| 229001 |
Ước Tính |
(33/21)(2/3)(1/2) |
|
| 229002 |
Giải x |
17-x=1/3*15+6 |
|
| 229003 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
-2>=4p+6+4 |
|
| 229004 |
Rút gọn |
y(-2-(y-4)) |
|
| 229005 |
Giải x |
-4(x+4x)=2(2-x)+10 |
|
| 229006 |
Giải b |
căn bậc hai của 2b-6 = căn bậc hai của 3b-14 |
|
| 229007 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x^3+x^2-12x-3=0 |
|
| 229008 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
sin(165)deg |
degrees |
| 229009 |
Rút gọn |
(4-x)(x^2-3x) |
|
| 229010 |
Tìm Số Hạng 5th |
1/4 , 1/6 , 1/9 , 2/27 |
, , , |
| 229011 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(pi/2)-sin(pi/2) |
|
| 229012 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2<=16 x^2-y>2 |
|
| 229013 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-2,1) and has a slope of 3/2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 229014 |
Vẽ Đồ Thị |
r(x)=2+(x+1)/(x-3) |
|
| 229015 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-1/3x^6 |
|
| 229016 |
Rút gọn |
x/2*x/2 |
|
| 229017 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của -500/(x^12) |
|
| 229018 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
a^2-25b^2 |
|
| 229019 |
Chia |
( căn bậc bốn của 32)÷( căn bậc bốn của 2) |
|
| 229020 |
Giải x |
h=4(x+3y)+2 |
|
| 229021 |
Vẽ Đồ Thị |
5x-y<-6 3x-y>=4 |
|
| 229022 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
( căn bậc hai của a+ căn bậc hai của b)^12 |
|
| 229023 |
Vẽ Đồ Thị |
-9<|x-8| |
|
| 229024 |
Phân Tích Nhân Tử |
(21x^2+28x) |
|
| 229025 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm a |
3 căn bậc hai của 4a=42 |
|
| 229026 |
Rút gọn |
(-4/2)^2 |
|
| 229027 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(10^6)/(10^3) |
|
| 229028 |
Nhân |
(x^2+x+3)(x^3-x^2+4) |
|
| 229029 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-3)(x-3)(x-3) |
|
| 229030 |
Rút gọn |
(3c^2-7)+(4c+7)-(c^2+5c-8) |
|
| 229031 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=2*3^(2x)+4 |
|
| 229032 |
Nhân |
(6c^2+13c-63)/(6c^2-17c+7)*(2c^2-9c+4)/(12c+54) |
|
| 229033 |
Rút gọn |
((8k^-5)(2k^3))/(4k^-6) |
|
| 229034 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
(a-1)/a<0 |
|
| 229035 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
1+tan(pi/6)^2 |
|
| 229036 |
Rút gọn |
(5x)/(2x^2-6x)-(2x)/(x^2-3x) |
|
| 229037 |
Giải g |
-9-5(10g-3)<=3g-6+8 |
|
| 229038 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2x+3ax+2x-a^2y-3ay-2y |
|
| 229039 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4x+4=20 |
|
| 229040 |
Rút gọn |
(4^0*5^-2*6^-1*100^0)/(2^-1) |
|
| 229041 |
Chia |
((x^2+x-12)/(9x^2-1))÷((x^2-5x+6)/(3x^2-5x-2)) |
|
| 229042 |
Rút gọn |
((2x^2+7x-4)/(x^2+8x+15))÷((x+4)/(x^2+10x+25)) |
|
| 229043 |
Giải a |
3/7+a=4/7 |
|
| 229044 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-x/5+(2y)/3=-6 1/6 |
|
| 229045 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
y=x^2+8x+25 |
|
| 229046 |
Giải x |
2csc(x)cot(x)=4/3 |
|
| 229047 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=- căn bậc hai của 5x |
|
| 229048 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
1/(x-1)+5=11/(x-1) |
|
| 229049 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
4x+5y>=-6 -2x+7y>=20 |
|
| 229050 |
Rút gọn |
(y^2-2y-15)/(4y^2+8y)*(4y-20)/(y+3) |
|
| 229051 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -1+2 |
|
| 229052 |
Rút gọn |
(4x^-2y^(7/2))/( căn bậc hai của 16xy^3) |
|
| 229053 |
Giải x |
2x+e^x=0 |
|
| 229054 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=4x+2 and y=3x+1 |
and |
| 229055 |
Chia |
(9x^5y)/(3x^6y^7) |
|
| 229056 |
Giải x |
x-1=1/2 |
|
| 229057 |
Tìm Tổng và Tích của các Nghiệm Phương Trình Bậc Hai |
x^2+x=2 |
|
| 229058 |
Rút gọn |
(27xy^2z^2)(-3x^5y^3) |
|
| 229059 |
Giải Hệ chứa Equations |
-x-y=-9 and -3x-2y=-28 |
and |
| 229060 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((-2hk^4)^3)/(2h^-8k^-8) |
|
| 229061 |
Nhân |
6 căn bậc hai của 3* căn bậc hai của 3*4 căn bậc hai của 4 |
|
| 229062 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-5+2x^2=-6x |
|
| 229063 |
Vẽ Đồ Thị |
The graph of y=f(x) is the solid black graph below. Which function represents the dotted graph? |
The graph of is the solid black graph below. Which function represents the dotted graph? |
| 229064 |
Rút gọn |
8x^6y(2x^-1y)^3 |
|
| 229065 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-(y+4)x-(2y^2+y-3) |
|
| 229066 |
Ước Tính |
(- căn bậc ba của -18)^2 |
|
| 229067 |
Rút gọn |
i^8-i^9+i^10 |
|
| 229068 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 8) |
|
| 229069 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (8,6) and has a slope of 3/2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 229070 |
Giải x |
căn bậc hai của 5+x=x^2 |
|
| 229071 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3x+2x^2=5x^2-6 |
|
| 229072 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
10^(2x+7)>=1000^x |
|
| 229073 |
Vẽ Đồ Thị |
y>1/2x+1 y+3x<=6 |
|
| 229074 |
Rút gọn |
7(x+y)-7x |
|
| 229075 |
Tìm Trục Đối Xứng |
x+3y^2+12y=18 |
|
| 229076 |
Giải x |
cos(x)^2=sin(x) |
|
| 229077 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
4(y-3)+19=8(2y+3)+7 |
|
| 229078 |
Rút Gọn Căn Thức |
25 căn bậc hai của 7(2 căn bậc hai của 2) |
|
| 229079 |
Giải x |
(x+8)/10=0 |
|
| 229080 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-x^2+2x+2 |
|
| 229081 |
Ước Tính |
-5+2x^2=-6x |
|
| 229082 |
Vẽ Đồ Thị |
4<1+n/7 |
|
| 229083 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3-z^5)/3 |
|
| 229084 |
Giải y |
-12/y=y-7 |
|
| 229085 |
Rút gọn |
((4^2)^-1)/(4^-1) |
|
| 229086 |
Giải r |
25+r=-5(2+8r)+6r |
|
| 229087 |
Giải w |
96+2w=2(80-3w) |
|
| 229088 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 3x^4+14x^3+13x^2+24x+16 is divided by x+4 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 229089 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của -1/125 |
|
| 229090 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (80x^3)/(25y^2) |
|
| 229091 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của a/b |
|
| 229092 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-2/3x+2 2x+3y=6 |
|
| 229093 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
1/3x-y=3 2x+y=25 |
|
| 229094 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 36ab^4c^5 |
|
| 229095 |
Ước Tính |
2/3(4)^(3/2)-4(4)^(1/2) |
|
| 229096 |
Rút gọn |
-2 căn bậc ba của 6y(-5 căn bậc ba của 9y^2) |
|
| 229097 |
Tìm Tích Số |
(-3x^5y)(-4x^9y^2) |
|
| 229098 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 1000x^6y^5 |
|
| 229099 |
Rút gọn |
(5xy)(6yz)(7xz) |
|
| 229100 |
Phân Tích Nhân Tử |
Factor x^2+9x+20 |
Factor |