| 227701 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm d |
5d+2(d-3)>36 |
|
| 227702 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(2x^2)/(x^2-1) |
|
| 227703 |
Ước Tính |
12t-2<-5t+36 |
|
| 227704 |
Ước Tính |
1/( căn bậc ba của 9.9*10^14) |
|
| 227705 |
Ước Tính |
-2(3)^-1 |
|
| 227706 |
Rút gọn |
((3x^(1/2))/15)^2 |
|
| 227707 |
Rút gọn |
1/(7x^3)*(x^2)/2 |
|
| 227708 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x+1<-2x+11<3x+5 |
|
| 227709 |
Giải x |
căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của 2x=3 |
|
| 227710 |
Tìm Độ Lớn |
(-3,4) |
|
| 227711 |
Tìm Các Đỉnh |
4x^2+y^2-36=0 |
|
| 227712 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x-y=4 (x+3)^2+y^2=8 |
|
| 227713 |
Rút gọn |
1/3x+1/4+2/3x |
|
| 227714 |
Vẽ Đồ Thị |
6x-x^3-x^5 |
|
| 227715 |
Rút gọn |
4xy-2x+4x-8xy |
|
| 227716 |
Rút Gọn Căn Thức |
4/( căn bậc ba của 4) |
|
| 227717 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc hai của x+5+4<=13 |
|
| 227718 |
Giải θ |
100cos(theta)=w(5/13) |
|
| 227719 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của (x^9)/27 |
|
| 227720 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(9f+6)-(3f-2) |
|
| 227721 |
Giải x |
2x^2-36=x |
|
| 227722 |
Giải x |
x^2+(-1/4)^2=1^2 |
|
| 227723 |
Trừ |
6/(y-5)-(y+5)/(y^2-25) |
|
| 227724 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=6x+8x^4-3 |
|
| 227725 |
Giải t |
The product of 9 and t is 387 |
The product of and is |
| 227726 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
Center: (0,0) ; Radius: 3 |
Center: ; Radius: |
| 227727 |
Tìm Tích Số |
5x^-3y^4(7x^3+2y^-4) |
|
| 227728 |
Giải x |
2/3(7/8+4x)-5/8=3/8 |
|
| 227729 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
12a^3+4a^2+3ab+b |
|
| 227730 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<4 and x>-2 |
and |
| 227731 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
1/2y^2-2/3=5/6y |
|
| 227732 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x>-3 y<-1/3x+3 y>x-1 |
|
| 227733 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^5-2 căn bậc ba của x^7- căn bậc ba của x^8 |
|
| 227734 |
Ước Tính |
sin((5pi)/4)cos(-(11pi)/6) |
|
| 227735 |
Ước Tính |
(1 2/3+2 1/6)*24/23 |
|
| 227736 |
Ước Tính |
(2+ căn bậc hai của -8)/(1+ căn bậc hai của -2) |
|
| 227737 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(4c^-3)/(-4(d^4c^5)^-4) |
|
| 227738 |
Giải d |
(3d+3)/4-2=(12d-3)/10 |
|
| 227739 |
Rút gọn |
((i-1)/2)^2+(i-1)/2 |
|
| 227740 |
Giải x |
54-1/7yi=9x-4i |
|
| 227741 |
Chia |
(x+x^4)/(x^2-x+1) |
|
| 227742 |
Ước Tính |
70% of 90 |
of |
| 227743 |
Rút gọn |
(5^-2t^4u^-3)/(t^-7u^6) |
|
| 227744 |
Tìm BCNN |
8v-2 , v+5 |
, |
| 227745 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
2x^2-4x+1 when x=2 |
when |
| 227746 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-5)/(3x^2-16x+5) |
|
| 227747 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<=-3x-7 y>=3/4x+8 |
|
| 227748 |
Rút gọn |
sin(x)^2-sin(x)^2 |
|
| 227749 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2<=49 y>=|x^2+1| |
|
| 227750 |
Nhân |
-5x^3(4x^5-7x^2+3x) |
|
| 227751 |
Giải x |
5=(1/5)^x |
|
| 227752 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (450x^7y^5)/(2x^5y^3) |
|
| 227753 |
Tìm Liên Hợp Phức |
căn bậc hai của 2-7 |
|
| 227754 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(2x^(3/2))/((16x^4)^(1/4)) |
|
| 227755 |
Rút gọn |
Simplify ((6x^2-24)/(x^2+9x+14))÷((3x^2+6x-24)/(x^2+2x-35)) |
Simplify |
| 227756 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-3y=3 2x=3y |
|
| 227757 |
Giải Hệ chứa Equations |
-5x+10y-4z=10 x+4y-4z=-8 x-7y+4z=3 |
|
| 227758 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y=0 3x+y=-4 |
|
| 227759 |
Nhân |
3 3/4*8/9*4 9/12 |
|
| 227760 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(x+5)/5=6/(x-2) |
|
| 227761 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
(x^2-6x)^2+(x^2-6x)-56 |
|
| 227762 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
w(x)=f(x-7) |
|
| 227763 |
Rút gọn |
-(35ax^2)/(12b^2)*(8ab)/(21xy) |
|
| 227764 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
y=((x-4)(x+5))/((x+5)(x+5)) |
|
| 227765 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x-3y+6z=18 x+2y-z=18 5x-8y+13z=18 |
|
| 227766 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y<4 2x-y>3 |
|
| 227767 |
Nhân |
(45x^2)/(x-9)*(x^2-5x-36)/(3x^3+12x^2) |
|
| 227768 |
Trừ |
1/6-1/10 |
|
| 227769 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (2x)^8 |
|
| 227770 |
Giải y |
2(y-1)^2+8=80 |
|
| 227771 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(x^2-16)/(x^2-81) |
|
| 227772 |
Rút gọn |
(w^5)/(w*w^4) |
|
| 227773 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của -81)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 227774 |
Ước Tính |
|-24÷(2^2)| |
|
| 227775 |
Giải x |
x^3+2x-1=2 |
|
| 227776 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3- logarit cơ số 2 của x-1/3 logarit cơ số 2 của y |
|
| 227777 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2/a+(a^2)/3)^11 |
|
| 227778 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
18x^2+25=475 |
|
| 227779 |
Rút gọn |
(8r^3)/(2t^-5) |
|
| 227780 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2(x-1)^2(5x+1)^2(x+2)(x^2+16)(x+2) |
|
| 227781 |
Rút gọn |
(4+1/(x^2))/(3-1/(x^2)) |
|
| 227782 |
Giải x |
2 = square root of 8x |
|
| 227783 |
Ước Tính |
(2^2)/(2^-7)*2 |
|
| 227784 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
a+7>10 |
|
| 227785 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-4/5 căn bậc hai của x |
|
| 227786 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-6,-8) and has a slope of 1/3 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 227787 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=x+4 x-y=1 |
|
| 227788 |
Tìm MCNN |
7/(15a^2) , 3/(10ab^3) , 1/(8b^2) |
, , |
| 227789 |
Ước Tính |
(3x^2)/(x^2-x-30)-(3x+5)/(x-6) |
|
| 227790 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1/2*(1/4)^x |
|
| 227791 |
Rút gọn |
5y-9y+6x-2y |
|
| 227792 |
Rút gọn |
x^2+x-2x^2+3x |
|
| 227793 |
Tìm Hàm Số |
f(x)=(3x-1)^3 |
|
| 227794 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của căn bậc ba của 5y^6 |
|
| 227795 |
Nhân |
2pi*1/4 |
|
| 227796 |
Rút gọn |
(4x^2)/(2x1/2) |
|
| 227797 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4n-3n^3)-(3n^3+4n) |
|
| 227798 |
Ước Tính |
1/3* logarit cơ số 4 của 8+ logarit cơ số 4 của 15 |
|
| 227799 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
40 is what percent of 50 |
is what percent of |
| 227800 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(12x^-2)/((3p^-1x^-5)^-3) |
|