| 227301 |
Giải a |
8a^3+3=83 |
|
| 227302 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(40x^3+4x^2-6)÷(2x+1) |
|
| 227303 |
Giải x |
(sin(x))(tan(x)+1)=0 |
|
| 227304 |
Giải Hệ chứa Equations |
1/4x+3/5y=1 1/6x-1/3y=-3 |
|
| 227305 |
Tìm ƯCLN |
18k |
|
| 227306 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x*2^x |
|
| 227307 |
Ước Tính |
(-3)^4+8(-3)^3+18(-3)^2+4 |
|
| 227308 |
Rút gọn |
(x^2-9)/(x^2+3x-18)*(x+6)/(x-5) |
|
| 227309 |
Giải p |
S=(r-p)/9 |
|
| 227310 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x+5<=-1/2(-x+2)+x |
|
| 227311 |
Chia |
(-16/21)÷(112/-19) |
|
| 227312 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm p |
-3|p|=-12 |
|
| 227313 |
Rút gọn |
(2/(7x^2))÷((10x^2)/7) |
|
| 227314 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 8)( căn bậc hai của 4)( căn bậc hai của 3) |
|
| 227315 |
Rút gọn |
((2a^2b^3)/(x^3y^4))^-2 |
|
| 227316 |
Rút gọn |
(x^3y^5)(x^4y^2)^3 |
|
| 227317 |
Ước Tính |
10^6*10^2*10^-8 |
|
| 227318 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
8x=x^2+12 |
|
| 227319 |
Ước Tính |
2x(x+3) |
|
| 227320 |
Rút gọn |
(n+1)^2-n^2 |
|
| 227321 |
Rút gọn |
(-x^2+6)/(2x^2+3x-5) |
|
| 227322 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1 unit |
unit |
| 227323 |
Giải x |
x- căn bậc hai của 5 = căn bậc hai của 20 |
|
| 227324 |
Rút gọn |
a2/3*a3/2 |
|
| 227325 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-2x^3+x^2+x-1)÷(x-1) |
|
| 227326 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 405a^4)( căn bậc ba của 54a) |
|
| 227327 |
Ước Tính |
(6^2-(3) căn bậc hai của 25)/( căn bậc hai của 6^2+13) |
|
| 227328 |
Ước Tính |
5(4^2-2^3)-7*3 |
|
| 227329 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-4x+3>-9 and -6x<=12 |
and |
| 227330 |
Giải x |
tan(x)^2=0 |
|
| 227331 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=4 y=-x+4 |
|
| 227332 |
Vẽ Đồ Thị |
-132>12(n+9) |
|
| 227333 |
Giải c |
11(8c+5)-8c=2(40c+25)+5 |
|
| 227334 |
Rút Gọn Căn Thức |
(2 căn bậc hai của 5r)/( căn bậc hai của m^3) |
|
| 227335 |
Giải w |
w(w-35)=0 |
|
| 227336 |
Giải x |
28/54=(2x+8)/(5x-4) |
|
| 227337 |
Rút gọn |
(8x+40)/(x+7)*3/(2x^2-50) |
|
| 227338 |
Giải y |
3y>-21 |
|
| 227339 |
Ước Tính |
100-(8*7+4)÷15 |
|
| 227340 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(2+ căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 2) |
|
| 227341 |
Vẽ Đồ Thị |
f'(x)=0 |
|
| 227342 |
Ước Tính |
2d+ căn bậc ba của -45d |
|
| 227343 |
Ước Tính |
2cos(x)+ căn bậc hai của 3=0 |
|
| 227344 |
Giải x |
v^2=vo^2+2ax |
|
| 227345 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm z |
z+4.5<=3.25 |
|
| 227346 |
Ước Tính |
5^0*(5^5)/(5^-2) |
|
| 227347 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+((5y)/4- căn bậc hai của |x|)^2=1 |
|
| 227348 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<3 and x>-3 |
and |
| 227349 |
Giải x |
(3*6)+(3*x)=24 |
|
| 227350 |
Rút gọn |
25^0x^3y^0 |
|
| 227351 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 6x^3+7x^2-8x-5 is divided by 2x+1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 227352 |
Chia |
(5^4)/5 |
|
| 227353 |
Rút gọn |
4x+3y^2-7z^3+5z^2+14-2x+y^2 |
|
| 227354 |
Rút gọn |
(x^ay^(b-1))/(x^(a-1)y^b) |
|
| 227355 |
Giải v |
-0.5v+0.3=-0.8v |
|
| 227356 |
Rút gọn |
5/(6ab)+(3b^2)/(14a^3) |
|
| 227357 |
Giải z |
15>-5+z |
|
| 227358 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x<3 and x>-3 |
and |
| 227359 |
Ước Tính |
((3x)^12)/((3x)^4) |
|
| 227360 |
Nhân |
(7a)(3ab)-4a^2b |
|
| 227361 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = cube root of 3x^2-x |
|
| 227362 |
Rút gọn |
m^2n căn bậc năm của m^5n^12 |
|
| 227363 |
Ước Tính |
e^(3x+6)=8 |
|
| 227364 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 125)÷( căn bậc hai của 5) |
|
| 227365 |
Tìm Tích Số |
x^5*x^4*x^3 |
|
| 227366 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc ba của 5+ căn bậc năm của 5 |
|
| 227367 |
Trừ |
6 căn bậc ba của 3-2 căn bậc ba của 3 |
|
| 227368 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-1/2x+3y=-3 |
|
| 227369 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 4x^3+5x^2+13x+3 is divided by 4x+1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 227370 |
Giải x |
5(x-a)-3=-12a-(x-4) |
|
| 227371 |
Rút gọn |
i^5-4+(2-4i)(-3+5i) |
|
| 227372 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^3+x^2+2 |
|
| 227373 |
Tìm Số Hạng Third |
a_n=((n+2)!)/(n+2) |
|
| 227374 |
Ước Tính |
(4-3)(1-(3+5))*5 |
|
| 227375 |
Giải n |
8n+12=7n+n-14 |
|
| 227376 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x-3y=6 y=2x+3 |
|
| 227377 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(pi/3)+2csc(pi/6) |
|
| 227378 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 2x^3-x^2-20x+3 is divided by x+3 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 227379 |
Rút gọn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^5-32)/(x^2+3x-10) |
|
| 227380 |
Giải x |
(-3,-2) and (x,6) , m=2 |
and , |
| 227381 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2x-y=23 x-9=-1 |
|
| 227382 |
Giải n |
4 less than a number n is -15 |
less than a number is |
| 227383 |
Chia |
3x-1÷6x^4+x^3+8x^2+9x-4 |
|
| 227384 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
10(x+3/5)=2y |
|
| 227385 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2(x^2+1) |
|
| 227386 |
Rút Gọn Căn Thức |
(81x^-12y^20)^(-3/4) |
|
| 227387 |
Rút gọn |
(7x+4)/(x^2+3x+2)-(3x-2)/(x^2+3x+2) |
|
| 227388 |
Giải x |
logarit cơ số 8 của x = logarit cơ số 8 của 10^-1 |
|
| 227389 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x-4)^2-(10x+1)^2 |
|
| 227390 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+2y=21 and -2x-y=-12 |
and |
| 227391 |
Vẽ Đồ Thị |
-1/8<x<=3/2 |
|
| 227392 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
-34+7n>8(2+4n) |
|
| 227393 |
Ước Tính |
x^5=32 |
|
| 227394 |
Vẽ Đồ Thị |
x-2y>-2 2x+y>3 |
|
| 227395 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x^2y^3-1/4y)^9 |
|
| 227396 |
Rút gọn |
-y^2+4x^2-y-7y^2+3y^2-4x^2-2x^2 |
|
| 227397 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-5y>-15 3x+y>=7 |
|
| 227398 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 27 căn bậc hai của 3 |
|
| 227399 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2m^6-24m^5+64m^4 |
|
| 227400 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)< = square root of x-6+2 |
|