| 228401 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-4,4) and has a slope of -2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 228402 |
Giải b |
y=2x^2+bx+c |
|
| 228403 |
Rút gọn |
x/(x+3)-(4(x+3))/(x-1) |
|
| 228404 |
Rút gọn |
x^4y^5*x^-6 |
|
| 228405 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(x^2-25)/(3-x)*(x-3)/(x+5) |
|
| 228406 |
Giải w |
-1/4w-3=w+1/3 |
|
| 228407 |
Vẽ Đồ Thị |
-2<=x/4-6<6 |
|
| 228408 |
Giải n |
n+n+n+n=16 |
|
| 228409 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6c^9* căn bậc hai của 2mc |
|
| 228410 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph the line with the equation y=-x-6 |
Graph the line with the equation |
| 228411 |
Giải vբ |
m_1v_1+m_2v_2=m_1v_f+m_2v_f |
|
| 228412 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-3/4 căn bậc ba của x+1 |
|
| 228413 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
7m+3mn when m=8 and n=14 |
when and |
| 228414 |
Rút gọn |
(y3/4)(y1/4) |
|
| 228415 |
Nhân |
4(2x+1)(3x-1) |
|
| 228416 |
Giải t |
tan(3t+pi/2)^2=1/3 |
|
| 228417 |
Tìm MCNN |
8/(4x+5) and 1/x |
and |
| 228418 |
Tìm MCNN |
6/(x-9) and 2/(x+9) |
and |
| 228419 |
Giải y |
6/(3y-18)-3=2/(y-6) |
|
| 228420 |
Giải x |
log base 9 of square root of 10x+5-1/2 = log base 9 of square root of x+1 |
|
| 228421 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của 64- căn bậc hai của -50+ căn bậc hai của 36- căn bậc hai của -32 |
|
| 228422 |
Ước Tính |
(-3p^3+5p^2-2p)+(-p^3-8p^2-15p) |
|
| 228423 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2+ căn bậc hai của 5x-1>5 |
|
| 228424 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 2)*( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 228425 |
Rút gọn |
(72x^3y^2)÷12x^3y |
|
| 228426 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(4-x)/(x+3)>0 |
|
| 228427 |
Ước Tính |
(x/2)((x+2)/3) |
|
| 228428 |
Giải x |
x(8+2)+3=2(5+x)+5(x+1)-6 |
|
| 228429 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 7x^5y)÷( căn bậc hai của 28xy^3) |
|
| 228430 |
Ước Tính |
((2*4)^2-2^4)/-12 |
|
| 228431 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x-2 = căn bậc hai của x-10 |
|
| 228432 |
Chia |
( căn bậc hai của 10)÷( căn bậc ba của 2) |
|
| 228433 |
Ước Tính |
3/5(-1)^(5/3) |
|
| 228434 |
Nhân |
-5(2x^2+9x) |
|
| 228435 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 27xy)/(xy^(-1/2)) |
|
| 228436 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(3x)/( căn bậc bốn của 27x^2) |
|
| 228437 |
Rút gọn |
(1.3a^6b^11c^5)(0.5a^2bc^3) |
|
| 228438 |
Rút gọn |
(-7-x^4)+(6x-7x^4)+(-8+7x) |
|
| 228439 |
Ước Tính |
(1/(3y^3))^-3 |
|
| 228440 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
-4|x-7|+5=-19 |
|
| 228441 |
Rút gọn |
60/(( căn bậc hai của 3)( căn bậc hai của 12)) |
|
| 228442 |
Ước tính Hàm Số |
f(3)=2(0.75)^3 |
|
| 228443 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-4/9x-3 y=-7/5x-3 |
|
| 228444 |
Vẽ Đồ Thị |
y>2x 3 y>=2x-2 |
|
| 228445 |
Rút gọn |
kp(x+1)-kp |
|
| 228446 |
Giải x |
(8x+7)/6+(3-2x)/4-(5x-2)/2=32 |
|
| 228447 |
Giải x |
căn bậc hai của 25 = căn bậc hai của x^2 |
|
| 228448 |
Rút gọn |
( căn bậc năm của x^2)/( căn bậc năm của x) |
|
| 228449 |
Ước Tính |
((-4)^3*3^7*12)/(6^6*2^5) |
|
| 228450 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
- căn bậc ba của x+4-2 |
|
| 228451 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=4 căn bậc bảy của x-8+5 |
|
| 228452 |
Rút gọn |
x^4y^2*xy^-7*x^-3 |
|
| 228453 |
Ước Tính |
2x^(2/3)=8 |
|
| 228454 |
Rút gọn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của (x^2-2x-15)/(x^2-10x+25) |
|
| 228455 |
Rút gọn |
(2+3/x)/(1-4/(x^2)) |
|
| 228456 |
Tìm Số Hạng 7th |
16/9 , 8/3 , 4 , 6 , 9 |
, , , , |
| 228457 |
Giải x |
x^2+px+q=(x-13)(x+1) |
|
| 228458 |
Rút gọn |
(2x)(x^5)/(x^2) |
|
| 228459 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/2cos(pi/3x) |
|
| 228460 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 27)/( căn bậc hai của 48) |
|
| 228461 |
Ước Tính |
(22y^6z^8)/(2yz^-7) |
|
| 228462 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 3x^3+13x^2+11x+1 is divided by x+1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 228463 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
20>2/3|6+x|+6 |
|
| 228464 |
Rút gọn |
3 căn bậc bốn của 256+- căn bậc ba của 64+ căn bậc hai của 169 |
|
| 228465 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -6x* căn bậc hai của 21x^3 |
|
| 228466 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(8x^2)/(x^4+16) |
|
| 228467 |
Vẽ Đồ Thị |
y=tan(1/2)(x-pi/4) |
|
| 228468 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-5(-2-8m)=10+5m |
|
| 228469 |
Vẽ Đồ Thị |
8x+4y>=10 3x-6y>12 |
|
| 228470 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc ba của 2x-5=3 |
|
| 228471 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
99-5x>=4x |
|
| 228472 |
Rút Gọn Căn Thức |
(112/7)^(-1/4) |
|
| 228473 |
Vẽ Đồ Thị |
y>1/4x+5 y<=1/4x+2 |
|
| 228474 |
Ước Tính |
tan(x)+ căn bậc hai của 3=0 |
|
| 228475 |
Nhân |
2x(3x^3+5y) |
|
| 228476 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
y=(x-2)/(x^2-4) |
|
| 228477 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-(x-3)^2(x^2+16)(x^2-6) |
|
| 228478 |
Xác Định Dãy |
125 , 25 , 5 ; dots |
, , ; dots |
| 228479 |
Ước Tính |
(81^7-27^9-9^13)/45 |
|
| 228480 |
Giải Hệ chứa Equations |
2y-4x=-4 y=-2+2x |
|
| 228481 |
Tìm MCNN |
9/(x-11) and 5/(x+11) |
and |
| 228482 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2)/2( căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 228483 |
Rút gọn |
-1/9(5G-3)+2/9G |
|
| 228484 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-15<0 |
|
| 228485 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y>4 x-y<6 |
|
| 228486 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x -2x-5y=35 |
|
| 228487 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của m^6)( căn bậc ba của 32m^3) |
|
| 228488 |
Giải x |
7^(x-5)=49x |
|
| 228489 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 8-2 căn bậc hai của 2)( căn bậc hai của 2+2 căn bậc hai của 8) |
|
| 228490 |
Ước Tính |
((2^2x^2)/(xy^2))^2 |
|
| 228491 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 2)/2*(-( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 228492 |
Rút gọn |
((x^2-4)/(16-x^2))((16-4x)/(4x+8)) |
|
| 228493 |
Rút gọn |
(x+x/y)/(y-y/x) |
|
| 228494 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2+y^2=100 y=-1/7x+50/7 |
|
| 228495 |
Giải j |
-4(8j-12)=4(-6-17j) |
|
| 228496 |
Ước Tính |
x/12=34 |
|
| 228497 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=1/2sin(3x) |
|
| 228498 |
Rút gọn |
(a^(1/2)*b^(1/3))^(1/2) |
|
| 228499 |
Giải p |
S=(r-p)/3 |
|
| 228500 |
Tìm BCNN |
9x^2-16 and 3x^2+x-4 |
and |