| 227501 |
Ước Tính |
(2^x)^2 |
|
| 227502 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5(x-1)-2(x-3)>=13 |
|
| 227503 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 15)/( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 5) |
|
| 227504 |
Rút gọn |
x^2-(x+3)^2 |
|
| 227505 |
Giải x |
1/(x+3)=(x+4)/(x-2)+6/(x-2) |
|
| 227506 |
Rút gọn |
(ab+a^2-b)(a-b^2+2)-2(a^2-b) |
|
| 227507 |
Rút gọn |
-5x^7*x^-11*2x^4 |
|
| 227508 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-6,4) and has a slope of -5/6 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 227509 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit cơ số 5 của x-1/2 logarit cơ số 5 của 6-x |
|
| 227510 |
Giải y |
x-yz+5=8 |
|
| 227511 |
Vẽ Đồ Thị |
y=cos(2)(theta-pi/2) |
|
| 227512 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=2x^2-1 , g(x) = square root of (x+1)/2 |
, |
| 227513 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
x/4-y/3=1 |
|
| 227514 |
Vẽ Đồ Thị |
p(x)=-3x+7 if x<=3; x if 3=5 |
|
| 227515 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-7<(6-5x)/2<-2 |
|
| 227516 |
Rút gọn |
((x+2)/(x+3))(x+3) |
|
| 227517 |
Rút gọn |
(4^-1s^3)^-2 |
|
| 227518 |
Ước Tính |
sin(theta)+cot(theta)cos(theta) |
|
| 227519 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=-2x^4+3 |
|
| 227520 |
Rút gọn |
x^-3x^4x^3 |
|
| 227521 |
Rút gọn |
((10x^3)/9)÷(5/(8x^3)) |
|
| 227522 |
Rút gọn |
5(x^3)^-3(2x)^-4 |
|
| 227523 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^6-2x^5-5x^4+6x^3 |
|
| 227524 |
Rút gọn |
(x+3)/(x+4)-(3x-6)/(x^2+2x-8) |
|
| 227525 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x^2+5x+4)/(2x^2-2) |
|
| 227526 |
Chia |
(x/(x^2))÷((x^2+6x-27)/(x^2-9)) |
|
| 227527 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 7)÷( căn bậc hai của 3)- căn bậc hai của 2 |
|
| 227528 |
Phân Tích Nhân Tử |
(16p^3+6p^2) |
|
| 227529 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm n |
căn bậc hai của n+9=1 |
|
| 227530 |
Ước Tính |
-4a(1/2b+1/4c+1) |
|
| 227531 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 7xy^2)/( căn bậc ba của 4x^2) |
|
| 227532 |
Vẽ Đồ Thị |
F(x)=x^5-x^3+x^2 |
|
| 227533 |
Giải x |
81=3x^2 |
|
| 227534 |
Giải x |
(x^2-9)(x^2+12x+36)=0 |
|
| 227535 |
Giải x |
F(x)=1/x |
|
| 227536 |
Rút gọn |
(x^2-3x+2)/(x+1)*(x-2)/(x^2-4x+4) |
|
| 227537 |
Rút gọn |
(4^-2)/(2^-4) |
|
| 227538 |
Giải x |
17/3(x-3/2)=-5/4 |
|
| 227539 |
Giải x |
căn bậc hai của x^2-4x=-4+x |
|
| 227540 |
Trừ |
(9+52i)-(1) |
|
| 227541 |
Giải n |
logarit cơ số 1/2 của n=-2 |
|
| 227542 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Evaluate 8a+3b-10+c^2 when a=2 , b=5 ; and c=4 |
Evaluate when , ; and |
| 227543 |
Ước Tính |
(x^7x^3)/(y^-3y^-8) |
|
| 227544 |
Rút Gọn Căn Thức |
5 căn bậc hai của 9-9 căn bậc hai của 16 |
|
| 227545 |
Rút gọn |
(2xy)^5(2xy^5) |
|
| 227546 |
Tìm BCNN |
LCM of 6 and 9 |
LCM of and |
| 227547 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2+4x)/(x^2+3x-4) |
|
| 227548 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=x^3(x+3)^2(x-5) |
|
| 227549 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(1/( căn bậc hai của y))^(-1/5) |
|
| 227550 |
Rút gọn |
(9x^2+2x)-(2x^2+2x)-(4x^2-4) |
|
| 227551 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+y=-2 and 5x+3y=-8 |
and |
| 227552 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 3* căn bậc ba của -20 |
|
| 227553 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 405x^2y^3 |
|
| 227554 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x+16 x^2+y^2=128 |
|
| 227555 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>1/3x-5 y>-x+3 |
|
| 227556 |
Rút gọn |
2h+3h^2-4g^4+5f^2+11g^4-4h+f^2 |
|
| 227557 |
Rút gọn |
(x^8x^3y^-2)/(x^-1y^-5) |
|
| 227558 |
Rút gọn |
(14a^4b^3-20a^2b^2+2ab)*(2ab)^-1 |
|
| 227559 |
Giải X |
F=1/2XP |
|
| 227560 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+2y=22 and 4x+y=46 |
and |
| 227561 |
Rút gọn |
(4y)/(x-3y)+(2x-2y)/(3y-x) |
|
| 227562 |
Rút gọn |
(1/9)÷((3x+10)/(x+2)) |
|
| 227563 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
1/(3x-2)+1=3/(3x+2) |
|
| 227564 |
Ước Tính |
(5+-6i)(2+4i) |
|
| 227565 |
Ước Tính |
(8)^6-64(8)^4+(8)^2-7*8-51 |
|
| 227566 |
Giải v |
5v^2+7v-3=-v^2 |
|
| 227567 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 18) |
|
| 227568 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
-50x^2-50x+1 , 0=R |
, |
| 227569 |
Ước Tính |
5/4pi-pi |
|
| 227570 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 4)/(5 căn bậc hai của 3) |
|
| 227571 |
Ước Tính |
2/3(-2)^3+1/3(-2) |
|
| 227572 |
Ước Tính |
1/(-(2 căn bậc hai của 2)/3) |
|
| 227573 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
4+ căn bậc hai của x-2=x |
|
| 227574 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 6x^3+25x^2+20x+4 is divided by 3x+2 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 227575 |
Giải p |
p/1 6/7=-4.4 |
|
| 227576 |
Rút gọn |
x/(x^2-36)+4/x |
|
| 227577 |
Giải x |
x^2+(x+1)^2+(x+2)^2=1454 |
|
| 227578 |
Chia |
(-7/12)÷(14/15) |
|
| 227579 |
Giải x |
-2 căn bậc ba của 16x-3 căn bậc ba của 54x=39 |
|
| 227580 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/6x>=-5/6x+2/3 |
|
| 227581 |
Rút gọn |
(3(5-x))/(3x(x-5)) |
|
| 227582 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
-15p<=-90 |
|
| 227583 |
Xác định nếu (3,-1) là một Nghiệm |
x-3y>6 , (3,-1) |
, |
| 227584 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5) |
|
| 227585 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x/2+2 |
|
| 227586 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 3x+2=3x |
|
| 227587 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = cube root of -4x |
|
| 227588 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-4,4) y=-7/4x+2 |
|
| 227589 |
Tìm MCNN |
5/(4x) and 6/(3x+5) |
and |
| 227590 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(y^8)(-2y^2) |
|
| 227591 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x(x+4)(x-3) |
|
| 227592 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x^2+x)/(-5x-5) |
|
| 227593 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 2( căn bậc hai của 10-4 căn bậc hai của 6) |
|
| 227594 |
Giải x |
2/3(x-3)-1/7(x+1)=1 |
|
| 227595 |
Nhân |
4 căn bậc hai của 7*3 căn bậc hai của 2 |
|
| 227596 |
Rút gọn |
((7b^3c^4n)/(3bc^5n))^-3 |
|
| 227597 |
Ước Tính |
1/(sin(40)) |
|
| 227598 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(5a^4)/(-2(a^4m^-4)^-1) |
|
| 227599 |
Ước Tính |
5-3^x=-40 |
|
| 227600 |
Rút gọn |
5p+7y+2t-3p+4y |
|