| 227101 |
Rút gọn |
x/(3x-2)+3/(x-5) |
|
| 227102 |
Rút gọn |
((4x^4z^6)/(yz))^5 |
|
| 227103 |
Giải x |
(2x-5)/(x+5)-4=0 |
|
| 227104 |
Giải x |
4x^3=2x-2 |
|
| 227105 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x+2y=22 and 2x+y=14.25 |
and |
| 227106 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
logarit của x+ logarit của 2-x<1 |
|
| 227107 |
Trừ |
(2x)/5-(7x)/9 |
|
| 227108 |
Giải z |
x=(-2y+z)/3 |
|
| 227109 |
Giải x |
x^2-2/x=0 |
|
| 227110 |
Giải t |
7(t+3)-2=5(t-2)+5 |
|
| 227111 |
Ước Tính |
(k^3-7k+2)-(k^2-12) |
|
| 227112 |
Rút gọn |
1/(csc(x)^2-1) |
|
| 227113 |
Giải x |
3^x*81^5001=9^(2x)*27^(2x+602) |
|
| 227114 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
-2p+12>8 |
|
| 227115 |
Rút Gọn Căn Thức |
3x căn bậc hai của 200x^3 |
|
| 227116 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 75x^7 căn bậc hai của 75x^7 |
|
| 227117 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x>2 5x-2y>6 |
|
| 227118 |
Rút gọn |
x(-5x^2-9x) |
|
| 227119 |
Rút gọn |
-8xi-3yi^3 |
|
| 227120 |
Phân Tích Nhân Tử |
-2x^2+4x+48÷x+4 |
|
| 227121 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 15xy^2* căn bậc hai của 5x^2y |
|
| 227122 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 54j^7)( căn bậc ba của 5j^5) |
|
| 227123 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
11=2+ căn bậc hai của 90-x |
|
| 227124 |
Rút gọn |
-(wk)+3kz-2kw+9zk-kw |
|
| 227125 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
8x+3y+y^2=-263-x^2 |
|
| 227126 |
Rút gọn |
(2/7+2/5+1/6)+(4 2/3+3 3/7) |
|
| 227127 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(theta)>0 and sec(theta)<0 |
and |
| 227128 |
Rút gọn |
(2x^2-8x+8)/(x^2-4) |
|
| 227129 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when x^3+2x^2-11x+8 is divided by x-1 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 227130 |
Giải d |
5d^2+19d+16=0 |
|
| 227131 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
6x^3+10x^2+25x+14 divided by 3x+2 |
divided by |
| 227132 |
Rút Gọn Căn Thức |
(3 căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 227133 |
Giải x |
10/(2x+8)=1/10 |
|
| 227134 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=8/x at x=-1 |
at |
| 227135 |
Rút Gọn Căn Thức |
10 căn của r^-8*r^3 |
|
| 227136 |
Rút gọn |
(y-6/x)/((6y)/x) |
|
| 227137 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x+7-x=1 |
|
| 227138 |
Rút gọn |
-3x^2-x-10+10x^2+x-10 |
|
| 227139 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^5-6x^4+8x^3+6x^2-9x |
|
| 227140 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
8/((x-7)(x+3))=7/(3x-10) |
|
| 227141 |
Tìm Nghịch Đảo |
y-2=3x |
|
| 227142 |
Giải Hệ chứa Equations |
y-x=9 10+2x=-2y |
|
| 227143 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
-5/4p+6<12 |
|
| 227144 |
Giải n |
logarit cơ số 8 của n-3 = logarit cơ số 8 của 2 |
|
| 227145 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
h(t)=-3t^3(t+2)(t+5) |
|
| 227146 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
6*5/9 |
|
| 227147 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(7x)/(x+1)+7=-7/(x+1) |
|
| 227148 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
5x^4+2x=3x^3-10x^2+1 |
|
| 227149 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=sin(x)^2 |
|
| 227150 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 8x^3+22x^2+15x+25 is divided by 2x+5 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 227151 |
Rút gọn |
(3^-4+5^-3)^-2 |
|
| 227152 |
Giải x |
(x-7)/(5x)+7/5=3 |
|
| 227153 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
5^(1/4)m^(3/4) |
|
| 227154 |
Rút gọn |
((x+1)/(x^2+x-6))÷((x^2+5x+4)/(x+4)) |
|
| 227155 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-5<(6x-3)/3<5 |
|
| 227156 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/2(x-3)^3 |
|
| 227157 |
Ước Tính |
x-10=4 |
|
| 227158 |
Giải p |
7.50+14p<60 |
|
| 227159 |
Giải k |
9k^2-k-1=3k^2 |
|
| 227160 |
Rút gọn |
-3z^2(z+2)-4(z^2+1) |
|
| 227161 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm V |
V=4/3pir^3 |
|
| 227162 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 3)÷( căn bậc hai của 3) |
|
| 227163 |
Rút gọn |
tan(x)*sin(x) |
|
| 227164 |
Giải x |
4(a-bx)=16 |
|
| 227165 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3-4x=0 |
|
| 227166 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4x^2-4x-4>-1 |
|
| 227167 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=3x+19 and y=5x+33 |
and |
| 227168 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
12xy-21xy^2 |
|
| 227169 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm θ |
pi/2<theta<pi |
|
| 227170 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2/3x^3+x^2-5x=-9 |
|
| 227171 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3)/(2+4 căn bậc hai của 3) |
|
| 227172 |
Rút gọn |
(x-12)^2-(x^2-144) |
|
| 227173 |
Giải x |
(2x)/(x-4)=8/(x-4)+3 |
|
| 227174 |
Rút gọn |
4/(30x-6)+(2x+5)/(30x-6) |
|
| 227175 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+2)^2+y^2<=9 |
|
| 227176 |
Rút gọn |
((1/64)^(1/3))^-2 |
|
| 227177 |
Ước Tính |
7(6)^2+72/4 |
|
| 227178 |
Ước Tính |
|x|-1>0 |
|
| 227179 |
Chia |
(3 căn bậc hai của 32a^2)/( căn bậc hai của 8a) |
|
| 227180 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 8(x^14y^3)/(z^15) |
|
| 227181 |
Rút gọn |
8(-3(-9))(5/18(-9))(((-9)^17)/10) |
|
| 227182 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=(4x+3)^2-24x |
|
| 227183 |
Rút gọn |
((12x+6)/(21x^2-21))÷((6x^2+9x+3)/(7x^3-7x^2)) |
|
| 227184 |
Vẽ Đồ Thị |
4x=4y-y^2 |
|
| 227185 |
Rút gọn |
(5r+50)/(r+10)*(r-2)/5 |
|
| 227186 |
Ước Tính |
(-pi/2)÷2 |
|
| 227187 |
Rút Gọn Căn Thức |
6 căn bậc hai của 1/3 |
|
| 227188 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 10) |
|
| 227189 |
Rút gọn |
(9x^3-45x^2+36x)/(x+9)*(x^2+11x+18)/(4x^3-8x^2-32x)*(9-x^2)/(x^2+2x-3) |
|
| 227190 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
-n/50>22 |
|
| 227191 |
Ước Tính |
1125=9x^3 |
|
| 227192 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
1/6+6x |
|
| 227193 |
Giải n |
1/2n+7=(n+14)/2 |
|
| 227194 |
Rút gọn |
2/(pi/2) |
|
| 227195 |
Chia |
((5x+2)/(3xy^2))÷((10x+4)/(x^2y)) |
|
| 227196 |
Rút gọn |
(5x-15)÷((x^2-9)/(x+2)) |
|
| 227197 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2/3x+6y=-10 |
|
| 227198 |
Rút gọn |
(4- căn bậc hai của 50)+(7+3 căn bậc hai của 18)-(12-2 căn bậc hai của 72) |
|
| 227199 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=3(x-6)^2-2 |
|
| 227200 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
x^2+11x+11=4x |
|