| 226901 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 3/8 |
|
| 226902 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 1/8 |
|
| 226903 |
Rút gọn |
((x(x+1))/2)^2 |
|
| 226904 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1>-(x-5/2)-4x |
|
| 226905 |
Giải x |
W=2xY+2xZ |
|
| 226906 |
Giải n |
1/4(2n-28)=10 |
|
| 226907 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=x^2+3 for x>=0 |
for |
| 226908 |
Rút gọn |
(2y^4-3y^3-6y^2-2y)÷(-7y) |
|
| 226909 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=(x+1)^(1/3) at x=0 |
at |
| 226910 |
Chia |
(2xh+h^2)/h |
|
| 226911 |
Vẽ Đồ Thị |
x^4-2x^3+x^2 |
|
| 226912 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 6x^3+11x^2+24x+7 is divided by 3x+1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 226913 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
a^2+2ab+b^2=(a+b)^2 |
|
| 226914 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
-5(2-b)<=7(b+2) |
|
| 226915 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2(x^2-7)(2x+3) |
|
| 226916 |
Chia |
((x^2+3x-28)/(x^2+4x+4))÷((x^2-49)/(x^2-5x-14)) |
|
| 226917 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>=3/2x-5 y<=-x+5 |
|
| 226918 |
Rút gọn |
f(x)=(x^2-4)/(x+2) |
|
| 226919 |
Giải x |
4x-3=8^(x-2) |
|
| 226920 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x-2+2x>=4x-9 |
|
| 226921 |
Rút gọn |
(-(5a)/3)^-3 |
|
| 226922 |
Rút gọn |
(4x^(4/3)y)/( căn bậc ba của 64x^5y^4) |
|
| 226923 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của x^2-6x+9+2x=9 |
|
| 226924 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=-3/2x+6 |
|
| 226925 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm h |
-32>1.6h |
|
| 226926 |
Giải Hệ chứa Equations |
-8x+y+2z=-7 x+y+5z=-10 3x-y+z=-10 |
|
| 226927 |
Nhân |
3*2/6 |
|
| 226928 |
Ước Tính |
(1-(7-2))^2-4^2 |
|
| 226929 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when x^3+10x^2+26x+20 is divided by x+2 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 226930 |
Giải x |
(x-7)^2=64/49 |
|
| 226931 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
3/(x+1)-2/(x-1)=1/(x^2-1) |
|
| 226932 |
Giải x |
7^(x-1)>49^x |
|
| 226933 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=5x-1 and y<=-3x+4 |
and |
| 226934 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|(-2x+9)(x-1)|<5|x-1| |
|
| 226935 |
Giải n |
logarit của 3=n |
|
| 226936 |
Giải t |
75t=7(4t+8)+33t |
|
| 226937 |
Giải x |
x/4+x/6=5/4 |
|
| 226938 |
Rút gọn |
15(2x^0+3^0) |
|
| 226939 |
Giải x |
x+9/2=4 |
|
| 226940 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+y=-6 y=x |
|
| 226941 |
Giải x |
(1/16)^(x+7)*64^(x+5)=(1/32)^4 |
|
| 226942 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 2x^4+4x^3-x^2+25x+30 is divided by x+3 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 226943 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-4,1) and (2,9) |
and |
| 226944 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(2x)/(x-2)<3 |
|
| 226945 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 16)( căn bậc ba của 4) |
|
| 226946 |
Tìm BCNN |
4 and 12 |
and |
| 226947 |
Rút gọn |
5x^10*10x^9*-5x^6 |
|
| 226948 |
Nhân |
(x^2-4)/(x^2+2x-8)*(8x+32)/(x^4+x^3) |
|
| 226949 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2+x-9>=-3 |
|
| 226950 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
(-10,3) and (-8,-8) |
and |
| 226951 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 3)+ căn bậc hai của 3 |
|
| 226952 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 100a^8)/( căn bậc hai của 25a^4) |
|
| 226953 |
Ước Tính |
16pi*135/360 |
|
| 226954 |
Giải n |
15 is 30% of what number? |
is of what number? |
| 226955 |
Tìm g(f(x)) |
g(x)=4-3/2x f(x)=1/2x+3/2 |
|
| 226956 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
10x-8y=4x-8 |
|
| 226957 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm r |
10 = square root of 14r+2 |
|
| 226958 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2=x+30 |
|
| 226959 |
Giải y |
y+-10=-3 |
|
| 226960 |
Rút Gọn Căn Thức |
18 căn của 1/(n^4*n^5) |
|
| 226961 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x(x-7)(6x+5)(x-7) |
|
| 226962 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(20y^2h^-1)/((5y^5h^2)^2) |
|
| 226963 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(7,-1) and (9,-9) |
and |
| 226964 |
Tìm Tích Số |
(x^2+5x-1)(5x^2-6x+1) |
|
| 226965 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x<-6 and x>-9 |
and |
| 226966 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
logarit cơ số 4 của căn bậc năm của 256 |
|
| 226967 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y = cube root of -x |
|
| 226968 |
Giải p |
(2p)/8=3/7 |
|
| 226969 |
Giải w |
w-(-1/3)=2.05 |
|
| 226970 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
P(x)=1-3x+x^2 |
|
| 226971 |
Vẽ Đồ Thị |
((y-1)^2)/(3^2)-((x-1)^2)/(2^2)=1 |
|
| 226972 |
Rút gọn |
(-(2a^3b^2c^0)/(3a^2b^3c^7))^-2 |
|
| 226973 |
Tìm Nghịch Đảo |
y = cube root of 3x-1+3 |
|
| 226974 |
Ước Tính |
sin(arcsin(( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
| 226975 |
Ước Tính |
(3a)/4+(2a)/3-a/12 |
|
| 226976 |
Giải N |
2^N=16 |
|
| 226977 |
Nhân |
1/2*( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 226978 |
Nhân |
(28n+40)/(35n+50)*(12n+24)/(8n+16) |
|
| 226979 |
Tìm Liên Hợp Phức |
5/(4- căn bậc hai của 3) |
|
| 226980 |
Rút gọn |
(3^3)/( căn bậc hai của 81) |
|
| 226981 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
26>3x and -1+2x>=-8 |
and |
| 226982 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (1,5) and has a slope of -1 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 226983 |
Giải x |
2x+9x-2=3x-5-4 |
|
| 226984 |
Giải Hệ chứa Equations |
Solve 2x+5y=-13 3x-4y=-8 |
Solve |
| 226985 |
Giải x |
1/5x+a=1/2b |
|
| 226986 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-2x+y=0 -7x+3y=2 |
|
| 226987 |
Rút gọn |
((64a^3b^4c^-5)(32a^4b^3c^5))/(256a^9b^6c^-5) |
|
| 226988 |
Rút gọn |
(5x^2+7x)-1/2(10x^2-4) |
|
| 226989 |
Giải x |
(3x-1)^2-5(x-2)-(2x+3)^2-(5x+2)(x-1)=0 |
|
| 226990 |
Rút gọn |
(10x^3)/(7y^3)*(14x)/(15y^2)*(15y^4)/(x^3) |
|
| 226991 |
Giải s |
-4(3s-2)=-6(2s-1)-2 |
|
| 226992 |
Ước Tính |
9+8*3-(5*2) |
|
| 226993 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/3( logarit tự nhiên của 27+2* logarit tự nhiên của 8) |
|
| 226994 |
Giải x |
logarit cơ số 7 của 2(x+7)- logarit cơ số 7 của x+1=0 |
|
| 226995 |
Ước Tính |
34x+95=3(14x+9) |
|
| 226996 |
Giải x |
(2x-3)/x=3/(x+4) |
|
| 226997 |
Rút gọn |
(2)^3(2)^-5 |
|
| 226998 |
Rút gọn |
5^2*5^-1*5^0 |
|
| 226999 |
Ước Tính |
6+4*(3+7) |
|
| 227000 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
z=(x-mu)/sigma , mu |
, |