| 112101 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
6n^2-5n-12=18 |
|
| 112102 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 6-x=x |
|
| 112103 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 5x+4=3 |
|
| 112104 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+x^3-15x^2-16x-16 |
|
| 112105 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 5x+46=x+8 |
|
| 112106 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 4x+37=x+8 |
|
| 112107 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 4x+1=5 |
|
| 112108 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-2x^2+4x-8 |
|
| 112109 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 4x-5-1=0 |
|
| 112110 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
A(w)=-(w-25)^2+625 |
|
| 112111 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 4y+24- căn bậc hai của y-3=6 |
|
| 112112 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 5-x- căn bậc hai của x=1 |
|
| 112113 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-5x^2+4x+1 |
|
| 112114 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 5-2x+5=12 |
|
| 112115 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của -3x-5-3=x |
|
| 112116 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 3x+54+6=2 |
|
| 112117 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 3x-2=7 |
|
| 112118 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 3x=2 |
|
| 112119 |
Tìm Độ Dốc |
(3,4) , (8,-3) |
|
| 112120 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 3 của 40- logarit cơ số 3 của 10 |
|
| 112121 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 3x+13=1+ căn bậc hai của x+4 |
|
| 112122 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc ba của 36x=-4 |
|
| 112123 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
1/3e^(2t)=5 |
|
| 112124 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc ba của 4+6t- căn bậc ba của 1-8t=0 |
|
| 112125 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc ba của 3x-3=2 |
|
| 112126 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc ba của 4x+7=4 |
|
| 112127 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x-9=3- căn bậc hai của x |
|
| 112128 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x-7=5 |
|
| 112129 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x-8=7 |
|
| 112130 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của y+10=3 |
|
| 112131 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-9x-3y=6 |
|
| 112132 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x-27=9- căn bậc hai của x |
|
| 112133 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x-2+1=5 |
|
| 112134 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x-5=7 |
|
| 112135 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x-5- căn bậc hai của x-8=3 |
|
| 112136 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=8x-10 |
|
| 112137 |
Tìm Đối Xứng |
(x+2)/(x^2+x-20) |
|
| 112138 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x-3=7 |
|
| 112139 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+64+8=x |
|
| 112140 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x+4)/(-2x-6) |
|
| 112141 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+8=3 căn bậc hai của x |
|
| 112142 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+9=1+ căn bậc hai của x+2 |
|
| 112143 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+5=3 |
|
| 112144 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
37 1/2% |
|
| 112145 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+5-1=4 |
|
| 112146 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+16=3 căn bậc hai của x |
|
| 112147 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.125 |
|
| 112148 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+16=x-4 |
|
| 112149 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.75% |
|
| 112150 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+2-2=0 |
|
| 112151 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+3=20 |
|
| 112152 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+3=6 |
|
| 112153 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x(x-3)=5x^2-10x |
|
| 112154 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
z^3+2z^2-9z-18 |
|
| 112155 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.1846 |
|
| 112156 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+24=x-6 |
|
| 112157 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x-6=3 |
|
| 112158 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x-3=0 |
|
| 112159 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-1.2 |
|
| 112160 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+1=6 |
|
| 112161 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.14*10^-3 |
|
| 112162 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+10-9=-7 |
|
| 112163 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6.67*10^-11 |
|
| 112164 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+3=12 |
|
| 112165 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+9=8 |
|
| 112166 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x=20 |
|
| 112167 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=1/(x-3)+6 |
|
| 112168 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x = căn bậc hai của 4x-9 |
|
| 112169 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of x-2+5 |
|
| 112170 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x=16 |
|
| 112171 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của n = căn bậc hai của 3n-3+1 |
|
| 112172 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của n=9 |
|
| 112173 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
14x^2+9x+10=0 |
|
| 112174 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^2+15x=7x-4 |
|
| 112175 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+30x+25=0 |
|
| 112176 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-8x^2+14x=0 |
|
| 112177 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=8/x |
|
| 112178 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(4x)/(2x^2+1) |
|
| 112179 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(4x)/(2x-1) |
|
| 112180 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=5/(x+2) |
|
| 112181 |
Xác định nếu Đúng |
-5(6)+4(8)=2 |
|
| 112182 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x+3)/(x(x+5)) |
|
| 112183 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x+3)/(x(x-7)) |
|
| 112184 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x-3)/(1-x) |
|
| 112185 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x+8)/(x^2-64) |
|
| 112186 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=c |
|
| 112187 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=x/(x(x+9)) |
|
| 112188 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=x/(x^2-x-2) |
|
| 112189 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=x/(x^2+15) |
|
| 112190 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(1/5)^(-x) |
|
| 112191 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=1/(x+9) |
|
| 112192 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
g(x)=-10x^2+490 |
|
| 112193 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x^2+3x+8)/(x+3) |
|
| 112194 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
h(x)=(-4x-3)(x-3) |
|
| 112195 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^4+24x^2-25 |
|
| 112196 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x+3)/(x-1) |
|
| 112197 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(3x^2-1)/(x^3) |
|
| 112198 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=3/(x+1)-2 |
|
| 112199 |
Ước tính Hàm Số |
f(x+h)=4x^2+3x-2 |
|
| 112200 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-1/9x^2+100x |
|