| 111901 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-4x^2-21=0 |
|
| 111902 |
Rút gọn/Tối Giản |
7* logarit cơ số 5 của x+3* logarit cơ số 5 của y^4 |
|
| 111903 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-41x^2=-400 |
|
| 111904 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-4=0 |
|
| 111905 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2+5x=1 |
|
| 111906 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-5x^2-6=0 |
|
| 111907 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-16x^3+63x^2=0 |
|
| 111908 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3-30x^2+225x |
|
| 111909 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-12x^2-45=0 |
|
| 111910 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-11x^2+24=0 |
|
| 111911 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-11x^2+30=0 |
|
| 111912 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4=4 |
|
| 111913 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4+99=20x^2 |
|
| 111914 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
c^(1/9) |
|
| 111915 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4+7x^2-8=0 |
|
| 111916 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4+5x^2-6=0 |
|
| 111917 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x-3)/(x-2)=9/(x+6) |
|
| 111918 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000004 |
|
| 111919 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2-8x-5=0 |
|
| 111920 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x-2)/x=3/5 |
|
| 111921 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
8x=4x^2-1 |
|
| 111922 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x-2)/x=(x-4)/(x-6) |
|
| 111923 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+13x=-3 |
|
| 111924 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x+2)/x=(x-1)/2 |
|
| 111925 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(-x+1)/(x-1)+2=1/x |
|
| 111926 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x+2)/(x-3)=2 |
|
| 111927 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x+15 |
|
| 111928 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
10n^2-35=65n |
|
| 111929 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x+1)/6 |
|
| 111930 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1=1/(x^2+2x)+(x-1)/x |
|
| 111931 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1=8/(a-3)-48/(a^2-9) |
|
| 111932 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1-3/x=4/(x^2) |
|
| 111933 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1-4/t-21/(t^2)=0 |
|
| 111934 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
z^4+5z^2-36=0 |
|
| 111935 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
11x+6=-11y+6 |
|
| 111936 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
z^2+18=11z |
|
| 111937 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
13x+2=-13y+2 |
|
| 111938 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
z^2+21=10z |
|
| 111939 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
y^4-13y^2=-36 |
|
| 111940 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y^2+3x-4y+4=0 |
|
| 111941 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
y^3-7y^2+10y=0 |
|
| 111942 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
11x+7=-11y+7 |
|
| 111943 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
y^4-10y^2=-9 |
|
| 111944 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
z/(z-3)+5/(z+3)=18/(z^2-9) |
|
| 111945 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
z/(z-5)+4/(z+5)=50/(z^2-25) |
|
| 111946 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
y^3+9y-y^2-9=0 |
|
| 111947 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
y^3+343=0 |
|
| 111948 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
y^3+2y^2=9y+18 |
|
| 111949 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
20x^(2/3)-6x^(1/3)-2=0 |
|
| 111950 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
27x^2+3=18x |
|
| 111951 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^5+x^3-5)/(x-2) |
|
| 111952 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
24x^2+6=24x |
|
| 111953 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2=11/(2x-1)+-5/((2x-1)^2) |
|
| 111954 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2+3/(x-1)=10 |
|
| 111955 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2=4/n+1/3 |
|
| 111956 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
7x+9y-63=0 |
|
| 111957 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2z^2-3z=1 |
|
| 111958 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2y^2+10y=-9 |
|
| 111959 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^4=432x |
|
| 111960 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2-9)/(x+1) |
|
| 111961 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-6x^2=0 |
|
| 111962 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
-2 căn bậc hai của 24x+13=-11 |
|
| 111963 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^3-8)/(x^2-5x+6) |
|
| 111964 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+50=0 |
|
| 111965 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+5x-4=0 |
|
| 111966 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+7x=9x |
|
| 111967 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+3x-20=0 |
|
| 111968 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+11x-6=0 |
|
| 111969 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^(3/2)=16 |
|
| 111970 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^6+3x^5-2x^3-6x^2 |
|
| 111971 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-50=0 |
|
| 111972 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+x-28=0 |
|
| 111973 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.475 |
|
| 111974 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+x=15 |
|
| 111975 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
54% |
|
| 111976 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+8x=5x+20 |
|
| 111977 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-11x+12=0 |
|
| 111978 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^-2-13x^-1+20=0 |
|
| 111979 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6.79*10^3 |
|
| 111980 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-x-28=0 |
|
| 111981 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+8x-36=0 |
|
| 111982 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-7x-9=0 |
|
| 111983 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
36r^3+30r^2-30r-25 |
|
| 111984 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+22x^2+36x=0 |
|
| 111985 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+x^2-8x-4=0 |
|
| 111986 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+26x^2+80x=0 |
|
| 111987 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+5x^2-8x-20=0 |
|
| 111988 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-5x-3=0 |
|
| 111989 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
(7x-2y)/2=x+1 |
|
| 111990 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
11x^4-37x^2+26=0 |
|
| 111991 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
2x+7y-14=0 |
|
| 111992 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
11x-49 căn bậc hai của x+48=0 |
|
| 111993 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
15x^4-11x^2+2=0 |
|
| 111994 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 3^(5x) |
|
| 111995 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-3x^3+24x^2-45x |
|
| 111996 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2(3g+2)=1/2*(12g+8) |
|
| 111997 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2(v-3)-5v=-3(v+3) |
|
| 111998 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
18-3y^(1/2)=25 |
|
| 111999 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x^3-3x^2+54x |
|
| 112000 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
-2(x+4)+6x=4(x-3) |
|