| 226701 |
Giải x |
1/(sin(x)^2)=4 |
|
| 226702 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 3/(5a^4) |
|
| 226703 |
Rút gọn |
5/(2-x)-4/x |
|
| 226704 |
Rút gọn |
Find (x+10)^2 |
Find |
| 226705 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=2x^4+4x-9 căn bậc hai của x+3x^2-8 |
|
| 226706 |
Giải x |
(x)+(x+3)+(x-2)+3(x+3)-1=87 |
|
| 226707 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^3+7)/x |
|
| 226708 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x+2y=13 3x+2y+z=13 2x+y+3z=9 |
|
| 226709 |
Vẽ Đồ Thị |
F(x)=-12/(x^2+8x+12) |
|
| 226710 |
Giải A |
căn bậc hai của A=6 |
|
| 226711 |
Giải x |
y=6(x-a) |
|
| 226712 |
Giải m |
căn bậc ba của 5m+2=9 |
|
| 226713 |
Ước Tính |
185/100+50%+4% |
|
| 226714 |
Rút gọn |
(2x+3)/(x+4)+(x-1)/(x^2+2x-8) |
|
| 226715 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
(a-(2a-1)/a)/((1-a)/(3a)) if a=-1.5 |
if |
| 226716 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2-10x>5-4(3-2x) |
|
| 226717 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x) = căn bậc ba của x , g(x) = căn bậc ba của x+4-5 |
, |
| 226718 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((5h^-5s^-4)^-3)/(20h^5s^-7) |
|
| 226719 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của -0.008 |
|
| 226720 |
Giải Hệ chứa Equations |
Solve the system of equations y=3x+4 and y=2x+4 using the Graphing Method. |
Solve the system of equations and using the Graphing Method. |
| 226721 |
Giải Hệ chứa Equations |
a+5b-c=-20 4a-5b+4c=19 -a-5b-5c=2 |
|
| 226722 |
Rút gọn |
-4/5m+1/5m+1/4n-1/4n |
|
| 226723 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 81x^8y^12)^3 |
|
| 226724 |
Giải y |
logarit tự nhiên của (1+xy)/(1-xy)-2x=c |
|
| 226725 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/6(x-15)<x+20 |
|
| 226726 |
Giải q |
|q|-5>0 |
|
| 226727 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
12>=-3b |
|
| 226728 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc bốn của 81/(4x^6) |
|
| 226729 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc bốn của 27)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 226730 |
Rút gọn |
(2^(2x)-1)/(2^x+1) |
|
| 226731 |
Tìm Nghịch Đảo |
4x^2 , x<=0 |
, |
| 226732 |
Rút gọn |
-6z+(-5.5)+3.5z+5y-2.5 |
|
| 226733 |
Vẽ Đồ Thị |
( căn bậc hai của 3,0) |
|
| 226734 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x*x |
|
| 226735 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-5x^2+40x-100=0 |
|
| 226736 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=(x+2)(x-2) |
|
| 226737 |
Tìm Đường Chuẩn |
6x+y^2=0 |
|
| 226738 |
Giải x |
căn bậc hai của x-2 = căn bậc hai của 12 |
|
| 226739 |
Ước Tính |
(4.16*10^3+2.58*10^2)/(5.377*10^4) |
|
| 226740 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(120 độ )^2 |
|
| 226741 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
5x^3-15x^2+16x-12 by x-2 |
by |
| 226742 |
Giải y |
2y-x=3/4(-y+1) |
|
| 226743 |
Giải q |
4(3q+10)=6(2q-9) |
|
| 226744 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((-3s^-1c^-4)^2)/(4s^10c^-10) |
|
| 226745 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(2(p^2)^-4)/(2r^-2) |
|
| 226746 |
Rút gọn |
-2y^3-y^2+y^2+y^3 |
|
| 226747 |
Phân Tích Nhân Tử |
3c-cd+3d-c^2 |
|
| 226748 |
Rút gọn |
((4^-6)/(4^-6))^5 |
|
| 226749 |
Rút Gọn Căn Thức |
(z^(-4/3))^(-6/5) |
|
| 226750 |
Rút Gọn Căn Thức |
(- căn bậc hai của -32)( căn bậc hai của -14) |
|
| 226751 |
Ước Tính |
3 logarit cơ số 9 của x^2=6 logarit cơ số 9 của x |
|
| 226752 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=(x^2-5x+4)/(x-4) |
|
| 226753 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
xy^2-2x^2y+3y^3-6x^2y+4xy^2 |
|
| 226754 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 54)÷( căn bậc ba của 2) |
|
| 226755 |
Rút gọn |
(2y+3)/(y^2-1)*(1-y)/(y+1) |
|
| 226756 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(5,0) ; slope 0 |
; slope |
| 226757 |
Ước Tính |
7*(5+30s-45t) |
|
| 226758 |
Giải x |
(3x-1)/(3x)+7/x=-2/3 |
|
| 226759 |
Ước Tính |
1/2*(30)^2*1/13 |
|
| 226760 |
Tìm Tích Số |
3x^2(2xy-3xy^2+4x^2y^3) |
|
| 226761 |
Giải x |
-1/3-(3x+2)/x=4/(3x) |
|
| 226762 |
Giải x |
căn bậc ba của 2x^2+1=-2 |
|
| 226763 |
Giải x |
6+4/5x=9/10x |
|
| 226764 |
Ước Tính |
-21+-6(23-1) |
|
| 226765 |
Rút gọn |
-(2 căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 226766 |
Vẽ Đồ Thị |
y=a^x , a>1 |
, |
| 226767 |
Rút gọn |
((36257x^5x^-4)/(z^8))^0 |
|
| 226768 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x^3+9)(x^2-4)=0 |
|
| 226769 |
Giải x |
(16)^4=2^((1/2)x) |
|
| 226770 |
Giải Hệ chứa Equations |
-8x-7y=61 and x+y=-8 |
and |
| 226771 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
y/( căn bậc hai của 2x+ căn bậc hai của 2y) |
|
| 226772 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
2-(x^2+10xy+7y^2)/(x^2+4xy+4y^2) |
|
| 226773 |
Giải c |
(ab-c)/d=f |
|
| 226774 |
Rút gọn |
(-(-10)+- căn bậc hai của (-10)^2-4*3*-1)/(2(3)) |
|
| 226775 |
Rút gọn |
(5m^3)/( căn bậc hai của 10m) |
|
| 226776 |
Giải x |
(1/2)^(-x)=1.6 |
|
| 226777 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x-2y=-8 y=5/2x |
|
| 226778 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc năm của x^7* căn bậc ba của x^2 |
|
| 226779 |
Giải x |
7/4x-3=2+9/2x |
|
| 226780 |
Ước Tính |
-2(1-4(8+(-5))) |
|
| 226781 |
Giải w |
8/(2w+1)=3/w |
|
| 226782 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số -1/2 của x=-7 |
|
| 226783 |
Ước Tính |
((4^3)/y)^3 |
|
| 226784 |
Rút Gọn Căn Thức |
cube root of sixth root of y^2 |
|
| 226785 |
Tìm Tích Số |
-7c^3d^2(9c^2d^2-4cd^5) |
|
| 226786 |
Nhân |
căn bậc ba của 4* căn bậc ba của 8 |
|
| 226787 |
Giải x |
y=x+2 căn bậc hai của x-1 |
|
| 226788 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y-4=x |
|
| 226789 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=1/(1+x^2) |
|
| 226790 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-1,-5) and has a slope of -3 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 226791 |
Giải D |
2x^2D-5y+1=4x+2y^2D |
|
| 226792 |
Ước Tính |
sin(30 độ )+cos(60 độ ) |
|
| 226793 |
Trừ |
-1/4-1/2 |
|
| 226794 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
11+x/3=-2y+6 |
|
| 226795 |
Rút gọn |
10b-7a+(-b)+10a-9b+5 |
|
| 226796 |
Rút gọn |
(( căn bậc ba của x^2)/( căn bậc hai của x))^-6 |
|
| 226797 |
Rút gọn |
-3ab^2(a^3b^2-2a^2b) |
|
| 226798 |
Rút gọn |
x/(y/x) |
|
| 226799 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2+11x>=7x+32 |
|
| 226800 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của (27a^4)/(8b^3) |
|