| 227001 |
Rút gọn |
3 1/9p+5-1/3p |
|
| 227002 |
Rút gọn |
(2/3)^-1((3a)/(2b))^-2 |
|
| 227003 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(x^2+6x+9)/(x^2-9) |
|
| 227004 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sin(x)^3=sin(x) |
|
| 227005 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x-2)/7-(x+3)/3<=(5x)/21 |
|
| 227006 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm w |
37<7-10w |
|
| 227007 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6a^2b^4c* căn bậc hai của 3a^6b^2c |
|
| 227008 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-x^3+x^4-5 |
|
| 227009 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(2h^7v^-3)/((5h^-4v^5)^-5) |
|
| 227010 |
Ước Tính |
1/2(8)^-2 |
|
| 227011 |
Giải y₂ |
13^2=144+y_2^2-12y_2+36 |
|
| 227012 |
Giải m |
căn bậc hai của (9m)/2-6=0 |
|
| 227013 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+x^2-6x=0 |
|
| 227014 |
Rút gọn |
((15x-10)/(x-8))/((3x-2)/(x^2-12x+32)) |
|
| 227015 |
Rút gọn |
((k^-2y^3)/(y^-1))^0 |
|
| 227016 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(4^(2x+1)*2^(1-x))/(8^(x+2)) |
|
| 227017 |
Giải a |
4^(a^2)=16^(2a)*64^(2-a) |
|
| 227018 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^3+2x^2-4x-8<=0 |
|
| 227019 |
Giải z |
4a=4b-9z |
|
| 227020 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=||x|| |
|
| 227021 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(tan(pi/4))/2+1/(sec(pi/3)) |
|
| 227022 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=-3/4f(x) |
|
| 227023 |
Rút gọn |
(7^(1/5))/(7^(3/5)) |
|
| 227024 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-23x^7+x^9-6x^3+10+2x^2 |
|
| 227025 |
Rút gọn |
((1/64)^(1/3))^-4 |
|
| 227026 |
Giải r |
(2/3)^(r-8)=7/4 |
|
| 227027 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của (k^16)/(16z^4) |
|
| 227028 |
Rút gọn |
(7z-28)/(8-2z) |
|
| 227029 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=(6 căn bậc ba của x+1)/5 |
|
| 227030 |
Rút gọn |
y^(-3/2)*y^-1 |
|
| 227031 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^6y^3+y^9 |
|
| 227032 |
Rút gọn |
x^-2y^-1 căn bậc ba của 125x^4y^5 |
|
| 227033 |
Rút gọn |
(5s^3+7s^2+3)+(7s^3-5s^2) |
|
| 227034 |
Trừ |
(-10x^2-1)+(-8x^2+8x-8) |
|
| 227035 |
Rút gọn |
(8x^2)/(1/(x^2)) |
|
| 227036 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8y+5 căn bậc hai của 50y-2 căn bậc hai của 18y |
|
| 227037 |
Rút gọn |
(c^3)/( căn bậc hai của 18c^4) |
|
| 227038 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2+y^2-7x)^2=49x^2+49y^2 |
|
| 227039 |
Rút gọn |
(x^4)/(3x^(1/2)) |
|
| 227040 |
Giải x |
3+|x+4|=0 |
|
| 227041 |
Ước Tính |
(((3)(4)^3+3)-((3)(2)^3+3))/(4-2) |
|
| 227042 |
Giải Hệ chứa Equations |
4x+8y=4 and -2x-7y=-11 |
and |
| 227043 |
Ước Tính |
10% of 200 |
of |
| 227044 |
Rút gọn |
(1/3x-5/6y)(-1/2x+3/5y) |
|
| 227045 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|x+14|+3>17 |
|
| 227046 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(10x^3+5x^2-1)÷(2x^3-4x^2-x+2) |
|
| 227047 |
Ước Tính |
(f(4+2)-f(4))/2 |
|
| 227048 |
Rút gọn |
(6m)/( căn bậc hai của 6m^5) |
|
| 227049 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
x^3=125 |
|
| 227050 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
-x^3+y^3 |
|
| 227051 |
Rút gọn |
sin(120 độ ) |
|
| 227052 |
Phân Tích Nhân Tử |
xy(x-y)+x^3-y^3 |
|
| 227053 |
Rút gọn |
sin(2x)*sin(2x) |
|
| 227054 |
Rút Gọn Căn Thức |
11/( căn bậc bốn của 11) |
|
| 227055 |
Ước Tính |
cot(-x)cos(-x)+sin(-x) |
|
| 227056 |
Rút gọn |
(ab+c)(b^2)(a) |
|
| 227057 |
Rút Gọn Căn Thức |
-3 căn bậc ba của 162k^4+7k căn bậc ba của 48k |
|
| 227058 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 6x^3-5x^2+22x-7 is divided by 3x-1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 227059 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (48m^2)/(3m^3) |
|
| 227060 |
Giải x |
5+4x>=2x+3 |
|
| 227061 |
Giải m |
(8m-1)(m-4)=0 |
|
| 227062 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 16z^6)( căn bậc ba của 6z) |
|
| 227063 |
Ước Tính |
1/36=6^(x-3) |
|
| 227064 |
Giải x |
y=- logarit của a*x |
|
| 227065 |
Rút gọn |
(x^(1/3))/(x^(-2/3)) |
|
| 227066 |
Ước Tính |
-65y+19<-2y+41 |
|
| 227067 |
Rút gọn |
(p^(-3/4)q^3)^(1/3) |
|
| 227068 |
Ước Tính |
(-11-6--5+1+3*2)÷(-5) |
|
| 227069 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^(1/5) |
|
| 227070 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
48x^2y^2+9+64x^4y^4 |
|
| 227071 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 16x^6 |
|
| 227072 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=- căn bậc hai của x^3+8 |
|
| 227073 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (3,-2) and has a slope of -2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 227074 |
Tìm F(G(X)) |
F(X)=10X , G(X)=X+3 |
, |
| 227075 |
Rút gọn |
(b-c)/(a+b)-(ab-b^2)/(a^2-ac)*(a^2-c^2)/(a^2-b^2) |
|
| 227076 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x+6+2<=5 |
|
| 227077 |
Giải x |
căn bậc hai của 9x-28 = căn bậc hai của 5x |
|
| 227078 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 2)/(2 căn bậc hai của 3)-2 căn bậc hai của 6 |
|
| 227079 |
Giải x |
x+5/6=2/3 |
|
| 227080 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=2x^5-x^2-9x^3+9 |
|
| 227081 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4x^2-3x-11>=-3x-10 |
|
| 227082 |
Chia |
( căn bậc hai của x+1)/( căn bậc hai của x-1) |
|
| 227083 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3^5* căn bậc ba của 3 |
|
| 227084 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-3x^5y^2+4x^3y+10x^2 |
|
| 227085 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2n căn của x^(6n) |
|
| 227086 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của 8/((xy)^2) |
|
| 227087 |
Chia |
(28m^2-11m-30m^2)/(4m-5) |
|
| 227088 |
Ước Tính |
l=54 căn bậc hai của d^3 |
|
| 227089 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3-1/2 căn bậc hai của 6-x |
|
| 227090 |
Rút gọn |
((6-x)/(x^2-x-30)*(x^2-100)/(2x^2-200))÷((x+10)/(x+5)) |
|
| 227091 |
Giải x |
(2x+1)/2+x/3=5/6 |
|
| 227092 |
Rút gọn |
((x^2-1)/(6(x+9)))÷((x+1)/(6(x^2-81))) |
|
| 227093 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x(x-2)(x+1)^2 |
|
| 227094 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 5x+4+6=4 |
|
| 227095 |
Tìm Số Hạng Cao Nhất |
y=-(x+3)(x+1)^2(2x-5) |
|
| 227096 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (3,2) and has a slope of -5/3 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 227097 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 48x^2y^5z |
|
| 227098 |
Rút gọn |
3^(-1/4)*27^(-1/4) |
|
| 227099 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=4/3(x-1)^3+6 |
|
| 227100 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm d |
d/-3<=-6 |
|