| 229201 |
Ước Tính |
3*(32-10)+4*8 |
|
| 229202 |
Giải c |
125^c=25^(c-4) |
|
| 229203 |
Rút gọn |
(8x-40)/(40-3x-x^2)*(x-8)/(2x^2-8x) |
|
| 229204 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 square root of 18+3 cube root of 27-4 cube root of 16 |
|
| 229205 |
Giải x |
4^x-12*2^x=-32 |
|
| 229206 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
25-3x if x=6 |
if |
| 229207 |
Rút gọn |
2(x+y)+9x+6y |
|
| 229208 |
Tìm ƯCLN |
7k^2+9k |
|
| 229209 |
Rút gọn |
5(4-5^(1/2)) |
|
| 229210 |
Ước Tính |
(-3-i)+4i-(12+16i) |
|
| 229211 |
Rút gọn |
(3m^2+2mn-n^2)+(m^2+4mn-n^2) |
|
| 229212 |
Quy đổi sang Met |
12742km convert to m |
convert to |
| 229213 |
Giải n |
3+ căn bậc hai của n-2=7 |
|
| 229214 |
Giải p |
-1/2(6p+16)=7 |
|
| 229215 |
Rút gọn |
1/10+1/6 |
|
| 229216 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x-3 logarit tự nhiên của y+1/2 logarit tự nhiên của z |
|
| 229217 |
Ước Tính |
cos((2n+1)*90 độ ) |
|
| 229218 |
Chia |
(5/2)÷(-15/17) |
|
| 229219 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 25x^3)/( căn bậc hai của 4) |
|
| 229220 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của -64i |
|
| 229221 |
Giải x |
-1/2x-3/5=1/5x |
|
| 229222 |
Giải t |
(2(4t-6t))/40=(7+2)/3 |
|
| 229223 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(30 độ )+cos(150 độ )+cos(210 độ )+cos(330 độ ) |
|
| 229224 |
Giải x |
x^2=5/6x-1/6 |
|
| 229225 |
Phân Tích Nhân Tử |
1/6x+3/4(1/2x-4) |
|
| 229226 |
Rút Gọn Căn Thức |
i^24 |
|
| 229227 |
Giải x |
2x^2-11/2x-3/2=0 |
|
| 229228 |
Nhân |
căn bậc hai của 14/3* căn bậc hai của 21/2 |
|
| 229229 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
-2(1/2)^x |
|
| 229230 |
Giải x |
căn bậc bảy của (5^16+5^x)/(5^x+5^2)=5 |
|
| 229231 |
Giải x |
7z+13x-4(x-6)=18x |
|
| 229232 |
Phân Tích Nhân Tử |
-x^3+3x^2-4 |
|
| 229233 |
Rút gọn |
(11^(4/5)*11^(-4/5))^2 |
|
| 229234 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4x=2y+18 x-8y=12 |
|
| 229235 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
x-3 for x=5 |
for |
| 229236 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b₁ |
A=1/2h(b_1+b_2) |
|
| 229237 |
Rút gọn |
2^-14*5^10 |
|
| 229238 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^2+x-6)/(x+3) |
|
| 229239 |
Rút gọn |
(3/(4x^3))÷((10x)/3) |
|
| 229240 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(3x-21)^(1/3)=(19-x)^(1/3) |
|
| 229241 |
Giải x |
(x+9)/(x^2-5x+6)<=0 |
|
| 229242 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
what percent of 29 is 3 |
what percent of is |
| 229243 |
Ước Tính |
9/(v-3)-5/(v+1)=28/(v^2-2v-3) |
|
| 229244 |
Rút gọn |
cos(x)^2*csc(x)-csc(x) |
|
| 229245 |
Nhân |
-x^2*(-x) |
|
| 229246 |
Ước Tính |
40% of 120 |
of |
| 229247 |
Rút gọn |
6/( căn bậc hai của 4y^7) |
|
| 229248 |
Rút gọn |
(8+w)(64-8w+w^2) |
|
| 229249 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-1/2x^2+4x-3 |
|
| 229250 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
24x^3y^2-18xy^3+12y^3 |
|
| 229251 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 9 của (4^3)/5 |
|
| 229252 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-6=x |
|
| 229253 |
Giải x |
(x-6)/4<(x-3)/6+1/12 |
|
| 229254 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2 logarit cơ số 2 của -x+2-2 |
|
| 229255 |
Giải v |
5v^2+17v+5=6v |
|
| 229256 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-30<=-3/4(x+4) |
|
| 229257 |
Giải n |
2 1/10n=1 1/6 |
|
| 229258 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin((3pi)/4)+cos((5pi)/4) |
|
| 229259 |
Rút gọn |
y/(x^2)+1/(x^2y^2) |
|
| 229260 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(e^x)/x |
|
| 229261 |
Giải x |
x^2-5yx+4y^2=0 |
|
| 229262 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của x^5)/( căn bậc hai của x) |
|
| 229263 |
Rút Gọn Căn Thức |
6 căn bậc hai của 4*2 căn bậc hai của 5 |
|
| 229264 |
Ước Tính |
(d+2)(-7) |
|
| 229265 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-1/9x^2-x^5-7x+3x^4+1 |
|
| 229266 |
Ước Tính |
2*36^(-1/2)+6^-1 |
|
| 229267 |
Trừ |
-7x^2+1--2x^2-4x |
|
| 229268 |
Giải p |
5p=21+2p |
|
| 229269 |
Rút gọn |
((3x^2y^3)^2)^2(x^3yz^5)^3 |
|
| 229270 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(64+4^2)/(2^2) |
|
| 229271 |
Rút Gọn Căn Thức |
(81 1/4)^5 |
|
| 229272 |
Ước tính Hàm Số |
f(-2)=-2^2-4 |
|
| 229273 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2-y^2-6y=25 |
|
| 229274 |
Giải t |
căn bậc hai của 3t+1+ căn bậc hai của 5-t=4 |
|
| 229275 |
Trừ |
(7x^3+3x^2+4x+10)-(10+8x+3x^3) |
|
| 229276 |
Nhân |
15*14*13*12*11*10*9*8*7*6*5*4*3*2*1 |
|
| 229277 |
Giải v |
4v^2=28v |
|
| 229278 |
Ước Tính |
(19-4^2)/(3^1) |
|
| 229279 |
Giải x |
x-5(x+1)=5+x |
|
| 229280 |
Tìm MCNN |
(x^2+4x+4)/(x^2-4)-2/(x+2) |
|
| 229281 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(m-3+4n)*(-8) |
|
| 229282 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
88>-2(4-2m)+8m |
|
| 229283 |
Chia |
( căn bậc hai của 252)/3 |
|
| 229284 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/2e^x |
|
| 229285 |
Tìm Tích Số |
(m-3+4n)*(-8) |
|
| 229286 |
Giải x |
2(6x+9-3x)=5x+21 |
|
| 229287 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=sin(x) g(x)=sin(x-pi) |
|
| 229288 |
Ước Tính |
(1/2)^3+2/3 |
|
| 229289 |
Rút gọn |
9h^2+14g-12g-2h^2 |
|
| 229290 |
Rút gọn |
(4^0)(5^-1)(6^-1)(100^0)(1/(2^-1)) |
|
| 229291 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm a |
a/(a^2-36)+2/(a-6)=1/(a+6) |
|
| 229292 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-2x-5y=9 and 3x+11y=4 |
and |
| 229293 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm a |
6=|5a-6| |
|
| 229294 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3/2(x+5)-2 |
|
| 229295 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc chín của x^-2*x^5 |
|
| 229296 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(3x^2)/(x^2-3x-18)-(x+2)/(x-6) |
|
| 229297 |
Vẽ Đồ Thị |
x>3 y<=2x-5 |
|
| 229298 |
Ước Tính |
6÷6+1+1-5 |
|
| 229299 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6=2-18x |
|
| 229300 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
1/3y=2x-1 |
|