| 229401 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when x^3-3x^2-10x+24 is divided by x+3 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 229402 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(-2x+6)^(1/5)=(-8+10x)^(1/5) |
|
| 229403 |
Rút gọn |
((-8)^2c^0)/(5^-1d^-6) |
|
| 229404 |
Giải g |
8/3=g/3 |
|
| 229405 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x+1)/(x-3)=(x^2-6x+1)/((x-3)(x-1)) |
|
| 229406 |
Ước Tính |
(2* căn bậc hai của 6)^4 |
|
| 229407 |
Ước Tính |
-cos(-pi) |
|
| 229408 |
Giải x |
2=x+ căn bậc hai của x |
|
| 229409 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3-3/4x=7/10 |
|
| 229410 |
Giải a |
(4a-4)/16-(3-5a)/24=1 |
|
| 229411 |
Rút gọn |
(x-1/x)^3 |
|
| 229412 |
Giải x |
2/(x^2+1)+1/x=2/x |
|
| 229413 |
Tìm ƯCLN |
5xy+30y^2 |
|
| 229414 |
Tìm Tích Số |
4x^3*2x^3 |
|
| 229415 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-1,2) and (-7,-6) |
and |
| 229416 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm D |
15<=1.04D-34.6<=23 |
|
| 229417 |
Giải x |
64^(x-1)=4^((x-1)/3) |
|
| 229418 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
-35<=15+10p<=25 |
|
| 229419 |
Rút gọn |
((2x-3)/(3x+8))/5 |
|
| 229420 |
Nhân |
1/2x*2 |
|
| 229421 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
5x^3=50x |
|
| 229422 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
45^(3/2)*45^2 |
|
| 229423 |
Ước Tính |
8*4+9-9+18 |
|
| 229424 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-3 y=x-3 |
|
| 229425 |
Rút gọn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 từ phía bên phải của (x-3)/(|x^3-3x^2|) |
|
| 229426 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
-2p>=10 |
|
| 229427 |
Ước Tính |
((3pi)/2)^2 |
|
| 229428 |
Rút gọn |
7t^11u^3(-4t^-9)^2u^-5 |
|
| 229429 |
Tìm Các Bội Số |
multiples of 8 |
multiples of |
| 229430 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
i(8-i) |
|
| 229431 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit cơ số 8 của |x| |
|
| 229432 |
Trừ |
x/(x^2+6x-16)-5/(x+8) |
|
| 229433 |
Rút gọn |
(9cd^5)(2c^3d)^2 |
|
| 229434 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-2x-5 g(x)=x-2 |
|
| 229435 |
Rút gọn |
(a^2b^2)/( căn bậc hai của c) |
|
| 229436 |
Rút gọn |
logarit cơ số 2 của 36-2 logarit cơ số 2 của 3 |
|
| 229437 |
Rút gọn |
(1+8r^3-2r^2)+(6r^3+6r^2-1) |
|
| 229438 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 144* căn bậc hai của -9 |
|
| 229439 |
Xác định nếu Song Song |
Are the lines defined by the equations y+5x=1 and y=5x+4 parallel? |
Are the lines defined by the equations and parallel? |
| 229440 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
4m<=-32 and m+28>23 |
and |
| 229441 |
Giải x |
1/3(6x+30)=4x+2(x-7) |
|
| 229442 |
Ước Tính |
17*(a^(2n+1))^4*2a^(7n-12) |
|
| 229443 |
Rút gọn |
(13*2-5^2)/((3^2-(-4))^2) |
|
| 229444 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2(x^2+1)(x^2-3) |
|
| 229445 |
Rút gọn |
((x^(1/2)y^3)/(y^(3/2)))^3 |
|
| 229446 |
Giải x |
3-1/2x<=11 |
|
| 229447 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+4y^2+16x-80y+320=0 |
|
| 229448 |
Giải x |
logarit của 3x+ logarit của x-4 = logarit của 15 |
|
| 229449 |
Solve Over the Interval |
sin(2x)=1 , 0<=x<2pi |
, |
| 229450 |
Tìm Đường Chuẩn |
x^2-2x+y-1=0 |
|
| 229451 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
4=|-5x+11| |
|
| 229452 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (2,-6) and has a slope of -1 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 229453 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x<5 and x>-4 |
and |
| 229454 |
Giải k |
kx^2+x+100k=0 |
|
| 229455 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x-12<-2x |
|
| 229456 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=-4+3 căn bậc ba của x+6 |
|
| 229457 |
Giải d |
3(d+12)=8-4d |
|
| 229458 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(12z^-6)/(4(b^-4z^-4)^-2) |
|
| 229459 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)>=-|x-5|-3 |
|
| 229460 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
325deg |
degrees |
| 229461 |
Tìm Nghịch Đảo |
10x^(1/3) |
|
| 229462 |
Rút gọn |
((x^2+x)/(x^2-4x-5))÷((3x^2)/(x-5)) |
|
| 229463 |
Giải P |
E=5.00S+2.00P |
|
| 229464 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=-x^6+5x^4+8x^3+2x-7 , x=-6 |
, |
| 229465 |
Giải m |
9-5m^3=-86 |
|
| 229466 |
Rút gọn |
-(5c^-2)/(-4(c^4)^4) |
|
| 229467 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=2-x^4+8x |
|
| 229468 |
Ước Tính |
(csc(x)cos(x))/(tan(x)+cot(x)) |
|
| 229469 |
Rút gọn |
5x-3(x-1)^2 |
|
| 229470 |
Rút gọn |
square root of cube root of fourth root of m^12 |
|
| 229471 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2x+8-6=-4 |
|
| 229472 |
Giải x |
3x=15+3 căn bậc hai của x+1 |
|
| 229473 |
Ước Tính |
(y^-2)^4+(y^3)/(y^5) |
|
| 229474 |
Ước Tính |
1/(sin(x)^2) |
|
| 229475 |
Rút gọn |
(4m- căn bậc hai của 3)(4m- căn bậc hai của 3) |
|
| 229476 |
Rút gọn |
1/2(2x+4)-1/3(9x-6) |
|
| 229477 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 6/(e^2) |
|
| 229478 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc hai của 3m)^2 |
|
| 229479 |
Vẽ Đồ Thị |
x<=2 and x>=3 |
and |
| 229480 |
Rút gọn |
(2x+16)/(x^2+3x-40)*(x^2-11x+30)/(x^2-14x+48) |
|
| 229481 |
Giải x |
(2x-3)/10+1/2=x+1 |
|
| 229482 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
2(cos(pi/3)+isin(pi/3))*5(cos((2pi)/3)+isin((2pi)/3)) |
|
| 229483 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3x<=-1+6(-x-7/6)-6x |
|
| 229484 |
Vẽ Đồ Thị |
-1/2 căn bậc hai của x |
|
| 229485 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
29 is what percent of 20 |
is what percent of |
| 229486 |
Tìm Số Hạng Third |
a_n=21-2n^2 |
|
| 229487 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
9x^4-2x^2-7=0 |
|
| 229488 |
Giải x |
2x^5+73=53 |
|
| 229489 |
Giải b |
-3(33b+65)=-95b-6b-87 |
|
| 229490 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5x+5(x-9)<10x-9 |
|
| 229491 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
2/(m^2)+3m-12 |
|
| 229492 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
3a+8+5a>4a-16 |
|
| 229493 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2*cos(8/3x) |
|
| 229494 |
Rút gọn |
(64x^3y)^(2/3) |
|
| 229495 |
Giải x |
2|1/3x+1|-3=5 |
|
| 229496 |
Giải r |
3/5r+1/5r=-15+11 |
|
| 229497 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4y^4-x^3y^3-2x^2y^2+xy-5)÷(-xy-2) |
|
| 229498 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -2x-5-4=x |
|
| 229499 |
Rút gọn |
-3(-3)^3-2 |
|
| 229500 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
x/(2- căn bậc hai của 3) |
|