| 227201 |
Rút Gọn Căn Thức |
(4r^2s^3t^4)^(2/5) |
|
| 227202 |
Nhân |
[[0,-1,-4,0],[-4,1,-3,2]][[1,-1,1],[0,-1,-1],[1,1,1],[1,-1,0]] |
|
| 227203 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/4(5/12x-3/4)>x+1/12 |
|
| 227204 |
Chia |
((x^2+4x-32)/(x^2+9x+8))÷((x+7)/(x+1)) |
|
| 227205 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
theta=45 độ |
|
| 227206 |
Chia |
(3x^2y+6xy-9x^2y^2)/(3xy) |
|
| 227207 |
Rút gọn |
((x+7)^2)/(49-x^2) |
|
| 227208 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
h(x)=-2x^3+5x^2+4x^5-3x^4+12x^2-4 |
|
| 227209 |
Ước Tính |
(-7^4)^-3 |
|
| 227210 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
căn bậc hai của e-5-7=0 |
|
| 227211 |
Giải x |
(x-1)/(x-2)=4/(x^2-4) |
|
| 227212 |
Rút Gọn Căn Thức |
2/( căn bậc hai của 6+2) |
|
| 227213 |
Ước Tính |
i^36*i^20*i^40 |
|
| 227214 |
Rút gọn |
-3 căn bậc hai của -4-4 căn bậc hai của -4-2 căn bậc ba của -64 |
|
| 227215 |
Rút gọn |
(4n)/( căn bậc hai của 18n^8) |
|
| 227216 |
Giải k |
logarit cơ số 8 của 28k-20+15=18 |
|
| 227217 |
Giải t |
h=1/2gt^2+v_0t ; for t |
; for |
| 227218 |
Rút gọn |
(34i)/(17i) |
|
| 227219 |
Ước Tính |
(1/(3h^5))^-4 |
|
| 227220 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
1/(1+ căn bậc hai của x) |
|
| 227221 |
Giải x |
0=e^(-x) |
|
| 227222 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-4(5x+3)-4<=-96 |
|
| 227223 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
9|r-2|-10<-73 |
|
| 227224 |
Giải b |
căn bậc hai của 8b=b |
|
| 227225 |
Giải x |
64=4^(2x) |
|
| 227226 |
Rút gọn |
(kt+p)^2-2p(kt+p)+7 |
|
| 227227 |
Rút gọn |
8x((x-5)/(4x)) |
|
| 227228 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
căn bậc hai của 3-12x+13x^2 |
|
| 227229 |
Giải x |
3.4/2x-12=18/4.5 |
|
| 227230 |
Rút gọn |
(20/x-25/(2x))/(5/(x^2)+1/8) |
|
| 227231 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=|x-3| |
|
| 227232 |
Ước Tính |
xy(3x+2y)=4 |
|
| 227233 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-7x>6(-5x-1/2)-3 |
|
| 227234 |
Giải a |
a = square root of 8a-15 |
|
| 227235 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2<=-x-4 |
|
| 227236 |
Ước Tính |
(C(451)-C*450)/(451-450) |
|
| 227237 |
Rút gọn |
2x^2-5y^2-2z+4x^2-6y^2+z+x |
|
| 227238 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x+4y-5=12-x+5y |
|
| 227239 |
Giải x |
3/4x+2/5=x-7/10 |
|
| 227240 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x^5y^4)/(y^2 căn bậc năm của z^10) |
|
| 227241 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của w căn bậc sáu của w^11 |
|
| 227242 |
Giải x |
x/4+2/3=x-1/6 |
|
| 227243 |
Phân Tích Nhân Tử |
1/4x^2-3/5x+4/25 |
|
| 227244 |
Giải x |
5.2^x-2^(x+2)=2^x |
|
| 227245 |
Tìm Thương Số |
(-5x^3+4x^2-8)÷(x^2-2x+2) |
|
| 227246 |
Rút gọn |
(15x^2+20)/(5x) |
|
| 227247 |
Rút gọn |
(-2x+5)^2+(-2x+5)+10 |
|
| 227248 |
Rút gọn |
((3x-15)/4)÷((x^2-25)/(2x-10)) |
|
| 227249 |
Giải x |
1/2=cos(x) |
|
| 227250 |
Phân Tích Nhân Tử |
xy(x-y)+3y(y-x)^2 |
|
| 227251 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x^2-4)/(3x-6) |
|
| 227252 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
90deg to rad |
degrees to radians |
| 227253 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
a(p-q)+q-p |
|
| 227254 |
Ước Tính |
(2-10(1/2))/(-1/3) |
|
| 227255 |
Tìm ƯCLN |
5x+15xy |
|
| 227256 |
Giải x |
x^3+2x-3=0 |
|
| 227257 |
Giải n |
n^4-49n^2=0 |
|
| 227258 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+y=-2 y=x-8 |
|
| 227259 |
Rút gọn |
(2.7*10^4)(3.5*10^3) |
|
| 227260 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(-4x^2+4x)/(5x^2-25x+20) |
|
| 227261 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2(3 căn bậc hai của 2+2 căn bậc hai của 2) |
|
| 227262 |
Giải c |
5/9c-3/4=7/9c |
|
| 227263 |
Giải Hệ chứa Equations |
-x+2y=-11 and 5x-8y=39 |
and |
| 227264 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+x^2=4x+4 |
|
| 227265 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-1+9x<2+3(-9x+1/2) |
|
| 227266 |
Giải Hệ chứa Equations |
-9x+2y=23 and -4x-y=-3 |
and |
| 227267 |
Rút gọn |
(2x^3+7x^2+x)+(2x^2-4x-12) |
|
| 227268 |
Rút Gọn Căn Thức |
(xy)2/5 |
|
| 227269 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
Center: (0,0) ; Radius: 4 |
Center: ; Radius: |
| 227270 |
Rút gọn |
((8g^-3h)^-1)/(2g^2h^-1) |
|
| 227271 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3/10-1/2x>2/5+1/4x |
|
| 227272 |
Rút gọn |
((x^2-4x-5)/(x+5))÷(x^2+6x+5) |
|
| 227273 |
Giải x |
(3x-2)/5-(4x+3)/6=-1 |
|
| 227274 |
Rút gọn |
(6x)/(5y)*(y^2x^-2)/(x^3) |
|
| 227275 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của x^5)^3 |
|
| 227276 |
Vẽ Đồ Thị |
-3y+6>9x |
|
| 227277 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x-7>=2(x-7) |
|
| 227278 |
Ước Tính |
sin(pi/2)-sin(0) |
|
| 227279 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(5a+b)(a-4b) |
|
| 227280 |
Rút gọn |
x căn bậc hai của y^3-2 căn bậc hai của x^2y^3+xy căn bậc hai của y |
|
| 227281 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1<x-(2x+1/2)-3 |
|
| 227282 |
Giải v |
3/13=v/3 |
|
| 227283 |
Đổi Sang Tọa Độ Cực |
x=(y^2)/5 |
|
| 227284 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^5=-48 |
|
| 227285 |
Rút gọn |
(1/3)÷(6/9) |
|
| 227286 |
Giải x |
1/2x+3/4x-4=6 |
|
| 227287 |
Rút gọn |
căn bậc năm của a^3s^10d^15f^2 |
|
| 227288 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (3x^6y^5)/(16x^-2y^12) |
|
| 227289 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
(|2x+1|)/3>=5 |
|
| 227290 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x<1 and x>-1 |
and |
| 227291 |
Giải x |
1/(x-1)=2/3+2/(x-1) |
|
| 227292 |
Vẽ Đồ Thị |
19>=-2x+5>11 |
|
| 227293 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2^2+1^2+2^2 |
|
| 227294 |
Giải y |
2(12-y)=23-(2y-1) |
|
| 227295 |
Tìm Trục Đối Xứng |
(y+2)^2=-4x |
|
| 227296 |
Rút gọn |
t(4t^2+15t+4)-4(3t-1) |
|
| 227297 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 72-x = căn bậc hai của x/5 |
|
| 227298 |
Tìm ƯCLN |
x-xy^2 |
|
| 227299 |
Chia |
6x^2+7x-20÷2x+5 |
|
| 227300 |
Giải x |
(-7(3x+6))/3=7 |
|