570 |
Ước Tính |
(x^7)/(x^4)*x^2 |
|
| 222571 |
Giải u |
-3/(u-2)=-6/(2u-4)+1 |
|
| 222572 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x=1 |
|
| 222573 |
Giải p |
(2p-6)/4=(2p+3)/5 |
|
| 222574 |
Giải x |
cot(x)+ căn bậc hai của 3=0 |
|
| 222575 |
Tìm Bậc |
-(w^4)/6-3w^2+10w^5 |
|
| 222576 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3 logarit aric cơ số 2 của x- logarit cơ số 2 của y+ logarit cơ số 2 của z |
|
| 222577 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2y<2 3x-y>6 |
|
| 222578 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
(4r^3+3r^4)-(r^4-5r^3) |
|
| 222579 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=12/25arccsc(4x-4/7) |
|
| 222580 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x/3<=1/2 |
|
| 222581 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 3x^3+4x^2-26x-16 is divided by 3x-8 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 222582 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
x3/2=64 |
|
| 222583 |
Rút gọn |
x/2+2/x |
|
| 222584 |
Vẽ Đồ Thị |
M(s)=-5(s-4)(s-2)(s+1)(s+3)(s+5) |
|
| 222585 |
Giải x |
128=4^(2x)*2^x |
|
| 222586 |
Ước Tính |
(27^2)/27 4/3 |
|
| 222587 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/2* logarit cơ số 2 của 9x^16-2/3* logarit cơ số 2 của 8x^3 |
|
| 222588 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-1<=(x-4)/4<1/2 |
|
| 222589 |
Rút gọn |
5/(1/3x^(-2/3)+4) |
|
| 222590 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-3x(x+4)(3x+2)(x-9) |
|
| 222591 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
logarit tự nhiên của x<=9 |
|
| 222592 |
Tìm h(g(x)) |
g(x)=2x and h(x)=x^2+4 |
and |
| 222593 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của (81a^12)/(625b^8) |
|
| 222594 |
Giải r |
s=r(((1+i)^n-1)/i) |
|
| 222595 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 99-2 căn bậc hai của 27+4 căn bậc hai của 3-6 căn bậc hai của 176 |
|
| 222596 |
Giải x |
Solve: 21=14+7x |
Solve: |
| 222597 |
Giải h |
82h+9(-16h+70)=-44h-36 |
|
| 222598 |
Giải t |
căn bậc hai của 2sin(t)=2cos(t)sin(t) |
|
| 222599 |
Giải x |
(2x^2-5x+3)/(10x-5)=0 |
|
| 222600 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
12>60-6r |
|