| 228001 |
Rút gọn |
(6xy+2y+6x)+(4xy-x) |
|
| 228002 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccsc(csc((5pi)/3)) |
|
| 228003 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
7x+1=3x^2-2x+1 |
|
| 228004 |
Rút gọn |
a-(a-(b-(a-b))) |
|
| 228005 |
Giải x |
3 logarit cơ số 8 của x- logarit cơ số 8 của x = logarit cơ số 8 của 144 |
|
| 228006 |
Rút gọn |
10 căn bậc hai của 5/5 |
|
| 228007 |
Rút gọn |
(-1/64)^(-1/3) |
|
| 228008 |
Giải Hệ chứa Equations |
7p=9(p+q)+11 9q+3=-4(7q+p) |
|
| 228009 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm h |
căn bậc hai của 2h+7=5 |
|
| 228010 |
Giải x |
(x-5)^2+(x-5)-2=0 |
|
| 228011 |
Giải x |
10x^2+15x-9=2x^2+x-14 |
|
| 228012 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
10<6a-14 |
|
| 228013 |
Rút gọn |
((5t^-3)/(t^2))^-2*2/(t^-2) |
|
| 228014 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
2 căn bậc hai của x*4x^(-5/2) |
|
| 228015 |
Rút gọn |
(6x-18)/(x^2-4)*(x^2+5x+6)/(x^2-9) |
|
| 228016 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-10y=-20 6x-15y=-30 |
|
| 228017 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
8x+15<=4x-5 and -7x+2<-6x+3 |
and |
| 228018 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(150 độ )^2 |
|
| 228019 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
What is an equation of the line that passes through the point (-2,-4) and is parallel to the line 5x-2y=6 ? |
What is an equation of the line that passes through the point and is parallel to the line ? |
| 228020 |
Tìm BCNN |
10 and 5 |
and |
| 228021 |
Rút gọn |
1/6(4/5)^-2 |
|
| 228022 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 25+10 căn bậc hai của 5+5 |
|
| 228023 |
Giải b |
y=2cos(b(x-2))-1 |
|
| 228024 |
Giải θ |
sin(theta)-sin(2theta)=0 |
|
| 228025 |
Giải x |
e^(4x-2)>=16 |
|
| 228026 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-8x-5-x^4+8x^3 |
|
| 228027 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
y=x^3-4x^2+3x-12 |
|
| 228028 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(x-3)(x-1)(2x-1) |
|
| 228029 |
Rút gọn |
2^-1(x/y)^0 |
|
| 228030 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(8x)/(x+1)-2=-8/(x+1) |
|
| 228031 |
Rút gọn |
(40x^3y^9)/((2x^6y^-10)^-3) |
|
| 228032 |
Rút gọn |
(a/b)/c |
|
| 228033 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(7,2) and (-1,-3) |
and |
| 228034 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
1/2x^4-3/4x^2 for x=2 |
for |
| 228035 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm q |
q-12>=-13 |
|
| 228036 |
Rút gọn |
1/(1/x+1/(x+1)) |
|
| 228037 |
Giải x |
3x=x^2-4 |
|
| 228038 |
Giải x |
4=6/(2x-3) |
|
| 228039 |
Nhân |
căn bậc ba của x* căn bậc ba của x^2 |
|
| 228040 |
Trừ |
(x^2+2x-1)-(-x^3+2x-1) |
|
| 228041 |
Nhân |
(x+3)(2x+1)(2x-3) |
|
| 228042 |
Nhân |
(6x+48)/(x^2-9x)*(x^2-81)/(x^2+17x+72) |
|
| 228043 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-3x+y=-9 12x-4y=24 |
|
| 228044 |
Giải y |
e^(y-1)-27=54 |
|
| 228045 |
Giải y |
y=-3cos(pi/2) |
|
| 228046 |
Rút gọn |
(3i+5)+(6+ căn bậc hai của -25) |
|
| 228047 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 8)( căn bậc ba của 2) |
|
| 228048 |
Giải x |
1/(x-3)-2/(x+5)=(2x-1)/(x^2+2x-15) |
|
| 228049 |
Giải k |
g(x)=0.25^x+k |
|
| 228050 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=3(x-4)^2 |
|
| 228051 |
Phân Tích Nhân Tử |
P(x)=(x-1)(x^2-5x+6) |
|
| 228052 |
Rút Gọn Căn Thức |
(26)(1/4) |
|
| 228053 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/4 logarit cơ số 3 của 2+1/4 logarit cơ số 3 của x |
|
| 228054 |
Chia |
((3x+15)/(49x^2-4))÷((2x-7)/(7x-2)) |
|
| 228055 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(5- căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 228056 |
Rút gọn |
(x+1)/(x^2)*x/(x^2-1) |
|
| 228057 |
Ước Tính |
1-2/3+1/5 |
|
| 228058 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-3i*(-9+8i) |
|
| 228059 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x+3/(x-1)=(3x)/(x-1) |
|
| 228060 |
Rút gọn |
8(12-9)^2-4*7 |
|
| 228061 |
Giải x |
4(x+2)-7=3x+1+x |
|
| 228062 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(300)^2 |
|
| 228063 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (a^4b^4)/(c^3) |
|
| 228064 |
Rút Gọn Căn Thức |
15 căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 5-2 căn bậc hai của 3 |
|
| 228065 |
Giải D |
H=b/(D+d) |
|
| 228066 |
Giải θ |
2sin(theta)-1=csc(theta) |
|
| 228067 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-4x(x^2+1)(2x+1)^2(x+6)^2 |
|
| 228068 |
Giải q |
(5q+1)^(1/4)+7=5 |
|
| 228069 |
Rút gọn |
4*3+(18x)÷9-12 |
|
| 228070 |
Rút gọn |
2 cube root of 2+ square root of 5-4 cube root of 2+2 square root of 5 |
|
| 228071 |
Rút gọn |
(x+8)/(x+2)+1/((x+8)/(x+2)) |
|
| 228072 |
Rút gọn |
(1+cot(x)^2)cos(x)^2 |
|
| 228073 |
Giải x |
(x^2-5)^2-3x^2+15=-2 |
|
| 228074 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^3+x-6)÷(x+2) |
|
| 228075 |
Nhân |
căn bậc ba của 3 , căn bậc ba của 24 |
, |
| 228076 |
Chia |
(x/y)÷(y/x) |
|
| 228077 |
Rút gọn |
(csc(x)-sec(x))^2 |
|
| 228078 |
Rút gọn |
(a^0b^-2)/(c^-3d) |
|
| 228079 |
Rút gọn |
x^2+2-3x^2+4x+6 |
|
| 228080 |
Tìm Thương Số |
(-2x^3+3x^2-1)/(x-1) |
|
| 228081 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=0.2(x-3)^4+2 |
|
| 228082 |
Vẽ Đồ Thị |
x+5<=5 or x+5>=6 |
or |
| 228083 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of 1/2x+5 |
|
| 228084 |
Rút gọn |
b^3(3b^-1)^-2 |
|
| 228085 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(4x)/5+3>x+5 |
|
| 228086 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x-3-2=0 |
|
| 228087 |
Rút gọn |
((3c)/-2)^-1(d/4)^-2 |
|
| 228088 |
Giải x |
x=1/3(6+ logarit của 2.1)x^3 |
|
| 228089 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm z |
-8-8z<=-3 |
|
| 228090 |
Ước Tính |
2/x+x/3 |
|
| 228091 |
Rút gọn |
-5a-7b+a-5b-4-(-a) |
|
| 228092 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
logarit cơ số x của x+2=2 |
|
| 228093 |
Rút gọn |
4-3/2(1/2x+3/2) |
|
| 228094 |
Giải x |
sin(x/2)+cos(x)=0 |
|
| 228095 |
Ước Tính |
25% of 100 |
of |
| 228096 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 6x^3+5x^2+19x+6 is divided by 3x+1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 228097 |
Ước Tính |
5^(2x+1)<=125 |
|
| 228098 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-2 căn bậc hai của 2x+2 |
|
| 228099 |
Rút Gọn Căn Thức |
8 căn bậc hai của 32x |
|
| 228100 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
5x^2-3x+8=3x^2+8x-1 |
|