| 229301 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
78deg |
degrees |
| 229302 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
F(x)=(2x^2)/(x^2+4) |
|
| 229303 |
Nhân |
7 căn bậc hai của 3y^2*2 căn bậc hai của 6x^3y |
|
| 229304 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-x^2+3x+2 y=3x+2 |
|
| 229305 |
Ước Tính |
((3x^5y^3)^5)/((6x^10y^7)^2) |
|
| 229306 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của 19^7 |
|
| 229307 |
Ước Tính |
(x-2)/(x+3)=3/8 |
|
| 229308 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
-3m^-2np^-4 |
|
| 229309 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2+2)/(2- căn bậc hai của 2) |
|
| 229310 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-5x(2x+1)^2(x^2-6)(x^2+9) |
|
| 229311 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x^2-4)/(x^2+36)>=0 |
|
| 229312 |
Ước Tính |
((2xy^5)^3)/(2x^3y^8) |
|
| 229313 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 12x^3+17x^2+21x+10 is divided by 3x+2 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 229314 |
Giải v |
v=4 căn bậc hai của 400 |
|
| 229315 |
Trừ |
-3/4-3/4 |
|
| 229316 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -1^2+2^2 |
|
| 229317 |
Giải x |
f(x)=2x+11 and g(x)=-3x-22 |
and |
| 229318 |
Rút gọn |
(16^5)(16^(1/2)) |
|
| 229319 |
Ước Tính |
-3^(-2+2) |
|
| 229320 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4x^2-1 |
|
| 229321 |
Xác định nếu Đúng |
arccsc(theta)=sin(theta) |
|
| 229322 |
Rút gọn |
((x^2+12x+27)/(42x-6x^2)*(49-x^2)/(x^2+16x+63))÷((x^2+8x+15)/(100-4x^2)) |
|
| 229323 |
Vẽ Đồ Thị |
x<=-2 or x>=2 |
or |
| 229324 |
Tìm BCNN |
8 and 20 |
and |
| 229325 |
Rút gọn |
(3p^3)/( căn bậc hai của 5p^6) |
|
| 229326 |
Rút gọn |
(a^(-1/4)b)^-4(b^2c)^(-1/4) |
|
| 229327 |
Giải Hệ chứa Equations |
4x-2y+3z=1 x+3y-4z=-7 3x+y+2z=5 |
|
| 229328 |
Chia |
(9x^2y^7)/(3x^2y^7) |
|
| 229329 |
Rút gọn |
(8 căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của k) |
|
| 229330 |
Rút gọn |
(8a^2b^2)/(2 căn bậc hai của 2b) |
|
| 229331 |
Rút gọn |
(a^3b^-4)/(4b^2) |
|
| 229332 |
Rút gọn |
6a(2a^2bc^3) |
|
| 229333 |
Giải x |
x+37+x+67+90=180 |
|
| 229334 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
-4/7p+(-2/7p)+1/7 |
|
| 229335 |
Vẽ Đồ Thị |
tan(theta)<0 , sec(theta)<0 |
, |
| 229336 |
Giải x |
x^3-4/x=6 |
|
| 229337 |
Giải a |
A = ninth root of a^4 square root of b* ninth root of b^4 square root of a |
|
| 229338 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 729a^9b^24 |
|
| 229339 |
Tìm Tích Số |
(17+e^2)(17-e^2) |
|
| 229340 |
Ước Tính |
sin(2x)=2sin(x) |
|
| 229341 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
15<n+3-7n |
|
| 229342 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm w |
-8<=8w |
|
| 229343 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3-2^x |
|
| 229344 |
Rút gọn |
(12x^2+3x^4-6x-2)+(-3x^4+5x+9-7x^2) |
|
| 229345 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của 4+ căn bậc hai của -108+ căn bậc hai của 9- căn bậc hai của -12 |
|
| 229346 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2(x^2+7)-9(x^2+7) |
|
| 229347 |
Giải Hệ chứa Equations |
Solve the system of equations y=2x+3 and 2y+2x=-6 using the Substitution Method. |
Solve the system of equations and using the Substitution Method. |
| 229348 |
Giải x |
x^2 = square root of 3 |
|
| 229349 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=e^x if x<=0; x-1 if 0=1 |
|
| 229350 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=0 y>=0 y<=7-x |
|
| 229351 |
Ước Tính |
(4a)^-3*a^-4 |
|
| 229352 |
Rút gọn |
(-3x^5-x^4-x^3+2x^2)-(x^5-x^4+x^3-3x^2) |
|
| 229353 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
-5-(2x)/(x-4)=-8/(x-4) |
|
| 229354 |
Giải v |
v^(1/2)+1=0 |
|
| 229355 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|x|+7<4 |
|
| 229356 |
Giải Hệ chứa Equations |
-3x+3y=9 and 2x-7y=-14 |
and |
| 229357 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
|x|+x=0 |
|
| 229358 |
Giải n |
39-7n=5n-5(6+7n) |
|
| 229359 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x-3 = căn bậc hai của 10-x |
|
| 229360 |
Rút gọn |
f(3+h)-f(3) |
|
| 229361 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2+10x+3 y=-x^2-5 |
|
| 229362 |
Rút gọn |
((4x^2+7x-2)/(3x+9))÷((x^2-4)/(x^2+x-6)) |
|
| 229363 |
Ước Tính |
f(x)=7(x-1)+8 |
|
| 229364 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+(y-3/2x)^2=1 |
|
| 229365 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 32/(x^5) |
|
| 229366 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x-y=4 and y=-2x+8 |
and |
| 229367 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-3cos(x-2) |
|
| 229368 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
căn bậc hai của 2x^5-7x^2-8x |
|
| 229369 |
Ước Tính |
(3x^3)(3x^4)(-3x^2) |
|
| 229370 |
Giải a |
2/3(6a+9)=20.4 |
|
| 229371 |
Trừ |
(5y^3-2y^2-1)-(y^2-2y-3) |
|
| 229372 |
Phân Tích Nhân Tử |
14pq+35pqr |
|
| 229373 |
Tìm h(f(x)) |
f(x)=5x^2+2x-5 , g(x)=7x+8 , h(x)=4x^2-10 |
, , |
| 229374 |
Rút gọn |
(11p-4q^2-q)-(q^2-4p+7p^2) |
|
| 229375 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
2+3x if x=5 |
if |
| 229376 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
g(x)=x(x-2)(2x-1) |
|
| 229377 |
Giải C |
d=C/pi |
|
| 229378 |
Ước Tính |
(10*7)+(10-6) |
|
| 229379 |
Rút gọn |
(2/7)/((3 căn bậc hai của 5)/7) |
|
| 229380 |
Ước Tính |
3b^2( căn bậc ba của 54a)+3( căn bậc ba của 2ab^6) |
|
| 229381 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
34 is what percent of 40 |
is what percent of |
| 229382 |
Rút gọn |
2x+(5x)/(x+3) |
|
| 229383 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<=2x y<-3/4x-2 |
|
| 229384 |
Chia |
(-8x^8-40x^5)÷(-4x^2) |
|
| 229385 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2+y^2=25 2x+y=10 |
|
| 229386 |
Giải g |
15/(2g-7)=3/5 |
|
| 229387 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
1/(|x-2|) |
|
| 229388 |
Ước Tính |
(tan(theta))/(cot(theta)) |
|
| 229389 |
Ước Tính |
2sin(x) = square root of 3 |
|
| 229390 |
Rút gọn |
(x+1)/(x-4)-(x+1)/(x^2-7x+12) |
|
| 229391 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-bx-ax+ab |
|
| 229392 |
Rút gọn |
(6 căn bậc hai của 2x)/(5 căn bậc hai của 3) |
|
| 229393 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=4+5x+x^2 |
|
| 229394 |
Ước Tính |
5+(3-2)*2(3-1) |
|
| 229395 |
Giải x |
-4+3x-1=2x+1+2x |
|
| 229396 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-x^2+3x-8=0 |
|
| 229397 |
Giải t |
-1/2(t+3)-10=-6.5 |
|
| 229398 |
Rút gọn |
(x+2)/(x+1)-(2x)/(x^2-1) |
|
| 229399 |
Chia |
(64x^4-88x^8)/(-8x^3) |
|
| 229400 |
Rút Gọn Căn Thức |
14 căn bậc hai của 2b+17 căn bậc hai của 2c-28 căn bậc hai của 2c+19 căn bậc hai của 2b |
|