| 227601 |
Ước Tính |
logarit cơ số xy của 1/x+ logarit cơ số xy của 1/y |
|
| 227602 |
Giải a |
4x=(a+b)/(8c) |
|
| 227603 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(x^3-7x^2-x+7)/(x-7) |
|
| 227604 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
r/5>-3 OR 4r<-100 |
OR |
| 227605 |
Giải x |
(x^2+3x+3)^(4/3)=1 |
|
| 227606 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-3)/(3x-9) |
|
| 227607 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
18<-3b |
|
| 227608 |
Rút gọn |
7^0+8(3)^0 |
|
| 227609 |
Ước Tính |
(-4)*(-4)*(-4)*y*y |
|
| 227610 |
Ước Tính |
(pi*4^2)/2 |
|
| 227611 |
Giải m |
|(m-12)/4|<19 |
|
| 227612 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
a/6-10=a/3 |
|
| 227613 |
Rút gọn |
(a+b)(a^3-a^2b+ab^2-b^3) |
|
| 227614 |
Giải r |
2+r=7+6r |
|
| 227615 |
Rút Gọn Căn Thức |
-5 căn bậc ba của 14p*-4 căn bậc ba của 4p^3 |
|
| 227616 |
Rút gọn |
6/(10p)*2/6 |
|
| 227617 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-2x-y=1 -6x=3y+3 |
|
| 227618 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
3w-8k+12w+w-5k |
|
| 227619 |
Giải x |
0=3x^2 |
|
| 227620 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y^3-27=9y^2-27y |
|
| 227621 |
Rút gọn |
12(4/6p) |
|
| 227622 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (625x^6y^4)/(5xy) |
|
| 227623 |
Chia |
(4 căn bậc hai của 3)÷3 căn bậc hai của 3 |
|
| 227624 |
Vẽ Đồ Thị |
1/2x+6>2y 1/3y<2/3x |
|
| 227625 |
Giải v |
-8/(2v+6)+2=-4/(v+3) |
|
| 227626 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
8x>x+2 |
|
| 227627 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(2x+6)/(x-5)=(x+3)/(x-1) |
|
| 227628 |
Giải x |
1/2(x-6)+1=2(x-10)-3 |
|
| 227629 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<5 and x>-5 |
and |
| 227630 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của ab-a)/( căn bậc hai của b- căn bậc hai của a) |
|
| 227631 |
Giải x |
x^2-4x-5<=0 |
|
| 227632 |
Rút gọn |
(-3y^5)(-2y^2)(-4y)y^2 |
|
| 227633 |
Rút gọn |
((x^2y^2)/m)÷((((x^2m^2)/y)÷((y^2m^2)/x*(xm)/(y^2)))÷(((xy)/(m^2))÷((ym)/(x^2)))) |
|
| 227634 |
Giải r |
r = square root of A/pi |
|
| 227635 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
logarit cơ số 4 của 64+ logarit cơ số 2 của 32- logarit cơ số 3 của 27 |
|
| 227636 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x^2+3/4x=15/2 |
|
| 227637 |
Rút gọn |
Simplify the expression (2x-6)/(x-3) |
Simplify the expression |
| 227638 |
Giải x |
x*(2-4)=y |
|
| 227639 |
Rút gọn |
1/(2x căn bậc hai của y) |
|
| 227640 |
Giải x |
(17+x)/x+(32+x)/x=100 |
|
| 227641 |
Rút gọn |
8/(4^-2) |
|
| 227642 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=x^4-4x^2 |
|
| 227643 |
Ước Tính |
5^(3x)*5*5^(x+1)=5^(2x+3) |
|
| 227644 |
Rút gọn |
(5-7i)÷(2-5i) |
|
| 227645 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(2x-5)/(4x+10)<=0 |
|
| 227646 |
Nhân |
(2y^3+5)(y^3+6y) |
|
| 227647 |
Nhân |
(-6qr)(9q^2+4qr^2-7) |
|
| 227648 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x^3-9x^2>30x |
|
| 227649 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^3(x-2y)-ax^2(x-2y) |
|
| 227650 |
Giải a |
4-3/5(3a+4)=7 |
|
| 227651 |
Rút Gọn Căn Thức |
(64x^-21y^9)^(1/3) |
|
| 227652 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
48x^3-243xy^2 |
|
| 227653 |
Tìm MCNN |
3/6+3/8 |
|
| 227654 |
Giải x |
(6^x)/36=216 |
|
| 227655 |
Rút gọn |
((x^2y)(x^4y^3))/(xy^2) |
|
| 227656 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 16)/( căn bậc ba của 2) |
|
| 227657 |
Rút gọn |
((-5m)^4)/((-25m^2)^2) |
|
| 227658 |
Rút gọn |
1/3v+4 5/6v+3 |
|
| 227659 |
Rút gọn |
((n^2-9n-10)/(n+1))÷((n+3)/(n+10)) |
|
| 227660 |
Giải Hệ chứa Equations |
4x+y=-10 and 9x+y=-15 |
and |
| 227661 |
Rút gọn |
(e^(-x/2))^2 |
|
| 227662 |
Giải b |
5+5b-3=2+5b |
|
| 227663 |
Giải v |
500*v=100*15 |
|
| 227664 |
Nhân |
(-2x^2+x-2)(x^2-5x+4) |
|
| 227665 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 3x-17+2=7 |
|
| 227666 |
Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích |
2x=y+3 y=-2x+1 |
|
| 227667 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-16>6-2x |
|
| 227668 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (11y^2)^4 |
|
| 227669 |
Rút gọn |
(3+5i)+(-8+4i)+(-8+4i) |
|
| 227670 |
Ước Tính |
((-54x^9)/(y^4))^(2/3) |
|
| 227671 |
Rút gọn |
64^(1/2)*10^-2 |
|
| 227672 |
Vẽ Đồ Thị |
(3x)^(-)*3 |
|
| 227673 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-2(x+4/5)^2-8 |
|
| 227674 |
Ước Tính |
(x/11)^-2 |
|
| 227675 |
Giải x |
2(5)^x>10 |
|
| 227676 |
Rút gọn |
căn bậc năm của (32x^6)/(y^11) |
|
| 227677 |
Nhân |
(x-6)/(5x)*(x^2-49)/(x^2+x-42) |
|
| 227678 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^4-3x^3-20x^2+72x-63)÷(2x-3) |
|
| 227679 |
Rút gọn |
(x^2+10x+16)/(x^2-x)*(x^2+5x-6)/(x^2+7x+10) |
|
| 227680 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của -49/64 |
|
| 227681 |
Rút gọn |
2^(3^2) |
|
| 227682 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x/(a^2-b^2)+(3x)/(a-b)<5/(a+b) |
|
| 227683 |
Rút gọn |
6x-4x^2-x-7+5x^2 |
|
| 227684 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=cos(pi/4) |
|
| 227685 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2x^3+10x^2+12x |
|
| 227686 |
Giải x |
3b(2x-a^2)=2h-7gx |
|
| 227687 |
Rút gọn |
(8 căn bậc hai của 24)/(16 căn bậc hai của 6) |
|
| 227688 |
Giải x |
logarit của x+1+ logarit của x-3 = logarit của 6x^2-6 |
|
| 227689 |
Ước Tính |
-2(5-4(3^2-2^2)) |
|
| 227690 |
Ước Tính |
(8*3)÷(15-(2*4)+1) |
|
| 227691 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc hai của x-2-1<=0 |
|
| 227692 |
Rút gọn |
(x+2)/((x^2+2x-3)/((x+2)/(x^2-x))) |
|
| 227693 |
Rút gọn |
((m-6)/(m-2))÷((m-5)/(m^2+m-6)) |
|
| 227694 |
Giải v |
(v+5)(-1/9)=6 |
|
| 227695 |
Giải x |
4/n-5/(x+n)=0 |
|
| 227696 |
Giải x |
12/5x-2x=3/10 |
|
| 227697 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-x^2+50>-3x+10 |
|
| 227698 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2c^4-6c^3=12c^2-36c |
|
| 227699 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 7a^2b)(5a căn bậc hai của 7b) |
|
| 227700 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 11*2-6+5(4^2-9) |
|