| 228201 |
Ước Tính |
-3(4x-2)-2x |
|
| 228202 |
Giải a |
6(2-a)+3(-5a-4)=-4a+5a |
|
| 228203 |
Rút gọn |
6(1/3x-y) |
|
| 228204 |
Ước Tính |
tan(2A)=(2tan(A))/(1-tan(A)^2) |
|
| 228205 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(3x^2-5x-12)/(x^2-4x+3) |
|
| 228206 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^4-5x^3+2x-x^2-1 |
|
| 228207 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y=4 and 3x+7y=32 |
and |
| 228208 |
Rút gọn |
1/(v-4)*(v^2-7v+12)/(v+3) |
|
| 228209 |
Giải x |
5.9^(x+1)=15 |
|
| 228210 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=(x1/2)/4 |
|
| 228211 |
Rút gọn |
100- căn bậc hai của 64+3 |
|
| 228212 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(-945 độ ) |
|
| 228213 |
Rút gọn |
x3/4*x5/3 |
|
| 228214 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-2x-3/4=0 |
|
| 228215 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của m^7)( căn bậc ba của 5m^2) |
|
| 228216 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^4+x^3-x^2+x+12 |
|
| 228217 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 15)/(3 căn bậc hai của 6) |
|
| 228218 |
Vẽ Đồ Thị |
y<3/4|x+2|+4 |
|
| 228219 |
Giải x |
(2+6x)/2=3x+3 |
|
| 228220 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+4y=8 y=3/4x+6 |
|
| 228221 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4^(2x+3)=1 |
|
| 228222 |
Giải y |
2y=y |
|
| 228223 |
Chia |
2÷(5/2) |
|
| 228224 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3(x-pi)^2-12 |
|
| 228225 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
|x^2-1| |
|
| 228226 |
Giải x |
căn bậc hai của x^2 = căn bậc hai của 40 |
|
| 228227 |
Ước Tính |
x^3=-27 |
|
| 228228 |
Rút gọn |
10 căn bậc hai của x+5 căn bậc hai của x+2 căn bậc hai của x |
|
| 228229 |
Rút gọn |
48/( căn bậc hai của 81- căn bậc hai của 49) |
|
| 228230 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(-840 độ ) |
|
| 228231 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc năm của 5^2* căn bậc hai của 5^3 |
|
| 228232 |
Rút gọn |
(3+ căn bậc hai của 7)/(2+2 căn bậc hai của 7) |
|
| 228233 |
Vẽ Đồ Thị |
7<x+3y |
|
| 228234 |
Tìm Tập Xác Định của Hàm Hợp f(g(x)) |
f(x)=x^3+12x^2+25x-70 g(x)=x+7 |
|
| 228235 |
Vẽ Đồ Thị |
(1,2) , (9,2) , (9,10) |
, , |
| 228236 |
Chia |
6x^3+25x^2+18x+14÷2x+7 |
|
| 228237 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
2.5rad to deg |
radians to degrees |
| 228238 |
Tìm Bậc |
x^3-3x^2y+3xy^2-y^3 |
|
| 228239 |
Ước Tính |
(-2/3)/2 |
|
| 228240 |
Giải Hệ chứa Equations |
(x-2)^2+(y-3)^2=65 -x+y=4 |
|
| 228241 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2csc(2x+pi/2)+3 |
|
| 228242 |
Giải a |
a = logarit cơ số 3 của 40- logarit cơ số 3 của 5+ logarit cơ số 3 của 2 |
|
| 228243 |
Rút gọn/Tối Giản |
cos(-x)+(sin(-x))/(cot(-x)) |
|
| 228244 |
Ước Tính |
(3-2x)(4x-7) |
|
| 228245 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
-7-8x-4+4x |
|
| 228246 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của y)/( căn bậc hai của y- căn bậc hai của 7) |
|
| 228247 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
11/( căn bậc hai của 121) |
|
| 228248 |
Giải b |
1/a=bc+1/d |
|
| 228249 |
Ước Tính |
(5x+2)(x^2-3x+6) |
|
| 228250 |
Giải x |
2-x^2=0 |
|
| 228251 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+2y=-6 and 3x-2y=11 |
and |
| 228252 |
Ước Tính |
6-3q<=1 |
|
| 228253 |
Phân Tích Nhân Tử |
5/4x^(1/4)+7/4x^(5/4) |
|
| 228254 |
Rút gọn |
(9/(144x^4))^(1/2) |
|
| 228255 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 55-9x=x-7 |
|
| 228256 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arctan(tan(-(5pi)/7)) |
|
| 228257 |
Phân Tích Nhân Tử |
2cos(x)^2-cos(x)-1=0 |
|
| 228258 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
p-(9-(m+q)) ; use m=4 , p=5 ; and q=3 |
; use , ; and |
| 228259 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 32)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 228260 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(6^-4*8^-7)^-9 |
|
| 228261 |
Ước Tính |
(2^3+4)÷2+4 |
|
| 228262 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
9-4r>5 |
|
| 228263 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(pi/3)cos(pi)-cos(pi/3)sin((3pi)/2) |
|
| 228264 |
Rút gọn |
-3(2x^2-8)+7 |
|
| 228265 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(2x+2)/(x^3+x^2) |
|
| 228266 |
Rút gọn |
-3p^4r^3(2p^2r^4-6p^6r^3-5) |
|
| 228267 |
Rút gọn |
(1/32)^x*(1/2)^(9x-5) |
|
| 228268 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 3a^2*3 căn bậc hai của 25a |
|
| 228269 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc năm của 5* căn bậc năm của 5^2 |
|
| 228270 |
Giải x |
(x-1)/(8x)=(x^2+6x+5)/(8x^2)-1/x |
|
| 228271 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x<1 and x>-3 |
and |
| 228272 |
Rút gọn |
(-(3xy^4z^2)/(x^3yz^4))^0 |
|
| 228273 |
Giải x |
x-8 7/8=-17 7/8 |
|
| 228274 |
Giải x |
x^4-11x^2=80 |
|
| 228275 |
Tìm Bậc |
x^2y-9x^4y^2+3xy |
|
| 228276 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
1 = square root of x-5 |
|
| 228277 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 48/x |
|
| 228278 |
Nhân |
[[-1,-2,-2,-3],[-3,-4,0,0]][[-4,0,2],[2,-1,1],[0,4,-4],[0,0,-1]] |
|
| 228279 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|x-6|+7>=-1 |
|
| 228280 |
Rút gọn |
( căn bậc năm của m)÷( căn bậc ba của m^2) |
|
| 228281 |
Rút gọn |
(3a)÷(a^-2)+a^2*a-(6a^-1)/(2a^-4) |
|
| 228282 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6x^2-6<=5x |
|
| 228283 |
Giải x |
3x^2-5=-8x-10 |
|
| 228284 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|x-1/2|<5 |
|
| 228285 |
Trừ |
7 căn bậc bốn của 3x- căn bậc bốn của 48x |
|
| 228286 |
Rút gọn |
sin(2arcsin(1/2)-arctan(( căn bậc hai của 3)/3)) |
|
| 228287 |
Giải x |
|1+7x|+3=0 |
|
| 228288 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3x+ căn bậc hai của 12+(x+5)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 228289 |
Rút gọn |
((4x^3y^2)(3x^6y^3))/(24x^11y^2) |
|
| 228290 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
m/8>1 |
|
| 228291 |
Chia |
(2x^11-5x^7-10x^6)÷2x^3 |
|
| 228292 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2(x-3)+6x+4>=4x+6 |
|
| 228293 |
Vẽ Đồ Thị |
(infinity,negative infinity) |
|
| 228294 |
Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích |
3x-4y=13 y=-3x-7 |
|
| 228295 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
x^3+2x^2+7 by x+3 |
by |
| 228296 |
Nhân |
căn bậc hai của -1* căn bậc hai của -1 |
|
| 228297 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x,y) = square root of x^2+y^2-4 |
|
| 228298 |
Rút gọn |
(-6-4i)/(-5i) |
|
| 228299 |
Rút gọn |
3b căn bậc hai của 7-b căn bậc hai của 7+b căn bậc hai của 7 |
|
| 228300 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(x+6)^(1/2)=x |
|