| 222701 |
Ước Tính |
60(5/6)^3 |
|
| 222702 |
Ước Tính |
|x|<4 |
|
| 222703 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-3x^4+x^3-2x^2+x-1 |
|
| 222704 |
Giải x |
1/2(5x+b)=3 |
|
| 222705 |
Ước Tính |
(81x^7y^11)^(1/3) |
|
| 222706 |
Rút gọn |
(7a^-3) |
|
| 222707 |
Ước Tính |
50+6(12÷4)-8^2 |
|
| 222708 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
-6<b-4<2 |
|
| 222709 |
Rút gọn |
(-6x^3-4x^2-8)+(x^3-x^2-9x+4) |
|
| 222710 |
Rút gọn |
4t^3u(2t^2u^2-10tu^4+2) |
|
| 222711 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot((3pi)/2)+cos((3pi)/2) |
|
| 222712 |
Giải x |
7=x+2x-5-5x |
|
| 222713 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+9y=27 and x-3y=-24 |
and |
| 222714 |
Chia |
(2/25)÷1 1/10 |
|
| 222715 |
Trừ |
(x^2+5x)/(x+7)-14/(x+7) |
|
| 222716 |
Giải x |
(1/3)^(x+1)=27^x |
|
| 222717 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=6^x , g(x)=6^x+8 |
, |
| 222718 |
Ước Tính |
(1/x)^0 |
|
| 222719 |
Ước Tính |
(cot((3pi)/2)-cot(pi/3))/((3pi)/2-pi/3) |
|
| 222720 |
Rút gọn |
(5i)^2(-x+i) |
|
| 222721 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y=5 y+1=3x^2+2x |
|
| 222722 |
Ước Tính |
(0.5^2-2*0.5+4) |
|
| 222723 |
Giải d |
d^2=0 |
|
| 222724 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -8-2 căn bậc hai của -50+ căn bậc hai của 27-i căn bậc hai của 108 |
|
| 222725 |
Ước Tính |
5*(1/2)^1 |
|
| 222726 |
Giải x |
(1/8)^(3x)*64^(2x+1)=4 |
|
| 222727 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 2x^3+7x^2+9x+10 is divided by 2x+5 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 222728 |
Nhân |
3(1)^2 |
|
| 222729 |
Rút gọn |
2/(3/2-4/3) |
|
| 222730 |
Giải x |
3/4(x+21)=10 1/2 |
|
| 222731 |
Rút gọn |
(2i)/( căn bậc hai của 3i) |
|
| 222732 |
Ước Tính |
3+ căn bậc hai của x+2=11 |
|
| 222733 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2<5+3x<20 |
|
| 222734 |
Rút gọn |
6-a+4-12a-11 |
|
| 222735 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=4(4x+3)(x+1)^2(x^2-3) |
|
| 222736 |
Tìm ƯCLN |
12ab^3+20b |
|
| 222737 |
Ước Tính |
1/(sec(x)) |
|
| 222738 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
a^2+4a-5a^2-a |
|
| 222739 |
Ước Tính |
((3x^2y^-3)/(2x^-3y^2))^3 |
|
| 222740 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
f(-3)=1 and f(13)=5 |
and |
| 222741 |
Giải y |
c=9(y+k) |
|
| 222742 |
Rút gọn |
((24-6x)/(x^2-10x+24)*(x^2-8x+12)/(10-x))÷((x^2+8x-20)/(100x-x^3)) |
|
| 222743 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
((-x^2+x+20)/(5x^2-25x))÷((x+4)/(2x-14)) |
|
| 222744 |
Rút gọn |
((-x^2+x+20)/(5x^2-25x))÷((x+4)/(2x-14)) |
|
| 222745 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x+3)/8-(x+5)/5>=3/10 |
|
| 222746 |
Rút gọn |
(2x^2+3x+5)-(x^3-2x^2+5) |
|
| 222747 |
Rút gọn |
(2f^4-5f^3-3f^2)-(4f^4-3f^3-f^2-4f) |
|
| 222748 |
Giải Hệ chứa Equations |
-2y=-x+7 and 8y=4x-10 |
and |
| 222749 |
Giải x |
(x-3)^2+(x-6)^2=x^2 |
|
| 222750 |
Giải m |
(8m-9)=(21m-17) |
|
| 222751 |
Giải x |
-1/2(-10x+6)+x=3/2(6x-4) |
|
| 222752 |
Rút gọn |
(5x-y^3)^3 |
|
| 222753 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 8)+(2 căn bậc hai của 2) |
|
| 222754 |
Ước Tính |
60/1*pi/180 |
|
| 222755 |
Ước Tính |
i^9*i^10*i^19*i^24 |
|
| 222756 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2+16x+24>6x |
|
| 222757 |
Vẽ Đồ Thị |
- căn bậc hai của 4-x^2 |
|
| 222758 |
Tìm Trung Điểm |
A=(3,5) and B=(5,9) |
and |
| 222759 |
Giải c |
9x+3=cx+3+4x |
|
| 222760 |
Rút gọn |
(d^-2e^3)/(e^-5d^7) |
|
| 222761 |
Giải x |
-x=6.8x-4(2.2x-6)-10 |
|
| 222762 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x(5x^2-3)-5(5x^2-3) |
|
| 222763 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(3q^2)/(-2(p^3q^-5)^-1) |
|
| 222764 |
Giải x |
-3/7+5/x=-1/(7x) |
|
| 222765 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
y^2+8x+8=0 |
|
| 222766 |
Rút gọn |
(x+y)(x^2+xy+y^2) |
|
| 222767 |
Nhân |
(p+10)/(9-p)*(p^2-5p-36)/(4p^2+16p) |
|
| 222768 |
Ước Tính |
sec(theta) = square root of 2 |
|
| 222769 |
Giải z |
3+z/4+5=19 |
|
| 222770 |
Giải Hệ chứa Equations |
-x+2y=-4 and -6x+9y=-12 |
and |
| 222771 |
Nhân |
5a(-3b)(-2a^2b^3) |
|
| 222772 |
Giải k |
sin(4x)^2=1/2(1-cos(kx)) |
|
| 222773 |
Giải Hệ chứa Equations |
-3z=-9 3y+5z=-3 -2x+2y+5z=-3 |
|
| 222774 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc((7pi)/4)^2 |
|
| 222775 |
Ước Tính |
85% of 60 |
of |
| 222776 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=((x+1)(x-1))/(x+2) |
|
| 222777 |
Rút gọn |
(3+ căn bậc hai của 2x)^2 |
|
| 222778 |
Vẽ Đồ Thị |
xy^2=2+xy |
|
| 222779 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 5x* căn bậc ba của 25x^2 |
|
| 222780 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x+ căn bậc hai của x-8=2 |
|
| 222781 |
Giải x |
căn bậc hai của x-4 = căn bậc hai của 2x |
|
| 222782 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^3+7x^2+10x>=0 |
|
| 222783 |
Tìm Phần Hợp |
[-2,4] intersect [4,infinity) |
|
| 222784 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(2x-3y^2)^3 |
|
| 222785 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=x^5-47x^3-16x^2+8x+52 at x=7 |
at |
| 222786 |
Rút gọn |
(15/6)^0 |
|
| 222787 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
21>=3(x-7)+9 |
|
| 222788 |
Ước Tính |
7/( căn bậc hai của 9-7^2) |
|
| 222789 |
Rút gọn |
(|x-2|)/( căn bậc hai của x) |
|
| 222790 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của x^2)^6 |
|
| 222791 |
Giải w |
4/(w+4)=8/(2w+8)-3 |
|
| 222792 |
Làm Tròn đến Số Nguyên Dương Gần Nhất |
1/8 |
|
| 222793 |
Ước Tính |
e^x=e^(x^2-2) |
|
| 222794 |
Nhân |
4d(d^3-d^2) |
|
| 222795 |
Ước Tính |
e=mc^2 |
|
| 222796 |
Rút gọn |
((5n)/-3)^-3 |
|
| 222797 |
Rút gọn |
1/(5x^3)+1/(15x) |
|
| 222798 |
Ước Tính |
(sin(2)(-0.1))/-0.1 |
|
| 222799 |
Rút gọn |
(-3x^2+4x-1)+(-5+4x+2x^2) |
|
| 222800 |
Giải x |
5/4(x+1/5)=21/4 |
|