| 111701 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
25/22 |
|
| 111702 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
v^2+6v-59=0 |
|
| 111703 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
t^2-4t+8=0 |
|
| 111704 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
r^2-4r=12 |
|
| 111705 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
35/9 |
|
| 111706 |
Giải y |
2x+5y=12 |
|
| 111707 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
36r^3+42r^2-42r-49 |
|
| 111708 |
Giải x |
|2x-3|=4 |
|
| 111709 |
Giải x |
|3x+2|>7 |
|
| 111710 |
Rút gọn |
6 căn bậc hai của 7-5x căn bậc hai của 7-x căn bậc hai của 7 |
|
| 111711 |
Tìm ƯCLN |
35z^4-70z^3+10z^2 |
|
| 111712 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2/(9-i) |
|
| 111713 |
Tìm ƯCLN |
15z^4-30z^3+10z^2 |
|
| 111714 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
3x^2-5x^4+2x-12 |
|
| 111715 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2/(4-i) |
|
| 111716 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2/(4-5i) |
|
| 111717 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2+9x+20)/(x+3)*(x^2-x-12)/(x^2+3x-4) |
|
| 111718 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2/(1+i) |
|
| 111719 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
((3k^2-12k-36)/(4k^5-16k^3))÷((4k-24)/(9k^4-18k^3)) |
|
| 111720 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
13/(-3+2i) |
|
| 111721 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(t^2+4t-12)/(t^2-4) |
|
| 111722 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3/(6+7i) |
|
| 111723 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3/(5-11i) |
|
| 111724 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3+i)/(6-i) |
|
| 111725 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4/(2+3i) |
|
| 111726 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(5i)/(3-4i) |
|
| 111727 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(5-6i)/(5+i) |
|
| 111728 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(6+2i)/(3-i) |
|
| 111729 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^3+6x^2+x+6 |
|
| 111730 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
7/(8-i) |
|
| 111731 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(6-7i)/(1-2i) |
|
| 111732 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(6i)/(1-2i) |
|
| 111733 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5/(2-5i) |
|
| 111734 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4i)/(-6-11i) |
|
| 111735 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2+x-6)/(-4x^2-16x-12) |
|
| 111736 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(5+4i)/(6+8i) |
|
| 111737 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4-3i)/(1+2i) |
|
| 111738 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4i)/(2+3i) |
|
| 111739 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4+3i)/(5+2i) |
|
| 111740 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
67% |
|
| 111741 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 72)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 111742 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.235 |
|
| 111743 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-5x^4+6x^3-43)+(6x^5-x^2+12x+12) |
|
| 111744 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
12x^2-5x-1=1 |
|
| 111745 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+13x-46=0 |
|
| 111746 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(7-3i)/(5-3i) |
|
| 111747 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(7-i)/(3+i) |
|
| 111748 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
9/(7-i) |
|
| 111749 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
9/(2-9i) |
|
| 111750 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3y-6x=24 , 8+2x=y |
, |
| 111751 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3y-2x=6 |
|
| 111752 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
8x+4y=20 |
|
| 111753 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5/x=(x+13)/6 |
|
| 111754 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5/x+2/5=7/x |
|
| 111755 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5/(6x)+1/x=-4 |
|
| 111756 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4^(-2x)*4^x=64 |
|
| 111757 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
12x+15=-12y+15 |
|
| 111758 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
49^x+7^(x+1)-18=0 |
|
| 111759 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4/(y+3)-6/(y-3)=4/(y^2-9) |
|
| 111760 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4/x+9=1/(2x)+16/3 |
|
| 111761 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4/(x+2)=6/x |
|
| 111762 |
Ước tính Hàm Số |
f(4)=(x+12)/(2x-1) |
|
| 111763 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6/8=12/x |
|
| 111764 |
Ước tính Hàm Số |
f(0)=(x+6)/(2x-1) |
|
| 111765 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6/z-9/(z-2)=1/7 |
|
| 111766 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6/(x-1)=9/(x+1) |
|
| 111767 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2/51 |
|
| 111768 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6/(x+2)=8/x |
|
| 111769 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6/(x^2)-37/x=13 |
|
| 111770 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5/(y+5)-9/(y-5)=10/(y^2-25) |
|
| 111771 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5^(2x)+5^x-42=0 |
|
| 111772 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(6+5x)/(3x)=7/x |
|
| 111773 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
7/(w+4)=5/(w+4)-6/w |
|
| 111774 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
8/(4x-8)-1=2/(x-2) |
|
| 111775 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = natural log of 3/(x^2+1) |
|
| 111776 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x)=( căn bậc hai của x-4)/(x-9) |
|
| 111777 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 5-2x |
|
| 111778 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 2y+3=y |
|
| 111779 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 2x-3=3-x |
|
| 111780 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 2x+5=5 |
|
| 111781 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 2x+10-2 căn bậc hai của x=0 |
|
| 111782 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 1-5x=4 |
|
| 111783 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 11x+11=x+1 |
|
| 111784 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x) = square root of x+8 |
|
| 111785 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 2 căn bậc hai của 22x+5 = căn bậc hai của 5x+4 |
|
| 111786 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 18-7x=x |
|
| 111787 |
Tìm hàm ngược |
y=-3/(x+4) |
|
| 111788 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 17-x=x+3 |
|
| 111789 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 2x=-5 |
|
| 111790 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 2m-6 = căn bậc hai của 3m-14 |
|
| 111791 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x^2+2- căn bậc hai của 2x+5=0 |
|
| 111792 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2=2x-17 |
|
| 111793 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x^2+2x-25 = căn bậc hai của x+5 |
|
| 111794 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
10x^2=16 |
|
| 111795 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x^2+9=x+1 |
|
| 111796 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
s/(3s+2)+(s+3)/(2s-4)=(-2s)/(3s^2-4s-4) |
|
| 111797 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
r^2+11r-42=0 |
|
| 111798 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(p+5)/(p^2+p)=1/(p^2+p)-(p-6)/(p+1) |
|
| 111799 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
t^2+3t-18=0 |
|
| 111800 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
t/(t-5)+2/(t+5)=50/(t^2-25) |
|