| 223401 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(4x^2+12x)/(x+7) |
|
| 223402 |
Ước Tính |
(3^4*b^5)^2 |
|
| 223403 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 648 = căn bậc hai của 2^a*3^b |
|
| 223404 |
Giải Hệ chứa Equations |
0=-2y+10-6x 14-22y=18x |
|
| 223405 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của -56)/( căn bậc hai của -7) |
|
| 223406 |
Giải n |
n=3 , a=8 |
, |
| 223407 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-2(x+3y)=12 |
|
| 223408 |
Ước Tính |
(x^3y^-2)/((3y^2x-x^2y^-1)^2) |
|
| 223409 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
b^2-10b=39 |
|
| 223410 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=9x y=2x |
|
| 223411 |
Giải x |
6x-4/7(21x-35)=2 |
|
| 223412 |
Ước Tính |
3(x-8)+4x=8x+4 |
|
| 223413 |
Rút gọn |
(-x^2+x+2)^2 |
|
| 223414 |
Rút gọn |
(7- căn bậc hai của -1)- căn bậc hai của -81 |
|
| 223415 |
Giải x |
3/2(4x-1)+8x=-(4x+1/2)+4x |
|
| 223416 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
y>x-5 |
|
| 223417 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-2y=-19 -5x-2y=-1 6x+0=-18 |
|
| 223418 |
Giải x |
2/(3x^(1/3))=1 |
|
| 223419 |
Rút gọn |
x^3(x-1)^2(2+x)(2-x) |
|
| 223420 |
Ước Tính |
x2/3 |
|
| 223421 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 13 của (3x^4)/( căn bậc ba của 7x-3) |
|
| 223422 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
(3^3)^2*3^2 |
|
| 223423 |
Giải x |
(1/4)^x=8^(1-x) |
|
| 223424 |
Giải k |
căn bậc hai của 5k-9 = căn bậc hai của 3k+15 |
|
| 223425 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
585deg |
degrees |
| 223426 |
Giải x |
x+x/2=1+2x |
|
| 223427 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(a-b)/( căn bậc bốn của a^3- căn bậc bốn của a^2b) |
|
| 223428 |
Rút gọn |
((a^-2)^3b^4)/(b^-2) |
|
| 223429 |
Giải x |
y=x+p-q |
|
| 223430 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
cos(x)<1 |
|
| 223431 |
Tìm Tích Số |
-5x^3(2x^3-4x^2+2) |
|
| 223432 |
Giải x |
-3/4x-11/4x=-7/2 |
|
| 223433 |
Giải y |
y^0+y^1=1/(x^-2) |
|
| 223434 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y>-3 x+y>1 |
|
| 223435 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 3x-12+7<=16 |
|
| 223436 |
Tìm MCNN |
7/(6x) and 8/(3x+12) |
and |
| 223437 |
Giải x |
căn bậc hai của (1-x)^2+8=17 |
|
| 223438 |
Giải a |
|2a+5|<=3 |
|
| 223439 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
sin(285)deg |
degrees |
| 223440 |
Nhân |
căn bậc hai của 3* căn bậc ba của 18 |
|
| 223441 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-x^2-1)-(-2x^2-4) |
|
| 223442 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 9xy^2*3 căn bậc ba của 3x^4y^6 |
|
| 223443 |
Nhân |
(x- căn bậc hai của 8)(x+ căn bậc hai của 8) |
|
| 223444 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=f(-x+2) |
|
| 223445 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 6x^2-2 căn bậc hai của 20x^3+2x căn bậc hai của 45x |
|
| 223446 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
4^4(4^-7)(4) |
|
| 223447 |
Rút gọn |
- căn bậc bốn của y+2 căn bậc hai của y-7 căn bậc bốn của y- căn bậc hai của y |
|
| 223448 |
Rút gọn |
((2a)/(3b))÷((3a)/(2b)) |
|
| 223449 |
Viết Lại Phương Trình Đề-các dưới dạng Phương Trình Tọa Độ Cực |
x=-1 |
|
| 223450 |
Phân Tích Nhân Tử |
(w^2-5w-24)/(w+1)*(w^2-6w-7)/(w+3) |
|
| 223451 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
y>-3x+4 |
|
| 223452 |
Ước Tính |
g(x)=14*2^x |
|
| 223453 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
8x^2+50x-5<10x-5 |
|
| 223454 |
Giải m |
2(-3m-5)>=-28 |
|
| 223455 |
Giải x |
1/2x-1=(1/3)^(2x-1) |
|
| 223456 |
Tìm MCNN |
(2x)/(x+1) and -3/(5x+5) |
and |
| 223457 |
Rút gọn |
(4n)/( căn bậc hai của 10n^5) |
|
| 223458 |
Rút gọn |
8/6+(-9/5) |
|
| 223459 |
Tìm Tích Số |
(3f-2g)(f^2+2(fg)-g^2) |
|
| 223460 |
Ước Tính |
(x^-2y^2)/(x^0y^3) |
|
| 223461 |
Giải y |
2xy=1 |
|
| 223462 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2|x-3|+6>10 |
|
| 223463 |
Trừ |
70%-45 |
|
| 223464 |
Giải x |
5/6-(x+5)/42=1 |
|
| 223465 |
Giải r |
r = square root of 10r |
|
| 223466 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 10y+ căn bậc hai của 40y-2 căn bậc hai của y |
|
| 223467 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2pitan(3x) |
|
| 223468 |
Giải x |
0 = square root of 6x-x |
|
| 223469 |
Rút gọn |
-2r^6s^2t*-9r^3s^2t^4 |
|
| 223470 |
Vẽ Đồ Thị |
2-(x+3)<4-2x |
|
| 223471 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
((8^-5)/(2^-2))^-4 |
|
| 223472 |
Tìm MCNN |
1/(x-3) and 8/(x+3) |
and |
| 223473 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm X |
4X^2(X^2-9)<=0 |
|
| 223474 |
Ước Tính |
(4-7i)-(-3+6i) |
|
| 223475 |
Vẽ Đồ Thị |
x-4<=-2(y+6) |
|
| 223476 |
Rút gọn |
(3x)/(4y^2)-y/(10x) |
|
| 223477 |
Chia |
(2/3)÷(-2/7) |
|
| 223478 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
evaluate 6h when h=8 |
evaluate when |
| 223479 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của 4+ logarit cơ số 4 của 8 |
|
| 223480 |
Rút gọn |
(w^2-4w-1)+(-5+5w^2-3w) |
|
| 223481 |
Giải x |
4^(2x+3)+5=6 |
|
| 223482 |
Ước Tính |
((5)(3)-(2-7))/4 |
|
| 223483 |
Phân Tích Nhân Tử |
(2x^2-5x+3)(x-3) |
|
| 223484 |
Giải y |
y-1/8=5/16 |
|
| 223485 |
Trừ |
7z^2-2z^4-2z^2-5z^4 |
|
| 223486 |
Ước Tính |
3(x+9)^(3/4)=24 |
|
| 223487 |
Rút gọn |
((e^2-f^2)/(ef))/((e-f)/f) |
|
| 223488 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-6)/4<(x-3)/6+1/12 |
|
| 223489 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 6x*2 căn bậc hai của 8x^6 |
|
| 223490 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=2x-3 and g(x)=1/2x+3 |
and |
| 223491 |
Giải P₂ |
P_1/T_1=P_2/T_2 |
|
| 223492 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của x+3=15 |
|
| 223493 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+3y=3 and 3x-2y=11 |
and |
| 223494 |
Rút gọn |
(-7d^3+5d+5d^2-6d^4)-(8d+5d^2+2d^4+3d^3) |
|
| 223495 |
Giải y |
1/3y+7+1/6y=1/2y-1 |
|
| 223496 |
Giải n |
logarit cơ số 3 của 27=3n+6 |
|
| 223497 |
Giải u |
18u-5u+29=6u-27 |
|
| 223498 |
Rút gọn |
x/(x^2-x-20)+2/(x+4) |
|
| 223499 |
Rút gọn |
((x+9)/(2x)*(x^2-64)/(x+8))÷((x^2+x-72)/3) |
|
| 223500 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(a^3-2a^2)-(3a^2-4a^3) |
|