| 228101 |
Giải x |
5-(x-1)^(1/3)=8 |
|
| 228102 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(4/6) |
|
| 228103 |
Giải x |
x^6+1=0 |
|
| 228104 |
Rút gọn |
-1/2*2/( căn bậc hai của 3) |
|
| 228105 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
13a>-26 |
|
| 228106 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 11+8 căn bậc hai của 7-2 căn bậc hai của 7-6 căn bậc hai của 11 |
|
| 228107 |
Giải x |
-1/2|x-5|+3=2 |
|
| 228108 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của x+2)^2 |
|
| 228109 |
Chia |
(3- căn bậc bốn của 5x^2)/( căn bậc bốn của 3x^3) |
|
| 228110 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2+x-27 7=2x-y |
|
| 228111 |
Rút gọn |
(2.71^3)^2(2.71)^-5 |
|
| 228112 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
8+|6-4x|=17 |
|
| 228113 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=(4x-28)/(6x-7) at x=7 |
at |
| 228114 |
Giải x |
3/x=21/6 |
|
| 228115 |
Rút gọn |
((x^2+11x+18)/(x^2+x)*(1-x^2)/(x^2+8x-9))÷((x^2-4x-12)/(36-x^2)) |
|
| 228116 |
Ước Tính |
15% of 35 |
of |
| 228117 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(x-7)/(5x-1) |
|
| 228118 |
Giải r |
căn bậc hai của 12-r=r |
|
| 228119 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-6,1) and has a slope of -3/2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 228120 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
x |
|
| 228121 |
Giải c |
-3=-15-2(c-1)-3c |
|
| 228122 |
Nhân |
3 căn bậc hai của 5(6-2 căn bậc hai của 6) |
|
| 228123 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 20(2 căn bậc hai của 5-7) |
|
| 228124 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-8x+30=-3x^2+5x |
|
| 228125 |
Rút gọn |
3-1/2(2x-4y)-(x+y) |
|
| 228126 |
Rút gọn |
(x^2+6x+6x^3)-(3x-8x^2-4x^3) |
|
| 228127 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
x^2 |
|
| 228128 |
Giải m |
6*4^m-14=88 |
|
| 228129 |
Giải s |
-2|s+6|<-16 |
|
| 228130 |
Ước Tính |
(2m^-4)/((2m^-4)^3) |
|
| 228131 |
Giải x |
2-12/(4-x)=(2x+4)/(x^2-16) |
|
| 228132 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
26+x>=5(-6+3x) |
|
| 228133 |
Rút gọn |
x^2(4x-2y) |
|
| 228134 |
Ước Tính |
((2^2*3^2)/(3*2^2))^2 |
|
| 228135 |
Rút gọn |
(4^2*4^3)÷(4^-4) |
|
| 228136 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
through: (2,5) , slope=undefined |
through: , |
| 228137 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
18 is what percent of 40 |
is what percent of |
| 228138 |
Rút gọn |
(1+i căn bậc hai của 3)^2 |
|
| 228139 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
1/((- căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 228140 |
Rút gọn |
2w+3r-1r+5w |
|
| 228141 |
Giải x |
-2sec(x)^2tan(x)=0 |
|
| 228142 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x+12=x |
|
| 228143 |
Xác định nếu Đúng |
tan(x)^2-sin(x)^2=tan(x)^2sin(x)^2 |
|
| 228144 |
Giải v |
v+2=v-2 |
|
| 228145 |
Rút gọn |
(63^(1-n)*7^(n-1)*81^-1)/(4^(n+2)*36^(-n-1)) |
|
| 228146 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 8+ căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 5) |
|
| 228147 |
Chia |
( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y)÷( căn bậc hai của xy) |
|
| 228148 |
Tìm Nghịch Đảo |
( căn bậc hai của x)/2 |
|
| 228149 |
Vẽ Đồ Thị |
y>|x+4|-3 y<=-2/3x+1 |
|
| 228150 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(2x-3)/(x+4)+(4x-5)/(x+4) |
|
| 228151 |
Giải Hệ chứa Equations |
x=8-2y y-x=4 |
|
| 228152 |
Giải x |
(3x)/(x+1)-5/(2x)=3/(2x) |
|
| 228153 |
Giải m |
-158=-8-5m^2 |
|
| 228154 |
Rút gọn |
(3/4+7/5i)-(5/6-1/6i) |
|
| 228155 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/2 căn bậc hai của x+4-1 |
|
| 228156 |
Rút gọn |
(x/2+1)^2 |
|
| 228157 |
Ước Tính |
(-5^0)/(3^-2) |
|
| 228158 |
Rút gọn |
(-(5x^5)/(9y^9))^-3*((9y^5)/(5x^9))^-2 |
|
| 228159 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>=x+8 y>-3x-4 |
|
| 228160 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2>=0 |
|
| 228161 |
Nhân |
5/3*(-6/7) |
|
| 228162 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
x^3+x^2-10x-10=0 |
|
| 228163 |
Giải x |
x^(2/3)=3x^(1/3) |
|
| 228164 |
Rút gọn |
(3x^4)(x/3)^3 |
|
| 228165 |
Giải x |
6.2÷(2x+1)=7/12 |
|
| 228166 |
Phân Tích Nhân Tử |
-64a^4b-96ab^3+8a |
|
| 228167 |
Nhân |
p^3*p^2*p |
|
| 228168 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x) = natural log of x-1-1 |
|
| 228169 |
Giải x |
1-sec(x)^2=0 |
|
| 228170 |
Rút gọn |
(4f+13g)(2w) |
|
| 228171 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(4x)/(x^3+2x^2-3x) |
|
| 228172 |
Tìm Bậc |
x^2+x/4 |
|
| 228173 |
Giải x |
3 căn bậc hai của x=4 |
|
| 228174 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((4z^-2x^3)^2)/(2z^5x^2) |
|
| 228175 |
Rút gọn |
tan(x)^2csc(x) |
|
| 228176 |
Tìm Bậc |
2x+6x=14 |
|
| 228177 |
Rút gọn |
(9(x-4))/(3x) |
|
| 228178 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3+x^2-2 |
|
| 228179 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
r^2-(3r)/5+2/5=0 |
|
| 228180 |
Rút gọn |
(2x-1)(x^2-2)-x(x^2-x-2) |
|
| 228181 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
pi+pi/6 |
|
| 228182 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,-7) and (-6,1) |
and |
| 228183 |
Ước Tính |
6^36*8^63 |
|
| 228184 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
-6(b+2)+8 |
|
| 228185 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-(x+3)x(x+1)^3 |
|
| 228186 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2+2x)/(-4x+8) |
|
| 228187 |
Tìm Số Hạng First |
a_n=2(-1)^n |
|
| 228188 |
Giải m |
0.1m-1.3m=-2.1-2.7 |
|
| 228189 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=Inx |
|
| 228190 |
Vẽ Đồ Thị |
slope 3 |
slope |
| 228191 |
Ước Tính |
4(80+b)-12 |
|
| 228192 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3/5 logarit tự nhiên của x-7 logarit tự nhiên của y |
|
| 228193 |
Giải Hệ chứa Equations |
(x+3)^2+(y+2)^2=17 x+y=-2 |
|
| 228194 |
Ước Tính |
(27x)^(1/3) |
|
| 228195 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của (x^12y^8)/16 |
|
| 228196 |
Ước Tính |
(x^4y^3y^4)/(x^6) |
|
| 228197 |
Giải k |
k/3+4-2k=-9k |
|
| 228198 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
7^(1/2)*21^(1/2) |
|
| 228199 |
Ước Tính |
(v^-1)^(1/9) |
|
| 228200 |
Rút Gọn Căn Thức |
x1/2y3/2 |
|