Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
112001 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+5=7x
112002 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2-(3x)/(1-x)=8/(x-1)
112003 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2-8/x=6
112004 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2+12x+2=0
112005 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^3+100x=0
112006 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^3+2x^2-15x=0
112007 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 9x^2-6x+226=0
112008 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^3+64x=0
112009 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^3+8x^2-x-8=0
112010 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^3=-21
112011 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-x=30
112012 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-8=0
112013 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-6x-40=0
112014 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^-2-7x^-1+10=0
112015 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (2,8) , (4,7)
112016 Quy đổi từ Radian sang Độ arctan(0)
112017 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-6x+3=0
112018 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-3=0
112019 Xác định nếu Đúng 2(7)+5(5)=7
112020 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-3x-5=0
112021 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^-2-4x^-1-12=0
112022 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+10x=0
112023 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^-2+10x^-1+16=0
112024 Rút gọn/Tối Giản 2 logarit cơ số 3 của x-2 logarit cơ số 3 của 9
112025 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+100=0
112026 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+18x=-81
112027 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+17x+72=0
112028 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+16=8x
112029 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+3x-1=0
112030 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+3x=28
112031 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+25=10x
112032 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+5x-5=0
112033 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(-2x^6+5x+8)/(8x^6+6x+5)
112034 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+4x-6=0
112035 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2=2x
112036 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=3(2/3)^x-1
112037 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+8x=-16
112038 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+8x=9
112039 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+x+6=0
112040 Viết ở Dạng Tổng Quát y=1/6x+1
112041 Tìm Tập Xác Định h(x)=(x+4)/(x^2-16)
112042 Tìm Tập Xác Định f(x) = logarit của x-3+5
112043 Tìm Tập Xác Định f(x)=(4x)/(9-x)
112044 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+6x=-8
112045 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+6x-55=0
112046 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+7x=-10
112047 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+81=0
112048 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+8=0
112049 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-11x=-24
112050 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-10x+22=-2
112051 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-13x=0
112052 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc ba của x-2=2
112053 Đơn Giản Phân Số 17/52
112054 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc bốn của x^2+2x = căn bậc bốn của 24
112055 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc bốn của x^2+4x = căn bậc bốn của 21
112056 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(x)=4/5
112057 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc bốn của x^2+6x-2=0
112058 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc ba của x-7-2=0
112059 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc ba của 5x+3- căn bậc ba của 4x=0
112060 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc ba của 60x=-4
112061 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 8y=x^3
112062 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x/(2x+7)=(x-5)/(x-1)
112063 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 13x+12=-13y+12
112064 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc năm của x^2-12x=-2
112065 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 7x+15=-7y+15
112066 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc bốn của x-4+11=14
112067 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 4x-3y=-16
112068 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-4sin(2x)
112069 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^(2/5)=2
112070 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^(3/4)=729
112071 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^(1/2)-7x^(1/4)+10=0
112072 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^(1/2)-6x^(1/4)+8=0
112073 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^(1/2)=8
112074 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^(1/6)-2=0
112075 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^(-2/3)+x^(-1/3)-20=0
112076 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^3-28x^2+196x
112077 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^(2/3)-x^(1/3)+4=6
112078 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x/(x+6)=72/(x^2-36)+4
112079 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x/(x-1)+x/3=5/(x-1)
112080 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 5 2/3
112081 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 121x^(1/2)
112082 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x/(x-1)=6/5
112083 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x/(x-5)+4/(x+5)=50/(x^2-25)
112084 Quy đổi sang Dạng Căn Thức c^(1/7)
112085 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 9x-2- căn bậc hai của x+7=1
112086 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 9-8x=x
112087 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 8x-13-1=0
112088 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (6k+30)/(33k^5)*(k^2+16k+55)/(2k^3+20k^2+50k)
112089 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 8x+1=x+2
112090 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (3x^2-48)/(6x^2)*(2x^3)/(x^3+10x^2+24x)
112091 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 8-x=4
112092 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 3 4/9
112093 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 6x+6=x+1
112094 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 6x+3=3
112095 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 6x+7=7
112096 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 6x+7-x=2
112097 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 6x-9=x
112098 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 64x=x+12
112099 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 4n^2-5n-8=12
112100 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 6x+1=5
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.