| 227901 |
Rút gọn |
5(x+3)+3(y+1) |
|
| 227902 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-3x+3y=4 y=x+3 |
|
| 227903 |
Giải x |
-1/2(x-3)^2=12 |
|
| 227904 |
Rút gọn |
2/(x-5)+1/(3(x-5)) |
|
| 227905 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-1/2x>=-2x-(-3/4x+1) |
|
| 227906 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<-4 and x<4 |
and |
| 227907 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x/4-2x^5+(x^3)/2+1 |
|
| 227908 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x-5+4=x |
|
| 227909 |
Ước Tính |
-5/3(-2/7+4/5) |
|
| 227910 |
Rút gọn |
42-2*(9-3)+3 |
|
| 227911 |
Ước Tính |
2(45÷((11-8)^2))-3 |
|
| 227912 |
Giải x |
1/4(x-4/5)=-39/20 |
|
| 227913 |
Rút gọn |
((4x^2+3x-1)/(3x+9))÷((x^2-1)/(x^2+2x-3)) |
|
| 227914 |
Rút gọn |
1-1/(1-x) |
|
| 227915 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
-3b(b-2)+7(b-2)^2 |
|
| 227916 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=(x^2-5)(x-1)^2(x-2)^3 |
|
| 227917 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 15n^2* căn bậc hai của 10n^3 |
|
| 227918 |
Chia |
(36x^3+9x^2+45x)÷9x^2 |
|
| 227919 |
Xác định nếu Song Song |
Are the lines defined by the equations y=-3x+1 and 2y=-6x-8 parallel? |
Are the lines defined by the equations and parallel? |
| 227920 |
Rút gọn |
20-15a+b+6+4a-4b |
|
| 227921 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x+12<8-3x |
|
| 227922 |
Rút gọn |
12 căn của (81x^4y^12)/(16c^8d^4) |
|
| 227923 |
Rút gọn |
Simplify the expression (9x^3+6x^2)/(3x+2) |
Simplify the expression |
| 227924 |
Giải n |
s_n=-26240 , n=8 , r=-3 |
, , |
| 227925 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 4b^8)( căn bậc ba của 4b^3) |
|
| 227926 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
1+5/(x+1)=-(5x)/(x+1) |
|
| 227927 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=csc(x/2) |
|
| 227928 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm k |
k-14<=-10 |
|
| 227929 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm h |
h+4<=20 |
|
| 227930 |
Rút gọn |
e^(1/2 logarit tự nhiên của x) |
|
| 227931 |
Giải c |
c=2pi*7 |
|
| 227932 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2x-4 = căn bậc hai của x |
|
| 227933 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
2/(2^-3) |
|
| 227934 |
Giải a |
3(a-2)+14=8-6a |
|
| 227935 |
Giải x |
x^(2/3)=4x^(1/3) |
|
| 227936 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
p(x)=(2x^2+7x+5)(x-3) |
|
| 227937 |
Rút gọn |
9x^2+7x-2-8x-10 |
|
| 227938 |
Chia |
((x^2-1)/(9x))÷((x^2+7x-8)/(4x)) |
|
| 227939 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-450 độ ) |
|
| 227940 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=- căn bậc hai của x+2 |
|
| 227941 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x+2y=17.50 and 2x+3y=15 |
and |
| 227942 |
Rút gọn |
((2r^3t)^3)^2 |
|
| 227943 |
Rút gọn |
(7^-2a)/(b^-1) |
|
| 227944 |
Giải x |
6x-8=2+9x-1 |
|
| 227945 |
Rút gọn |
6x+5-4y-2x+y |
|
| 227946 |
Rút gọn |
-2k+6+3k-2-k |
|
| 227947 |
Nhân |
1*2^0 |
|
| 227948 |
Nhân |
(2 căn bậc hai của 8+3 căn bậc hai của 5)(6 căn bậc hai của 8+7 căn bậc hai của 5) |
|
| 227949 |
Ước Tính |
((-1)^5(3)+5)/-2 |
|
| 227950 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=1/2 căn bậc ba của x |
|
| 227951 |
Chia |
(3m^5+m-1)÷(m+1) |
|
| 227952 |
Rút gọn |
(12x^(2/3)y^-4)^3 |
|
| 227953 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5xy^2-x^2+9x^3y-y^4+2 |
|
| 227954 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y=-13 and 4x+6y=-72 |
and |
| 227955 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm v |
căn bậc hai của v+3-1=7 |
|
| 227956 |
Rút gọn |
2y^2 căn bậc hai của (x^4)/(4y^2) |
|
| 227957 |
Rút gọn |
(m^2n^-5)^0m^-7 |
|
| 227958 |
Giải m |
4m-3+35=180 |
|
| 227959 |
Nhân |
-5/2*1/2 |
|
| 227960 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (3a^2)/(10b^6) |
|
| 227961 |
Rút gọn |
(4/(20x-12))÷(1/(20x^2-12x)) |
|
| 227962 |
Nhân |
(4x)/(ab)*(a^2b)/(2x^2) |
|
| 227963 |
Ước Tính |
sin(x)=cos(x) |
|
| 227964 |
Ước Tính |
3x^2+7x-(x+4)^2-9 |
|
| 227965 |
Giải n |
1-(2n+9)=4(n-2) |
|
| 227966 |
Giải C |
C(t)=t^2-2t-4 |
|
| 227967 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
a^2b^2+a |
|
| 227968 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/4 logarit cơ số x của 3 logarit cơ số x của a |
|
| 227969 |
Nhân |
căn bậc ba của 3*2 căn bậc ba của 3 |
|
| 227970 |
Rút gọn |
4x*5/(x+3) |
|
| 227971 |
Ước Tính |
2(-3(x-1)+5)-2(3x-5)=2(1-2x) |
|
| 227972 |
Giải t |
1/t=3/12 |
|
| 227973 |
Giải a |
6 căn bậc hai của 8a^2=12 |
|
| 227974 |
Giải x |
1/5-(x-4)/10=1+(x-2)/2 |
|
| 227975 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-3)(x-4)(x+1)(x-2) |
|
| 227976 |
Giải x |
(-2x-5)^(3/5)=(x^2-29)^(3/5) |
|
| 227977 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
y-x=2 y=-14x+7 |
|
| 227978 |
Rút gọn |
a/(2a-b)+(3a-b)/(b-2a) |
|
| 227979 |
Rút gọn |
(2+i)^2-6(2+i)+9 |
|
| 227980 |
Giải k |
y=3tan(2kx-pi) |
|
| 227981 |
Giải x |
-8=x^3 |
|
| 227982 |
Giải V |
P=(V^2)/R |
|
| 227983 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+7y>5 and 3x-y<=2 ? |
and ? |
| 227984 |
Chia |
(36m^5n^5)÷(12m^3) |
|
| 227985 |
Nhân |
-1/6*4 |
|
| 227986 |
Giải x |
4.1*10^-4=((2x)^2)/((0.25-x)(0.43-x)) |
|
| 227987 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
y=x^2+5x-6 |
|
| 227988 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
What is an equation of the line that passes through the point (1,3) and is parallel to the line 3x+y=9 ? |
What is an equation of the line that passes through the point and is parallel to the line ? |
| 227989 |
Ước Tính |
y=3^-4 |
|
| 227990 |
Rút gọn |
arccsc(theta) |
|
| 227991 |
Chia |
Divide 5a^2+6a-9 into 25a^4+19a^2-a-78 |
Divide into |
| 227992 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
3m>15 and -9m<18 |
and |
| 227993 |
Rút gọn |
((7 căn bậc hai của x-x căn bậc hai của 7)/(7x))/(x-7) |
|
| 227994 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
square root of 5* cube root of 5* fourth root of 5 |
|
| 227995 |
Rút gọn |
(8x^2-3x)-(5x-5-8x^2) |
|
| 227996 |
Vẽ Đồ Thị |
y=ab^(x-h)+k |
|
| 227997 |
Tìm Tích Số |
2(9x-2y) |
|
| 227998 |
Giải Hệ chứa Equations |
y-10=3x 2y=6x+20 |
|
| 227999 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 4x^4+4x^3-14x^2+25x-15 is divided by x+3 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 228000 |
Chia |
((3x)/(x^2+10x+24))÷((x-6)/(x^2-36)) |
|