| 228301 |
Rút gọn |
((2a^2-25a+72)/(4a^2-22a+18))÷((8a+8)/(2a-2)) |
|
| 228302 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 4x^3)^3 |
|
| 228303 |
Tìm Tích Số |
x/(x-3)*(2x)/(x+5) |
|
| 228304 |
Rút gọn |
(-15-35z)/-10 |
|
| 228305 |
Ước Tính |
(3x)/((3x)^2+1) |
|
| 228306 |
Tìm BCNN |
5 and 2 |
and |
| 228307 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x) = căn bậc hai của x , g(x) = căn bậc hai của x+1+8 |
, |
| 228308 |
Giải x |
(2x-3)^2-8=0 |
|
| 228309 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2^x+2^(5-x)=12 |
|
| 228310 |
Rút gọn |
(4x^2+2x+2)+(5x^2-2-x) |
|
| 228311 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 3)^2 |
|
| 228312 |
Ước Tính |
3/(x^2+4x+4)=3/(x^2+8) |
|
| 228313 |
Giải y |
-14+6x+7-2y=1 |
|
| 228314 |
Rút gọn |
-4^2x^-1y^2z^3 |
|
| 228315 |
Nhân |
1/3*3/5*2 1/4 |
|
| 228316 |
Giải x |
9(x-3)-8x>=-3 |
|
| 228317 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 3)/(6 căn bậc hai của 7) |
|
| 228318 |
Giải x |
|x^2-4|=4-2x |
|
| 228319 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when x^3-6x^2-6x+20 is divided by x+2 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 228320 |
Tìm Tích Số |
(3e^2-5e+7)(6e+1) |
|
| 228321 |
Ước Tính |
((9^3)/(6^3))^(-1/3) |
|
| 228322 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-1/4 |
|
| 228323 |
Rút gọn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của x+1-1)/x |
|
| 228324 |
Giải x |
3(2x-1)+x=5x+3 |
|
| 228325 |
Rút gọn |
3e^x*2e^(4x) |
|
| 228326 |
Rút gọn |
f^1g^-1 |
|
| 228327 |
Giải x |
10-3(2x-1)=1-6x |
|
| 228328 |
Rút gọn |
-(6^0)/7 |
|
| 228329 |
Rút gọn |
x^12*x^32*y^5 |
|
| 228330 |
Nhân |
(3x-6)/(9x^2-49)*(3x+7)/(7x-3) |
|
| 228331 |
Phân Tích Nhân Tử |
(2x^2)/(3x^2-4x) |
|
| 228332 |
Giải p |
ap-b=-cp+d |
|
| 228333 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-15+8x>8x-3x |
|
| 228334 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm n |
7|n|=56 |
|
| 228335 |
Tìm Tích Số |
(3 căn bậc hai của 6)(2 căn bậc hai của 3) |
|
| 228336 |
Giải x |
2x+0=5x-0 |
|
| 228337 |
Rút gọn |
1/3(12d+e) |
|
| 228338 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=6x^2-6(x-2)^2 |
|
| 228339 |
Giải x |
x^2+1>=0 |
|
| 228340 |
Giải x |
x+2=-3(x+1) |
|
| 228341 |
Giải b |
ab=-a |
|
| 228342 |
Rút gọn |
(-7x^2y+xy+3x+2)+(5x^2y-5xy-6x-7) |
|
| 228343 |
Rút gọn |
căn bậc hai của z^5 căn bậc ba của z^5 |
|
| 228344 |
Rút gọn |
(20x^5+15x^2-10x^3)/(5x) |
|
| 228345 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-1,4) and (0,-1) |
and |
| 228346 |
Rút gọn |
(3a+2b)^2-(a+3b+2c)^2 |
|
| 228347 |
Giải m |
m+5/6=11/12 |
|
| 228348 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=9^(6(x+2)) |
|
| 228349 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=4x^2 , x<=0 |
, |
| 228350 |
Rút gọn |
((3x^2-192)/(64-x^2)*4/(x^2+16x+64))÷((x+10)/(x^2+18x+80)) |
|
| 228351 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2-4x+4- căn bậc hai của x^2+4x+4 |
|
| 228352 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 12x^2+12x+3 |
|
| 228353 |
Giải z |
2 7/8=3/4(z+1) |
|
| 228354 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=sec(x+pi) |
|
| 228355 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(3x^3)^(-2/7) |
|
| 228356 |
Ước Tính |
5(7+6s-9t) |
|
| 228357 |
Ước Tính |
5/8(4x-12)+1/2x-3 1/2=3(x+3) |
|
| 228358 |
Phân Tích Nhân Tử |
9b^2x-16y-16x+9b^2y |
|
| 228359 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
m+m^3-8m^4 |
|
| 228360 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3-5x^2+x-5=x^2+1 |
|
| 228361 |
Giải x |
(x^2+4x+4)/40=(x+2)/10 |
|
| 228362 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=((x+1)(x-1))/(x+2) |
|
| 228363 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
x^3+x^2-2x+14 by x+3 |
by |
| 228364 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3)/3+( căn bậc hai của 3)/3 |
|
| 228365 |
Rút gọn |
(16x-x^2)(4+ căn bậc hai của x) |
|
| 228366 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph the line y=4 |
Graph the line |
| 228367 |
Vẽ Đồ Thị |
(-2,6) , (-2,-3) , (7,6) |
, , |
| 228368 |
Giải x |
-3(x+15)+4-5x=2+10x-7 |
|
| 228369 |
Tìm Thương Số |
(a^3+b^3)/(a+b) |
|
| 228370 |
Rút gọn |
(2/9*(-x-1)/(x-10))÷((x^2-1)/(x^2-11x+10)) |
|
| 228371 |
Rút gọn |
(x(x-2)(x-1))/((x-4)(x-1)) |
|
| 228372 |
Phân Tích Nhân Tử |
9xy+12yz-3y |
|
| 228373 |
Rút gọn |
3(-2)^3+5 |
|
| 228374 |
Giải x |
cos(x)^3-2cos(x)^2-cos(x)+2=0 |
|
| 228375 |
Giải x |
căn bậc ba của 27=x |
|
| 228376 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-5,0) and has a slope of 3/5 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 228377 |
Ước Tính |
-125%+28/20 |
|
| 228378 |
Giải x |
2^(2x)+4^(x+1)=80 |
|
| 228379 |
Rút Gọn Căn Thức |
(27/8)^(4/3) |
|
| 228380 |
Giải a |
16-5a+2a-1=41-a |
|
| 228381 |
Tìm Số Hạng First |
a_n=1/(n^2) |
|
| 228382 |
Rút gọn |
(-3d^2-8+2d)+(4d-12+d^2) |
|
| 228383 |
Tìm Tập Xác Định của Hàm Hợp f(g(x)) |
f(x)=x^2+6x-2 g(x)=x-6 |
|
| 228384 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
5-3(x+1)=2y-3x+2 |
|
| 228385 |
Giải x |
(x(x+5))/(4x+4)=9/5 |
|
| 228386 |
Rút Gọn Căn Thức |
((x^8)/(x^6))^(5/4) |
|
| 228387 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
through: (-2,5) , slope=-4 |
through: , |
| 228388 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5a^7 căn bậc hai của 15a^3 |
|
| 228389 |
Giải Hệ chứa Equations |
-x+4y=16 and 3x-y=7 |
and |
| 228390 |
Giải n |
48 is 75% of what number? |
is of what number? |
| 228391 |
Nhân |
(i)(3i) |
|
| 228392 |
Phân Tích Nhân Tử |
121a^2b^3-169b^2b^3 |
|
| 228393 |
Giải x |
căn bậc hai của 15-x- căn bậc hai của 6x=-3 |
|
| 228394 |
Ước Tính |
(- căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 2)/4 |
|
| 228395 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x y=2x |
|
| 228396 |
Giải x |
(x+5)/(x^2-2x)-1=1/(x^2-2x) |
|
| 228397 |
Rút gọn |
(2x)/(x căn bậc hai của 3) |
|
| 228398 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-2+2/7x=-y |
|
| 228399 |
Vẽ Đồ Thị |
F(X)=-3+2 |
|
| 228400 |
Rút gọn |
(3m-2n^2)(2m^2+3n) |
|