| 228801 |
Giải b |
ab=-5 |
|
| 228802 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
|-3p-7|>5 |
|
| 228803 |
Rút gọn |
2 3/4c+3 1/8c+7 |
|
| 228804 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (3e^4)/(x^2) |
|
| 228805 |
Rút gọn |
(2x- căn bậc hai của 3)(1+ căn bậc hai của 3x^3) |
|
| 228806 |
Giải y |
-9/y=-6 |
|
| 228807 |
Rút gọn |
-3x^2(2x+7)+4x(3x^2-x+5)+2(x^2-4) |
|
| 228808 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=5x+8/7 |
|
| 228809 |
Giải t |
s=20.05 căn bậc hai của t+273.15 |
|
| 228810 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 32c^5d^3)/( căn bậc hai của 2ab) |
|
| 228811 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(1,8) and (-2,-1) |
and |
| 228812 |
Rút gọn |
(8/9)^(-3/2) |
|
| 228813 |
Giải a |
4(2a-9)=5(3a-7)-1 |
|
| 228814 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=1/2x^3+x^2-3x+1 |
|
| 228815 |
Giải Hệ chứa Equations |
y+1=-2x^2+4 2x-y=5 |
|
| 228816 |
Nhân |
1*2/1 |
|
| 228817 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>1/2x+8 y<-x-1 |
|
| 228818 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x/( căn bậc hai của x-4) |
|
| 228819 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 3+ căn bậc ba của 24+16 |
|
| 228820 |
Rút gọn |
căn bậc hai của a^2b* căn bậc hai của a^2b^2x |
|
| 228821 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của x+2=5 |
|
| 228822 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3=e^(4y) |
|
| 228823 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(8!)/(5!) |
|
| 228824 |
Giải x |
căn bậc hai của 9(x-1)=21 |
|
| 228825 |
Rút gọn |
(2^3)(3)^2(2^-3) |
|
| 228826 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
f(-2)=6 and f(0)=-4 |
and |
| 228827 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 3x^4+4x^3-21x^2-23x-15 is divided by x+3 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 228828 |
Nhân |
(5 căn bậc hai của x- căn bậc hai của 2)^2 |
|
| 228829 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=(2x+3)(x-1)(x-4) |
|
| 228830 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2f(1/2x) |
|
| 228831 |
Ước Tính |
3^(4x)=3^12 |
|
| 228832 |
Giải x |
3^x=3/2x+4 |
|
| 228833 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
8x=12 2y+10=22 |
|
| 228834 |
Giải r |
r^3+1=0 |
|
| 228835 |
Chia |
(99w^3x^4-81x^2+63w)/(-9wx) |
|
| 228836 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-7a^4-a+4a^2)-(-8a^2+a-7a^4) |
|
| 228837 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(5x)/( căn bậc ba của 3x^2) |
|
| 228838 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
x/(x+8)+5=-8/(x+8) |
|
| 228839 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=x^4-8x^2+x/2+4x^3+1/2 |
|
| 228840 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when x^3+8x^2+12x-15 is divided by x+5 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 228841 |
Rút gọn |
(6+4÷2)/(4÷6-1) |
|
| 228842 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2-10x+24)-(x-6) |
|
| 228843 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x+3)/(2 căn bậc hai của x-1) |
|
| 228844 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
m^3-m^2n+m-n |
|
| 228845 |
Giải D |
2sin(D)^2+sin(D)-1=0 |
|
| 228846 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(x-2)/(x^2+6x) |
|
| 228847 |
Rút gọn |
(4n)/(6n^2+24n)+(6n)/(6n^2+24n) |
|
| 228848 |
Rút gọn |
(-4i)^2*(2i)^3 |
|
| 228849 |
Ước Tính |
3tan(x)^2-1=0 |
|
| 228850 |
Giải Hệ chứa Equations |
m=5n-3 m=3n+7 |
|
| 228851 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
2=|-4x+9| |
|
| 228852 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(11b^2-4b+7)-(b^2+8b-9) |
|
| 228853 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^4-36 |
|
| 228854 |
Trừ |
5 1/6-7 1/3 |
|
| 228855 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=(2(x+3)-2)/3 |
|
| 228856 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3(2d-1)-2d=4(d-2)+5 |
|
| 228857 |
Nhân |
(x+3)/(x+2)*(x^2-x-6)/(x^2-9) |
|
| 228858 |
Rút gọn |
((ab^2)/(cd^3))^0 |
|
| 228859 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 8)*( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 228860 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
2/( căn bậc hai của a- căn bậc hai của b) |
|
| 228861 |
Giải x |
1/16*(1/8)^x<=(1/4)^x |
|
| 228862 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
y=x^2+2x-3 |
|
| 228863 |
Rút gọn |
(x^5y^2)^3(-3x^3y^5)^2(2xz^6) |
|
| 228864 |
Vẽ Đồ Thị |
Find f(1) |
Find |
| 228865 |
Ước Tính |
60% of 45 |
of |
| 228866 |
Giải x |
8*2^(x+6)=32 |
|
| 228867 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y-2z=3 -x-y+3z=-2 x+2y-2z=6 |
|
| 228868 |
Giải x |
4(x-3)>=25 |
|
| 228869 |
Rút gọn |
3/4b+2 4/5b |
|
| 228870 |
Rút Gọn Căn Thức |
3 căn bậc ba của 5y^3*2 căn bậc ba của 50y^4 |
|
| 228871 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
-2(4y-7)+y>=2y-(-9+y) |
|
| 228872 |
Giải x |
3+(x-2)/(x-3)<=4 |
|
| 228873 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=2x+x^3+4 |
|
| 228874 |
Ước Tính |
4 căn bậc ba của 8000-6 |
|
| 228875 |
Ước Tính |
8v-4(v+8)=8 |
|
| 228876 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x^2+2x-8)(x-6) |
|
| 228877 |
Phân Tích Nhân Tử |
7ax+21x^2y |
|
| 228878 |
Ước Tính |
(6x-2)/(9x)=(2x-1)/(3x+1) |
|
| 228879 |
Rút gọn |
1/(3x^3)+1/5 |
|
| 228880 |
Rút gọn |
(4(-x)^2-1)/(-x^2) |
|
| 228881 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-y=-12 and -8x-4y=-12 |
and |
| 228882 |
Nhân |
3n(n^2-6n+5) |
|
| 228883 |
Rút gọn |
căn bậc hai của xy^3* căn bậc ba của x^2y |
|
| 228884 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (27x^12)/9 |
|
| 228885 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(3b^-9)/((3b^-4c^-3)^-3) |
|
| 228886 |
Ước tính Hàm Số |
f(2)=(3x^2-7)/(4x^2-3) |
|
| 228887 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2+ căn bậc hai của 2x-3 = căn bậc hai của x+7 |
|
| 228888 |
Rút gọn |
pi/2-(2pi)/7 |
|
| 228889 |
Giải x |
1/(2x)-1/x=2-1/(3x) |
|
| 228890 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x=(3+- căn bậc hai của (-3)^2-4*2*-5)/(2(2)) |
|
| 228891 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -(-9)^2 |
|
| 228892 |
Giải x |
11x+3=4x^2 |
|
| 228893 |
Rút gọn |
(10+y^2)(10-y^2) |
|
| 228894 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(81^8)^(-1/4) |
|
| 228895 |
Rút gọn |
((x^3)^7+x^10)/(x^4) |
|
| 228896 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2+2 căn bậc hai của 8)(3 căn bậc hai của 6- căn bậc hai của 5) |
|
| 228897 |
Rút gọn |
căn bậc hai của m^3 căn bậc bốn của m |
|
| 228898 |
Phân Tích Nhân Tử |
5t^6+2t^5-5t^4-2t^3 |
|
| 228899 |
Rút gọn |
(4x^2+23x+15)/(16x^2-9)*(4x^2+9x-9)/(x^2+2x-15) |
|
| 228900 |
Rút gọn |
(-10x-4x^3-7)+(14+7x-11x^3) |
|