| 227801 |
Rút gọn |
(x-7)/(x+1)-5/(x+6) |
|
| 227802 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 2/9 |
|
| 227803 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2x+5<=-10 or 2x+5>=10 |
or |
| 227804 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(x+2)/(7x+3) |
|
| 227805 |
Giải x |
2 logarit của căn bậc hai của 3+ logarit của x-3=3 |
|
| 227806 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5b^2+2n |
|
| 227807 |
Rút gọn |
(-1/(x+4)-3/(x-3))/(1/(x+4)-4/(x-3)) |
|
| 227808 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
1+5/(a-1)<=7/6 |
|
| 227809 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm w |
( fourth root of 7w-5)/2 = fourth root of w-2 |
|
| 227810 |
Rút gọn |
(-5y^4-2)+(-5+7y^2+8y^4)+(2-9y^4) |
|
| 227811 |
Rút gọn |
4/(25x^3)+1/5 |
|
| 227812 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
5x=2y+50 2y+38=3x |
|
| 227813 |
Giải b |
(a+1)b=a+1 |
|
| 227814 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm z |
-2/3>z/5 |
|
| 227815 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<3 and x>-4 |
and |
| 227816 |
Rút gọn |
(1/2p^2q)^3(2pq^2)^4 |
|
| 227817 |
Giải x |
1/3(24x-54)=11(x-4)+5 |
|
| 227818 |
Rút gọn |
(x-4x^2+7)-(-5x^2+5x-3) |
|
| 227819 |
Giải a |
2a+9b=-5+f |
|
| 227820 |
Phân Tích Nhân Tử |
2ax-by-ay+2bx |
|
| 227821 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=-2x^2-4x-1 y=2x+4 |
|
| 227822 |
Vẽ Đồ Thị |
2|x|-6<=10 |
|
| 227823 |
Ước Tính |
((2^2x^2)/(xy^3))^2 |
|
| 227824 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x^4y^4)/(z^3) |
|
| 227825 |
Giải t |
2/5=30/(3t+9) |
|
| 227826 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((-4d^4)^2)/(-5d^-10) |
|
| 227827 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2sec(2(x-pi)) |
|
| 227828 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
(n căn của a)^n |
|
| 227829 |
Nhân |
9(5/6) |
|
| 227830 |
Rút gọn |
6/(3x)+(x+5)/(x^3)+(1-2x^2)/(x^4) |
|
| 227831 |
Rút gọn |
(27a^-6b^4c^8)/(9a^2b^-2c^8) |
|
| 227832 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của 9=9^(1/2) |
|
| 227833 |
Giải Hệ chứa Equations |
4x=-12y+16 and x+3y=4 |
and |
| 227834 |
Chia |
(x^3+43-49x-7x^2)÷(x^2-49) |
|
| 227835 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
5(a-3)<=5a-6 |
|
| 227836 |
Giải m |
7m+11-5m-2=2m-9 |
|
| 227837 |
Rút gọn |
2x(x^2-5)-4x(x^2-1) |
|
| 227838 |
Rút Gọn Căn Thức |
1/( căn bậc hai của 2^3) |
|
| 227839 |
Ước Tính |
(tan(pi/4))/2-1/(csc(pi/6)) |
|
| 227840 |
Phân Tích Nhân Tử |
6c^3d-12c^2d^2+3cd |
|
| 227841 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x^5-1/9y^3)^4 |
|
| 227842 |
Ước Tính |
(cos(x))/(1+sin(x))+(1+sin(x))/(cos(x)) |
|
| 227843 |
Giải x |
-1x+10=5 |
|
| 227844 |
Giải x |
logarit cơ số 125 của x<1/3 |
|
| 227845 |
Giải x |
2sin(2x)=3cos(2x) |
|
| 227846 |
Ước Tính |
8x+4(4x-3)=4(6x+4)-4 |
|
| 227847 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+8xz+x+8z |
|
| 227848 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
x^2=-1 |
|
| 227849 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của e+e |
|
| 227850 |
Giải x |
7x=x-6(-3/2x+1/6)-1 |
|
| 227851 |
Ước Tính |
2^4=x |
|
| 227852 |
Ước Tính |
2/3 logarit cơ số 2 của 128 |
|
| 227853 |
Tìm Tích Số |
-6(2/3p^8)^3 |
|
| 227854 |
Rút gọn |
2(cos(pi/3)+isin(pi/3))*5(cos((2pi)/3)+isin((2pi)/3)) |
|
| 227855 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
7|12x+3|-1=62 |
|
| 227856 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -6* căn bậc hai của -12* căn bậc hai của -5 |
|
| 227857 |
Nhân |
4n^4*2n^-3 |
|
| 227858 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-5/2*3^(-(x+2))+5 |
|
| 227859 |
Rút gọn |
2/(3/(x-1)) |
|
| 227860 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 144+ căn bậc hai của -8+ căn bậc hai của 100- căn bậc hai của -2 |
|
| 227861 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+y=9 and x+2y=9 |
and |
| 227862 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (1,3) and has a slope of -3 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 227863 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<2x y<2x-3 |
|
| 227864 |
Rút gọn |
((2m^3n^-5)/(m^9n^-3))^3((m^5n^3)/(m^-1n^-3))^6 |
|
| 227865 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
0.9*10^-1 |
|
| 227866 |
Giải x |
-5|2-2x|+8<=-42 |
|
| 227867 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4x-3y=8 and 5x-2y=-11 |
and |
| 227868 |
Rút Gọn Căn Thức |
-6 căn bậc hai của 100+ căn bậc hai của 36 |
|
| 227869 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 3x^3-7x^2-17x-12 is divided by x-4 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 227870 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 3x^2y^3)/(4 căn bậc hai của 5xy^3) |
|
| 227871 |
Rút gọn |
(2x^2-3x+2)+(x^2-4) |
|
| 227872 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=(x/2)^2 |
|
| 227873 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=3 căn bậc hai của x+1 |
|
| 227874 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -4)/((3+i)-(2+3i)) |
|
| 227875 |
Chia |
(-15/8)÷(3/14) |
|
| 227876 |
Ước Tính |
(3pi)/2-(5pi)/6 |
|
| 227877 |
Xác Định Dãy |
1 , 3 , 9 ; dots |
, , ; dots |
| 227878 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm t |
-36<=3t |
|
| 227879 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2+y^2=50 -2x+y=5 |
|
| 227880 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4=16/81 |
|
| 227881 |
Rút gọn |
(16m^5n^-4)/(2n^-6) |
|
| 227882 |
Giải b |
c=(b^2)/25 |
|
| 227883 |
Giải b |
(b-1)/b=3/10 |
|
| 227884 |
Ước Tính |
36^(-3x+3)=(1/216)^(x+1) |
|
| 227885 |
Chia |
(7-10i)/(-6-6i) |
|
| 227886 |
Rút gọn |
(3a+b)(3a-b)(2a+5b) |
|
| 227887 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-1/2* logarit tự nhiên của x+3 |
|
| 227888 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2(4-x)+x>-25 |
|
| 227889 |
Rút gọn |
(x^2-3x-4)/(x^2+4x+3)*(x^2+8x+15)/(x-4) |
|
| 227890 |
Rút gọn |
(-2/3)/(( căn bậc hai của 5)/3) |
|
| 227891 |
Rút Gọn Căn Thức |
x^3 căn bậc ba của 250x^6y^6 |
|
| 227892 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec((3pi)/2)^2-tan((3pi)/2)^2 |
|
| 227893 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
y(a-c)+5a-5c |
|
| 227894 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=-3 1/2 |
|
| 227895 |
Rút gọn |
((5y+5)/2)÷((25y-20)/(40y^2-32y)) |
|
| 227896 |
Giải x |
căn bậc hai của 3-x+ căn bậc hai của x+2=3 |
|
| 227897 |
Tìm Biệt Thức |
-7x^2+16x=8x |
|
| 227898 |
Ước Tính |
i^8*i^15*i^28*i^25 |
|
| 227899 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (5a^2b)^6 |
|
| 227900 |
Ước Tính |
-5+1*3-(7-2^3) |
|