| 223701 |
Rút gọn |
((5x^6)/(x^2y))÷((10x^2)/y) |
|
| 223702 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1+1/2 căn bậc ba của x-2 |
|
| 223703 |
Rút gọn |
2/(5 căn bậc hai của 2-2 căn bậc hai của 3) |
|
| 223704 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-5,-4) and has a slope of -3/5 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 223705 |
Rút gọn |
(a^(5/4)(2a^(3/4))^3)/(a^(1/4)) |
|
| 223706 |
Giải x |
9^(x+1/2)-4*3^x+1=0 |
|
| 223707 |
Tìm Số Hạng First |
a_n=4+(-1)^n |
|
| 223708 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 3m)^2 |
|
| 223709 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5(x-2)=12-y |
|
| 223710 |
Rút gọn |
(2x- căn bậc hai của 5)( căn bậc hai của x+1) |
|
| 223711 |
Vẽ Đồ Thị |
2y<-12x+4 y<-6x+4 |
|
| 223712 |
Giải x |
g(-x)=x^2 |
|
| 223713 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-1/2x^2 |
|
| 223714 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(3*10^2)(1.5*10^-5) |
|
| 223715 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
y=-2x^2-3x+4 |
|
| 223716 |
Ước Tính |
10% of 70 |
of |
| 223717 |
Giải Hệ chứa Equations |
5x-9y=-48 and x+2y=-2 |
and |
| 223718 |
Giải x |
87+123+75+x=360 |
|
| 223719 |
Nhân |
x^2(3x^2+5) |
|
| 223720 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 2x^3-5x^2-x+6 is divided by x+1 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 223721 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 8)÷( căn bậc hai của 6) |
|
| 223722 |
Giải x |
x+2=5/2 |
|
| 223723 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16^( căn bậc hai của 2^( căn bậc hai của 16)) |
|
| 223724 |
Ước Tính |
(x-3)(6x-2) |
|
| 223725 |
Ước Tính |
(( căn bậc hai của 2)/2)(( căn bậc hai của 3)/2)+(( căn bậc hai của 2)/2)(1/2) |
|
| 223726 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2x-1+2=x |
|
| 223727 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc năm của 3/(4y) |
|
| 223728 |
Rút Gọn Căn Thức |
4x^3 căn bậc hai của 64x^5 |
|
| 223729 |
Rút Gọn Căn Thức |
((m^2)/(m^(1/3)))^(-1/2) |
|
| 223730 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
1/8y-1<-5 |
|
| 223731 |
Ước Tính |
-3(2x^4)(4x^5y)^2 |
|
| 223732 |
Giải x |
căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y=0 |
|
| 223733 |
Rút gọn |
2(8x^2+3x)^2 |
|
| 223734 |
Rút gọn |
(x+5)/9-(x+2)/9 |
|
| 223735 |
Chia |
(4/3)÷(-12) |
|
| 223736 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
7x+8y<=14x-16 |
|
| 223737 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph y< = square root of x+3-3 |
Graph |
| 223738 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2+5x-50<=3x+10 |
|
| 223739 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Evaluate 3+jk+k^3 when j=2 and k=6 |
Evaluate when and |
| 223740 |
Rút gọn |
((x+y)^0)/(x^0+y^0) |
|
| 223741 |
Giải t |
10^(t+1)=50 |
|
| 223742 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-x^4-7x^3-12x^2 |
|
| 223743 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x+2)(x-12)-(3x+4)(x+2) |
|
| 223744 |
Trừ |
(6xy)/(x^2-y^2)-(x+y)/(x-y) |
|
| 223745 |
Vẽ Đồ Thị |
-7/8<=m-13/8 |
|
| 223746 |
Rút gọn |
(-9c)^0+(d)^0+2(8e)^0 |
|
| 223747 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
3x+2y=6 y=-5/2x+1 |
|
| 223748 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+2y=6 y=-5/2x+1 |
|
| 223749 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=3x+1 x+y<=-1 |
|
| 223750 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=-(x+1)^3+2 |
|
| 223751 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 125x^4y^3* căn bậc năm của 25xy^2 |
|
| 223752 |
Giải x |
5x-4+x=2x |
|
| 223753 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(2x-5)(3x+1)(x-5)^2<=0 |
|
| 223754 |
Rút gọn |
(1/7m^3n^2-2/5m^4n+3/8m^2n^2)÷(1/4m^2n) |
|
| 223755 |
Rút gọn |
(3y^3+4y^2-17y-9)÷y+3 |
|
| 223756 |
Giải x |
-7x^3+6=-148 |
|
| 223757 |
Vẽ Đồ Thị |
1/(1+x) |
|
| 223758 |
Tìm ƯCLN |
5x^2+x |
|
| 223759 |
Tìm Tích Số |
(x^2+5x-36)/(x^2-49)*(x^2-11x+28) |
|
| 223760 |
Rút gọn |
(sin(theta)^3)/(tan(theta)-sin(theta)) |
|
| 223761 |
Tìm Tích Số |
((x+1)(x-1))^2 |
|
| 223762 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 2x+y< căn bậc hai của 3x-y-1 |
|
| 223763 |
Giải x |
-9=x^2-6x |
|
| 223764 |
Rút gọn |
2x căn bậc hai của 20y^2+7y căn bậc hai của 20x^2- căn bậc hai của 3xy |
|
| 223765 |
Giải x |
2x^2=x+9 |
|
| 223766 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((2pi)/3)^2 |
|
| 223767 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
3-6n-4<17 |
|
| 223768 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
6x căn bậc hai của x^4 |
|
| 223769 |
Giải x |
( căn bậc ba của 5)^(-x)=(1/5)^(x+2) |
|
| 223770 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của x^6y^4 |
|
| 223771 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-y=4 y=-6x+4 |
|
| 223772 |
Ước Tính |
3^-8(3)^5 |
|
| 223773 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+y=5 2y=2x-8 |
|
| 223774 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(x^2-4x+4)/(x^2-4) |
|
| 223775 |
Giải x |
9x(x+6)-(3x+1)^2=1 |
|
| 223776 |
Tìm Trung Điểm |
(13,-14) and (-13,10) |
and |
| 223777 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc sáu của 4)/( căn bậc ba của 4) |
|
| 223778 |
Rút gọn |
(4x)/(x+3)-(4x^2-7)/(x^2+3x) |
|
| 223779 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-4<-12 or 4x-4>0 |
or |
| 223780 |
Giải v |
8/(4v-8)-1=2/(v-2) |
|
| 223781 |
Giải x |
-5|6+3x|+2<-43 |
|
| 223782 |
Giải q |
k=-q/p+1 |
|
| 223783 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-1=-2x+y |
|
| 223784 |
Rút gọn |
(1/(x^2)-1/(y^2))/(1/y+1/x) |
|
| 223785 |
Rút gọn |
y/(3y^2-12)*(y^2-4y+4) |
|
| 223786 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=3- căn bậc hai của 2x |
|
| 223787 |
Giải x |
căn bậc hai của (x+5)^2=x+5 |
|
| 223788 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2+3)( căn bậc hai của 2-3)x^2 |
|
| 223789 |
Ước Tính |
(2a-5+b)*5 |
|
| 223790 |
Rút gọn |
((4x^3)^3)/((8x^-1)^4) |
|
| 223791 |
Chia |
(6a^2b-12ab^2)/(-2ab) |
|
| 223792 |
Rút gọn |
1/7xy(7xy)^3 |
|
| 223793 |
Phân Tích Nhân Tử |
8(2x+3)^2(x-7)^4-(2x+3)^3(x-7)^3 |
|
| 223794 |
Rút gọn |
c+c+7+5c-3-6c |
|
| 223795 |
Giải x |
10x-2x+12=2(3x+5)+2x |
|
| 223796 |
Giải z |
3/4(y-z)=x |
|
| 223797 |
Phân Tích Nhân Tử |
9(x+7)^3(5x+8)^3-(x+7)^2(5x+8)^4 |
|
| 223798 |
Nhân |
( căn bậc hai của 5a)( căn bậc hai của 2a)(3 căn bậc hai của 10a^2) |
|
| 223799 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x-y=4 y=-4/5x+5 |
|
| 223800 |
Rút Gọn Căn Thức |
(z^7)/(z^-14) |
|