| 226001 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm n |
căn bậc hai của 3n = căn bậc hai của 4n-1 |
|
| 226002 |
Rút gọn |
(-k^-4m^7)(3k^5m^-1)(2k^-2m) |
|
| 226003 |
Giải Hệ chứa Equations |
-4x+8y=40 and -2x+y=-10 |
and |
| 226004 |
Nhân |
2/3*7*3/2 |
|
| 226005 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin((7pi)/2)^2+3tan((7pi)/4) |
|
| 226006 |
Giải b |
3/(b+2)=6/5 |
|
| 226007 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-3x^2+2x-5=y -x+2=-y |
|
| 226008 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4(-6+3x)>4x+8 |
|
| 226009 |
Giải x |
|2-3/x|>=1 |
|
| 226010 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 80/( căn bậc ba của 10) |
|
| 226011 |
Rút Gọn Căn Thức |
b^4*b^(-1/4) |
|
| 226012 |
Rút gọn |
2y+3x-2(x-6y+4) |
|
| 226013 |
Ước Tính |
25% of 300 |
of |
| 226014 |
Giải x |
10^(2x+7)>=1000^x |
|
| 226015 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3 căn bậc hai của x<=12 |
|
| 226016 |
Rút gọn |
(2^5*3^4)/(2^7*3^2) |
|
| 226017 |
Rút gọn |
((x^2-16)/(x^3-6x^2+8x)*(2-x)/(x^2-100))÷((x^2+12x+32)/(x^2+18x+80)) |
|
| 226018 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-2rad |
radians |
| 226019 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
F(x)=x^4-6x^3+8x^2-21 |
|
| 226020 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(y^4-3y^3+2y^2-20)÷(y^2+y-5) |
|
| 226021 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph the line x=-5 |
Graph the line |
| 226022 |
Rút gọn |
5x^2-(6x-4y)+9z |
|
| 226023 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3*(- căn bậc hai của 2) |
|
| 226024 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
6x-9=y y=-3x |
|
| 226025 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của (108x^9y^10)/(2xy^3) |
|
| 226026 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc năm của 7^3* căn bậc ba của 7^4 |
|
| 226027 |
Ước Tính |
3x+2x^2=5x^2-6 |
|
| 226028 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-3,6) and has a slope of -2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 226029 |
Chia |
(-18a+6a^2)/(-3a) |
|
| 226030 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5x-6y<2y-x+8 |
|
| 226031 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/x-x<0 |
|
| 226032 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=x/2+3 |
|
| 226033 |
Ước Tính |
(5/2-6/4)^3 |
|
| 226034 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (5,-7) and has a slope of -1 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 226035 |
Ước Tính |
8+24÷(12*4) |
|
| 226036 |
Ước Tính |
2b^3+5=2(3)^3+5 |
|
| 226037 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(2x+2)/(x^3+x^2) |
|
| 226038 |
Giải x |
3/4(-5x-8)=-6(x+4)+1/4x |
|
| 226039 |
Trừ |
(6n)/(n^2-9)-3/(n+3) |
|
| 226040 |
Rút gọn |
2^n*2^(n+2)*2 |
|
| 226041 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2+y^2=400 y=x-28 |
|
| 226042 |
Ước Tính |
1/(( căn bậc năm của -32)^-3) |
|
| 226043 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-5/4pi) |
|
| 226044 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
through: (3,5) , slope=5/3 |
through: , |
| 226045 |
Ước Tính |
8^(2/3)+8^(-2/3) |
|
| 226046 |
Ước tính Hàm Số |
g(x)=14*2^x |
|
| 226047 |
Giải c |
c=72(27)^(2/3) |
|
| 226048 |
Rút gọn |
((3x^2y)/z)^4 |
|
| 226049 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Evaluate the expression bh if b=12 , h=9 |
Evaluate the expression if , |
| 226050 |
Rút gọn |
(x^3)/(x^2-x) |
|
| 226051 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2(a-b)-6x(a-b)-9(b-a) |
|
| 226052 |
Giải x |
8/5=(11x)/4 |
|
| 226053 |
Giải x |
4x-2=-3x^2+3x |
|
| 226054 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(3m^8)/((4mt^-2)^2) |
|
| 226055 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(-3y^-5)/(5(y)^2) |
|
| 226056 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3(1)-2 |
|
| 226057 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
3/x=9/(8x)+3 |
|
| 226058 |
Giải x |
4x^2-36=3x^2-5x |
|
| 226059 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-18<3(x+2)<12 |
|
| 226060 |
Rút gọn |
căn bậc bảy của 3-3 căn bậc bảy của 3+5 căn bậc bảy của 3 |
|
| 226061 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=1/2*5^(-x)-1 |
|
| 226062 |
Rút Gọn Căn Thức |
(5a^3b^2)2/3 |
|
| 226063 |
Tìm giao điểm với trục hoành |
f(x)=2x-6 |
|
| 226064 |
Ước Tính |
0- căn bậc hai của 3 |
|
| 226065 |
Ước Tính |
(tan(x))/(csc(x)^2)+(tan(x))/(sec(x)^2) |
|
| 226066 |
Ước tính Hàm Số |
f(x+3)=f(x+1)+4x+12 |
|
| 226067 |
Rút gọn |
(3^-3)/(6^-2) |
|
| 226068 |
Rút gọn |
y/(x^2)+y/(x^3) |
|
| 226069 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=((x-7)^(1/5))/7+9 |
|
| 226070 |
Tìm Nghịch Đảo |
y = square root of x-2+2 |
|
| 226071 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
What is the value of 2(x-3y+8)+7+4x ; when x=5 and y=3 ? |
What is the value of ; when and ? |
| 226072 |
Ước Tính |
5x-2y>3 |
|
| 226073 |
Nhân |
(3y^4)(y^3-6y^2) |
|
| 226074 |
Phân Tích Nhân Tử |
(4x^2+5x)^2-5(4x^2+5x)-6 |
|
| 226075 |
Giải x |
5x+6x-2x=3x-18+12-6 |
|
| 226076 |
Ước tính Hàm Số |
f(-2)=-2+6 |
|
| 226077 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Evaluate the expression x+y when x=2 and y=5 |
Evaluate the expression when and |
| 226078 |
Rút gọn |
y-1/(y^2) |
|
| 226079 |
Rút Gọn Căn Thức |
y^(3/4)*y^(1/3) |
|
| 226080 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=ax^2+bx+c |
|
| 226081 |
Vẽ Đồ Thị |
S(t) = square root of x-3+1 |
|
| 226082 |
Rút Gọn Căn Thức |
7 căn bậc hai của y^3 |
|
| 226083 |
Chia |
(5n^3+4n^2+2n)÷4n |
|
| 226084 |
Nhân |
(42a^2-24a)/(21a-12)*(3a-9)/(6a^2+24a) |
|
| 226085 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sin(2)(x-pi/2) |
|
| 226086 |
Rút gọn |
(x^4y^3)(-5xy^3)^4 |
|
| 226087 |
Rút gọn |
(x^2-2xy+y^2)/(x/y-y/x) |
|
| 226088 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của 2)/(4 căn bậc hai của 3) |
|
| 226089 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(8d^4)(-8d^4) |
|
| 226090 |
Giải S |
P=S-Sdt |
|
| 226091 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(11pi)/12=(3pi)/4+pi/6 |
|
| 226092 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (9x^9)/(75x^5) |
|
| 226093 |
Giải x |
3^x*9^(2x-3)=27^(x+9) |
|
| 226094 |
Giải r |
(3a+b)/(2r)=6 |
|
| 226095 |
Rút gọn |
sin(theta)^2+sin(theta)csc(theta)+cos(theta)^2 |
|
| 226096 |
Rút gọn |
10+3(12÷(3x)) |
|
| 226097 |
Rút gọn |
(3m+6)/(12m-36)-6/(12m-36) |
|
| 226098 |
Rút gọn |
(10x^4+3x^2-5x+4)+(7x^5-5x^4+2x-9) |
|
| 226099 |
Giải x |
(4x)^(1/3)-x=0 |
|
| 226100 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
6* logarit cơ số 4 của 2- logarit cơ số 4 của 8 |
|