| 228601 |
Ước Tính |
e logarit tự nhiên của 1 |
|
| 228602 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(5(17)^2)/(10^3) |
|
| 228603 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x^2)/(1-x) |
|
| 228604 |
Ước Tính |
2^-4-3^3*5^-2 |
|
| 228605 |
Ước Tính |
2^-3*4^-9 |
|
| 228606 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(x^(1/6)y^(1/6))^3 |
|
| 228607 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
2000 deposit that earns 5% annual interest compounded quarterly |
deposit that earns annual interest compounded quarterly |
| 228608 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
y>=1/2x-3 |
|
| 228609 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
-7>y-8>=-12 |
|
| 228610 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(4(ya^-5)^-1)/(4y^-8a^4) |
|
| 228611 |
Tìm BCNN |
x^2-2x-63 and x+7 |
and |
| 228612 |
Rút gọn |
(8x^3+3x^2-8x+10)-(7+5x^2+5x^3) |
|
| 228613 |
Giải x |
x^x=1/( căn bậc hai của 2) |
|
| 228614 |
Giải Hệ chứa Equations |
-x+2y-2=0 x-2y=-2 |
|
| 228615 |
Ước Tính |
20-(-2(5-1)^2+9) |
|
| 228616 |
Rút gọn |
Simplify (5b)(-3a) |
Simplify |
| 228617 |
Rút gọn |
((8x^4)/(2x^4)) |
|
| 228618 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3-7)(8+ căn bậc hai của 3) |
|
| 228619 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 8a^3)÷( căn bậc hai của b^3) |
|
| 228620 |
Rút gọn |
(5x+2x^2-3)-(6+x^2-8x) |
|
| 228621 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(10k^-10b^-9)/(5(k^-5b^2)^-3) |
|
| 228622 |
Giải a |
(2x+5)/((x-8)(2x+1))=a/(x-8)+b/(2x+1) |
|
| 228623 |
Trừ |
(-1/2x+7/10)-(-3/4x-1/5) |
|
| 228624 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
5x-7x+6=-2(x-3) |
|
| 228625 |
Giải x |
căn bậc hai của x+6+1 = căn bậc hai của 7-x |
|
| 228626 |
Giải x |
7/(2x)+1/2=3 |
|
| 228627 |
Rút gọn |
Simplify căn bậc ba của (4x)/(5x^2) |
Simplify |
| 228628 |
Ước Tính |
(xy^6)/(xy^8) |
|
| 228629 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=-x^2+4x |
|
| 228630 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph y<- căn bậc hai của x+4-5 |
Graph |
| 228631 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=cos(x+pi/4) |
|
| 228632 |
Tìm ƯCLN |
8m^3+16m^2n |
|
| 228633 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
24x^2y+18xy^2-2y |
|
| 228634 |
Giải x |
x-1/9=2/3 |
|
| 228635 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 8)(4 căn bậc hai của 5+9 căn bậc hai của 8) |
|
| 228636 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
x/(x+1)-4=-1/(x+1) |
|
| 228637 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+y=-2 y=5x+4 |
|
| 228638 |
Ước Tính |
1/8de1/32 |
|
| 228639 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 12x-5 căn bậc hai của 32y-4 căn bậc hai của 48x+8 căn bậc hai của 50y |
|
| 228640 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3/2*2^x+1 |
|
| 228641 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của ((5 căn bậc hai của u)/(w^2))^3 |
|
| 228642 |
Giải x |
(1/27)^(x^2)=9^(3x+8)*(1/81)^(x^2) |
|
| 228643 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của 2x+3- logarit cơ số 3 của 8 = logarit cơ số 3 của x |
|
| 228644 |
Phân Tích Nhân Tử |
y=2x^4+8x^3+4x^2-8x-6 |
|
| 228645 |
Giải K |
-7/6=-1/3K |
|
| 228646 |
Giải y |
cx-d=a(x-y) |
|
| 228647 |
Rút Gọn Căn Thức |
(a^8)^(3/2) |
|
| 228648 |
Rút gọn |
(3x^-2y)(-2xy^-3) |
|
| 228649 |
Rút gọn |
(x-1)/(x^2-2x-3)+5/(2x^2+2x) |
|
| 228650 |
Rút gọn |
(x+6)/(5x^2)*(x+2)/(4x^3) |
|
| 228651 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
12x^3+17x^2+18x+9 divided by 4x+3 |
divided by |
| 228652 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-4+x>-2+x |
|
| 228653 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
xy=6 |
|
| 228654 |
Giải x |
(1/9)^x*(1/3)^x=3^(16-x) |
|
| 228655 |
Giải Hệ chứa Equations |
-x-3y+3=0 x+3y=3 |
|
| 228656 |
Rút gọn |
3^4n^-2t^5 |
|
| 228657 |
Đổi Sang Tọa Độ Cực |
x=(y^2)/2 |
|
| 228658 |
Ước Tính |
20% of 55 |
of |
| 228659 |
Giải x |
(-4x+2)/(x-3)+3/(x-1)=-6/(x^2-4x+3) |
|
| 228660 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=2*3^x+1 |
|
| 228661 |
Giải y |
x=(2y)/(y-1) |
|
| 228662 |
Rút gọn |
(x^(-3/4))/(x^-2) |
|
| 228663 |
Chia |
(5/8-1/3)÷(2/5+1) |
|
| 228664 |
Rút gọn |
(x+y)^2+(x-y)^2-2x^2 |
|
| 228665 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
135deg to rad |
degrees to radians |
| 228666 |
Giải q |
t=-1/qrs |
|
| 228667 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-6<=x<=-3 |
|
| 228668 |
Phân Tích Nhân Tử |
5mn+25m+3n^3+15n^2 |
|
| 228669 |
Giải a |
3a=-b+c |
|
| 228670 |
Tìm BCNN |
x , 2x |
, |
| 228671 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
x^3y+2x^3+3x^2y-5x^4+7x^3y+8x+4 |
|
| 228672 |
Rút gọn |
(2x+6)/(x+1)-4/(x+1) |
|
| 228673 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+y=5 y=4x |
|
| 228674 |
Rút gọn |
(1^2011)/(2011^-1) |
|
| 228675 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2<25 y>-|x|+2 |
|
| 228676 |
Rút gọn |
8/(2x^-3) |
|
| 228677 |
Giải x |
ax-b=cx+d |
|
| 228678 |
Vẽ Đồ Thị |
(1-x)^(-)*2 |
|
| 228679 |
Nhân |
(3x+5)(3x-5)(5y+6x) |
|
| 228680 |
Giải y |
-6=3/y |
|
| 228681 |
Ước Tính |
2x<15 |
|
| 228682 |
Ước Tính |
35% of 40 |
of |
| 228683 |
Rút gọn |
(3a^3b^-1a)^2 |
|
| 228684 |
Ước Tính |
-3/( căn bậc hai của 1-9(-1/5)^2) |
|
| 228685 |
Rút gọn |
(32i)(-8i)(11-i)-42 |
|
| 228686 |
Nhân |
-3x^4(5xy-2xy^3) |
|
| 228687 |
Rút gọn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ((x+2)^5-32)/x |
|
| 228688 |
Giải z |
(3z-18)^2+60=42 |
|
| 228689 |
Vẽ Đồ Thị |
|x+3y|>3 |
|
| 228690 |
Rút gọn |
(1+1/x)^2 |
|
| 228691 |
Rút Gọn Căn Thức |
(10 căn bậc hai của 40)( căn bậc hai của -9) |
|
| 228692 |
Giải x |
-2(3x+4)^(1/2)-3=21 |
|
| 228693 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^4-x^3-21x^2+x+20 |
|
| 228694 |
Rút gọn |
(9-i^7)(3+i^5) |
|
| 228695 |
Tìm Tích Số |
(4y+3)(4y-3z)^2 |
|
| 228696 |
Rút gọn |
(2x^3+3x^2-x+2)+(-3x^2+4x+5) |
|
| 228697 |
Rút gọn |
(9x^2-9x)/(3x-3)*(6x^2+21x-27)/(2x^2+13x+18) |
|
| 228698 |
Rút gọn |
1/(2/(-( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
| 228699 |
Tìm Tích Số |
(x+7)(5x^2-7x-4)-(x-3)(4x^3-x^2+4x-3) |
|
| 228700 |
Rút gọn |
((x^5y)/(2x^3y^4))^3 |
|