| 228501 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 40) |
|
| 228502 |
Nhân |
(-4x-32)/(x^2-12x+36)*(x^2-9x+18)/(3x+24) |
|
| 228503 |
Giải n |
(n-6)/(3n)=1/2 |
|
| 228504 |
Giải x |
5x-3(x+9)+10=4 |
|
| 228505 |
Giải x |
(x-3)^2-2=x+1 |
|
| 228506 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
sin(x)=0 |
|
| 228507 |
Rút gọn |
4(x-4)+2(3x^2+3x-20) |
|
| 228508 |
Ước Tính |
3(1-t)^2-5(1-t)+1 |
|
| 228509 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y = log base 1/2 of x |
|
| 228510 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
7-n>=3 |
|
| 228511 |
Giải Hệ chứa Equations |
-1/2y=1/2x+5 and y=2x+2 |
and |
| 228512 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-64=0 |
|
| 228513 |
Giải M₁ |
F=(GM_1M_2)/(r^2) |
|
| 228514 |
Rút gọn |
(1/x-3/(x+1))/(2/(x+1)-3/x) |
|
| 228515 |
Giải x |
x/(x-2)=(x+4)/9 |
|
| 228516 |
Rút gọn |
((3m^2n^3)/(xy^2))^2((x^3yz^2)/(2mn^2)) |
|
| 228517 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=-(x+1)^2+4 |
|
| 228518 |
Vẽ Đồ Thị |
-4<(y-7)/-3<=2 |
|
| 228519 |
Giải r |
1/(r-5)=7/(2r) |
|
| 228520 |
Giải x |
3(x-5)^(3/2)-6=18 |
|
| 228521 |
Rút gọn |
(-9)^(-1/2) |
|
| 228522 |
Rút gọn |
x-8+x-5+x+1 |
|
| 228523 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=3 x<=16 y<=x y>=2 |
|
| 228524 |
Giải y |
y=-1/2(0) |
|
| 228525 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2-3x<5(2-x)<=3(2-x)+10 |
|
| 228526 |
Rút gọn |
2x+x/y |
|
| 228527 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
1.25a+3>0.5a-6 and 2.5a-1>=9-1.5a |
and |
| 228528 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-1+y=1/5x |
|
| 228529 |
Giải y |
2y^2+3y=7 |
|
| 228530 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-8(x-3)-4x<108 |
|
| 228531 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
2/y=x |
|
| 228532 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(9^2-31)/(5^2) |
|
| 228533 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=3x 2y+x=14 |
|
| 228534 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
(5r-2s)-(9r-11s) |
|
| 228535 |
Rút gọn |
(5- căn bậc hai của 8)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 228536 |
Ước Tính |
(3g^2-g)+(3g^2-8g+4) |
|
| 228537 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-y>=4 and y<5 |
and |
| 228538 |
Trừ |
4xy-13x^2y+7 7x^2y^2+12xy^2-3x^2y+11 |
|
| 228539 |
Rút gọn |
((c^2-6c-16)/(c^2-d^2))÷((c^2-8c)/(c+d)) |
|
| 228540 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3)/2*2/1 |
|
| 228541 |
Chia |
(8/5)÷(-12/25) |
|
| 228542 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của y+ căn bậc hai của z)/( căn bậc hai của y- căn bậc hai của z) |
|
| 228543 |
Giải x |
sin(x)+sin(3x)=0 |
|
| 228544 |
Rút gọn |
((c^-3c^4)/(c^2))^-2 |
|
| 228545 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.2 as a percentage |
as a percentage |
| 228546 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3-2cos(x/2) |
|
| 228547 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
x^5-4x^4+2x^2-1 |
|
| 228548 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (27a^9)/(8b^6) |
|
| 228549 |
Rút gọn |
1/(x^3y^2)-1 |
|
| 228550 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 17/4 |
|
| 228551 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của 3tan(x)cot(x)+ căn bậc hai của 3tan(x)-cot(x)-1=0 |
|
| 228552 |
Giải n |
0.3n=0.8+0.7n |
|
| 228553 |
Trừ |
(8k+9)/18-(2k+1)/18 |
|
| 228554 |
Vẽ Đồ Thị |
x<7 or x<9 |
or |
| 228555 |
Giải z |
z^2-3/4z=-80 |
|
| 228556 |
Rút gọn |
3a(2x-7)+5b(7-2x) |
|
| 228557 |
Tìm Số Hạng First |
t_n=2n^2-n |
|
| 228558 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(8,-8) and (-1,-5) |
and |
| 228559 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-3,2) and has a slope of -3 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 228560 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph y=2x+1 |
Graph |
| 228561 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của x-5 = logarit cơ số 4 của 30x- logarit cơ số 4 của 6 |
|
| 228562 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3tan(2x-(3pi)/2) |
|
| 228563 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x/3.5+y/12.5=1 |
|
| 228564 |
Nhân |
(p+7)/(p-10)*(p+2)/(7p+14) |
|
| 228565 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 1/5)^3 |
|
| 228566 |
Ước Tính |
(-1/2)/((- căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 228567 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=6- căn bậc ba của x+8 |
|
| 228568 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(theta)=1+sec(pitheta) |
|
| 228569 |
Giải Hệ chứa Equations |
-5x-2y=13 and 3x-y=12 |
and |
| 228570 |
Rút gọn |
(2^(-1/2)*7^(1/3))^6 |
|
| 228571 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=5/2|x-4|+2 |
|
| 228572 |
Hữu Tỷ Hóa Tử Số |
( căn bậc hai của x+h-3- căn bậc hai của x-3)/h |
|
| 228573 |
Giải k |
k+13/6=7/4 |
|
| 228574 |
Ước Tính |
sin(arccos(-4/( căn bậc hai của 25))) |
|
| 228575 |
Rút gọn |
(3x*4x^2)^3 |
|
| 228576 |
Rút gọn |
10^12*10^35 |
|
| 228577 |
Giải x |
3x-8-5x=2-6x-7 |
|
| 228578 |
Rút gọn |
(( căn bậc hai của 5)/3)/(-2/3) |
|
| 228579 |
Rút gọn |
logarit của 10^(4x^3+2) |
|
| 228580 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 1/3x |
|
| 228581 |
Giải x |
7x^2+5-x=6x^2+10 |
|
| 228582 |
Vẽ Đồ Thị |
1/2y^2=x |
|
| 228583 |
Rút gọn |
(2x^3y)(5xy^2)(3xy) |
|
| 228584 |
Xác định nếu Đúng |
(tan(theta))/(sin(theta))=sec(theta) |
|
| 228585 |
Chia |
((7x^3)/(x^2+x-30))÷((x^2-6x)/(x^2-36)) |
|
| 228586 |
Ước Tính |
6x-3(x+8)=9 |
|
| 228587 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
9x-7i>3(3x-7u) |
|
| 228588 |
Rút gọn |
4/( căn bậc hai của -4) |
|
| 228589 |
Giải Hệ chứa Equations |
6x+y=4 5x+y-7=0 |
|
| 228590 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(76+2^2)/(4^2) |
|
| 228591 |
Chia |
( căn bậc hai của x+y)/( căn bậc hai của x-y) |
|
| 228592 |
Rút gọn |
(4/(3x)+2/(x^2))/(x/(x+1)-4/(x+1)) |
|
| 228593 |
Rút gọn |
(x/(x-5))÷((xy)/(x^2-25)) |
|
| 228594 |
Nhân |
x+1*x |
|
| 228595 |
Giải C |
x^2+bx+C=0 |
|
| 228596 |
Giải x |
căn bậc ba của (x-2)^2=5 |
|
| 228597 |
Rút gọn |
(1/81)^(1/2)*(1/81)^(-3/4) |
|
| 228598 |
Nhân |
(4x^2+x-2)(x^2+x+2) |
|
| 228599 |
Rút gọn |
(3x)/((3x)^(3/2)) |
|
| 228600 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-8,1) and has a slope of -3/4 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |