| 229101 |
Rút gọn |
(x^(2/3)y^(-1/4))/(x^(1/2)y^(-1/2)) |
|
| 229102 |
Giải m |
6x+3=m(2x+1) |
|
| 229103 |
Giải t |
r=r_0+1/10at^2 |
|
| 229104 |
Rút gọn |
(11- căn bậc hai của -72)(2+ căn bậc hai của -18) |
|
| 229105 |
Giải a |
3/a-4/(a+2)=0 |
|
| 229106 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=(4x-2)/12 |
|
| 229107 |
Ước Tính |
70% of 50 |
of |
| 229108 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(25 độ )cos(15 độ )-sin(25 độ )sin(15 độ ) |
|
| 229109 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
2(x-4)<=2+3(x-6) |
|
| 229110 |
Giải x |
logarit cơ số căn bậc hai của 5 của 5=x |
|
| 229111 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/4(8-x)>-3 |
|
| 229112 |
Giải x |
x=- căn bậc hai của 2x+15 |
|
| 229113 |
Giải c |
x^2-c=0 |
|
| 229114 |
Trừ |
(9x^4+x^2)-(6x^4-3x^2-8) |
|
| 229115 |
Ước Tính |
(5(1023/1024))/(1/2) |
|
| 229116 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(-30x^3y+12x^2y^2-18x^2y)÷(-6x^2y) |
|
| 229117 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3/(x-1)-(2x+10)/(x^2+2x-3)=1/3 |
|
| 229118 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=(x+2)(2x-8) |
|
| 229119 |
Vẽ Đồ Thị |
x^6-15=5x^4-x^2 |
|
| 229120 |
Giải x |
(x+3)/(x+4)-2/(x+4)=3/(x-4) |
|
| 229121 |
Rút gọn |
(25/4)/(1/5-4/25) |
|
| 229122 |
Giải g |
96g-22g+82=3(26g-61)+9 |
|
| 229123 |
Phân Tích Nhân Tử |
Factor: 32a^2+50q^2 |
Factor: |
| 229124 |
Ước Tính |
60/360(2pi*18) |
|
| 229125 |
Rút Gọn Căn Thức |
(5-4 căn bậc hai của 2)/(4-3 căn bậc hai của 2) |
|
| 229126 |
Giải z |
(4z)/-12=-8 |
|
| 229127 |
Giải x |
cos(x/2+pi/3)^2-1=0 |
|
| 229128 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 6- căn bậc hai của 8) |
|
| 229129 |
Giải x |
1/6(-4x-5)=6(2x+5) |
|
| 229130 |
Chia |
(25x^7y^3)/(xy^2) |
|
| 229131 |
Giải x |
logarit của 2x+1+ logarit của x-4 = logarit của 2x^2-4 |
|
| 229132 |
Ước Tính |
x^0+3^-1-3^2 |
|
| 229133 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
15(y-1/3)=x |
|
| 229134 |
Tìm MCNN |
(8x)/(x+3) and 2/(3x) |
and |
| 229135 |
Trừ |
8/(5-c)-8/(5+c) |
|
| 229136 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y(y+4)-y(y-3)-9y |
|
| 229137 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
2(2)^2 |
|
| 229138 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+x-48=3x |
|
| 229139 |
Giải r |
-1/3=r-3/4 |
|
| 229140 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(1+0.06/4)^(4/12)-1 |
|
| 229141 |
Tìm y Bằng Cách Sử Dụng Hằng Số Biến Thiên |
If z varies jointly with x and y ; when x=3 , y=8 , z=6 Find z ; when x=6 and y=4 |
If varies jointly with and ; when , , Find ; when and |
| 229142 |
Ước Tính |
(-1/2)/1 |
|
| 229143 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(-4(k^-3v^4)^-1)/(20k^-2v^8) |
|
| 229144 |
Phân Tích Nhân Tử |
18e^2f^3-12e^3f |
|
| 229145 |
Ước Tính |
(3^-2*k^0*w^0)/(w^-6) |
|
| 229146 |
Rút gọn |
((e^x-e^(-x))/2)^2 |
|
| 229147 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<4 and x>-4 |
and |
| 229148 |
Vẽ Đồ Thị |
x<=-1 and y<=-2x+2 |
and |
| 229149 |
Ước Tính |
(a^2b^-2c^-1)/(e^7) |
|
| 229150 |
Giải r |
2/(x-2)+3/(x+5)=(rx+t)/((x-2)(x+5)) |
|
| 229151 |
Ước Tính |
2(2)^-2 |
|
| 229152 |
Rút Gọn Căn Thức |
(2x^3y^4)^(-2/3) |
|
| 229153 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của 81+ căn bậc hai của -28+ căn bậc hai của 1- căn bậc hai của -175 |
|
| 229154 |
Rút gọn |
-10yi^3+2xi^4 |
|
| 229155 |
Ước Tính |
(e^0.001-1)/0.001 |
|
| 229156 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2+3/2 căn bậc hai của 5-x |
|
| 229157 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
29deg |
degrees |
| 229158 |
Tìm ƯCLN |
a^2b^2+a |
|
| 229159 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3^2+1^2 |
|
| 229160 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=11 4x^2-3y^2=8 |
|
| 229161 |
Giải x |
x^2 = square root of 16 |
|
| 229162 |
Giải x |
căn bậc ba của 8x^3-1+1=2x |
|
| 229163 |
Giải Hệ chứa Equations |
(x-1)^2+y^2=25 x-y^2=-4 |
|
| 229164 |
Nhân |
2pi*3 |
|
| 229165 |
Rút gọn |
2/(5x^3)+1/4 |
|
| 229166 |
Rút gọn |
(10x^3)/(8y^3)*(16x)/(15y^2)*(9y^4)/(x^3) |
|
| 229167 |
Giải y |
y+2=1/6(x-0) |
|
| 229168 |
Giải y |
e^y=x |
|
| 229169 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x+1+4<=9 |
|
| 229170 |
Rút gọn |
(3x^-2)^4(x^2y^4)^3 |
|
| 229171 |
Rút gọn |
2i^3(5-3i^6) |
|
| 229172 |
Rút gọn |
-13x+(-7x)+5x |
|
| 229173 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x^2-1)(x+2)(x+3) |
|
| 229174 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2y+3=-1/3(x-2) |
|
| 229175 |
Rút gọn |
(m-3n)/(m^3-n^3)-(2n)/(n^3-m^3) |
|
| 229176 |
Ước Tính |
(tan(pi/3))/2+1/(csc(pi/3)) |
|
| 229177 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
2.50+5b<=21 |
|
| 229178 |
Rút gọn |
(3x^5+3x^4-6x^3-4x^2)+(-9x^4+2x^3-5x^2) |
|
| 229179 |
Rút gọn |
x^-4*4x^4*3x^0 |
|
| 229180 |
Rút gọn |
3b1/2*b4/3 |
|
| 229181 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^4+4x^3-5x^2+3x-2)/(x^2+2x-3) |
|
| 229182 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
-11>=6-2n-5 |
|
| 229183 |
Rút gọn |
(-2-4i)^2(-x) |
|
| 229184 |
Rút gọn |
((x^6y^3)/(x^3y^-3)*(y^-7)/(x^-3))^10 |
|
| 229185 |
Rút gọn |
(n+6)/(10n+4)+(2n)/3 |
|
| 229186 |
Giải x |
tan(2x)+tan(x)=0 |
|
| 229187 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(4,2) ; slope 12 |
; slope |
| 229188 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 81+ căn bậc hai của -7+ căn bậc hai của 9+ căn bậc hai của -112 |
|
| 229189 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (8x^5y^7z^4)/(24x^3y^2z^7) |
|
| 229190 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm k |
4/5(4k-1)>=5/4(3k-2) |
|
| 229191 |
Ước tính Hàm Số |
g(x)=5/(x-1) at x=2 |
at |
| 229192 |
Vẽ Đồ Thị |
2-|x-1| |
|
| 229193 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
căn bậc bốn của 2=2^(1/4) |
|
| 229194 |
Rút gọn |
-2y^3(5xy^4) |
|
| 229195 |
Phân Tích Nhân Tử |
determine the factors of 144x^2-64 |
determine the factors of |
| 229196 |
Nhân |
( căn bậc hai của 8x^4y^2)( căn bậc hai của 12x^4y^2) |
|
| 229197 |
Ước Tính |
-( căn bậc hai của 3)/(2/(1/2)) |
|
| 229198 |
Giải x |
2x(x+3)+2(x+3)=0 |
|
| 229199 |
Rút gọn |
x-(3x-8)^2 |
|
| 229200 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2+x-1)(3x^2+6x+6) |
|