| 111501 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+x^3=4x^2+4x |
|
| 111502 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2x^2+9x+10 |
|
| 111503 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-8x^2-9=0 |
|
| 111504 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-5x^2-36=0 |
|
| 111505 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4=81 |
|
| 111506 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
12x^3-91x^2+50x-7=0 |
|
| 111507 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
125x^3+343=0 |
|
| 111508 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^2-5x-3=0 |
|
| 111509 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+x-6=0 |
|
| 111510 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+8x=-16 |
|
| 111511 |
Tìm hàm ngược |
g(x)=2x+4 |
|
| 111512 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2+10x+9 |
|
| 111513 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^2-13 |
|
| 111514 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2+3x-4 |
|
| 111515 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 768 |
|
| 111516 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(x+6)(x+8)(x+15) |
|
| 111517 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
36 |
|
| 111518 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3 logarit của 2+ logarit của 9 |
|
| 111519 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x^2-9=0 |
|
| 111520 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit tự nhiên của x/(x-7)+ logarit tự nhiên của (x+7)/x- logarit tự nhiên của x^2-49 |
|
| 111521 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x^2-25=0 |
|
| 111522 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x^2-100=0 |
|
| 111523 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x^3-12x^2-11x-2=0 |
|
| 111524 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
5x+12=0 |
|
| 111525 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3 logarit của x+4 logarit của x-2 |
|
| 111526 |
Rút gọn |
3a^n(a^n+a^(n-1)) |
|
| 111527 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3+x^2-5x-5 |
|
| 111528 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2-4x-12 |
|
| 111529 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2-7x+5 |
|
| 111530 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=-x^3+4x^2+15x-18 |
|
| 111531 |
Rút gọn |
5(2-3)+4(8+1) |
|
| 111532 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3+8x^2+11x-20 |
|
| 111533 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^2+xy+3x+2y+2 |
|
| 111534 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-2x^2-11x+12 |
|
| 111535 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-2x^2-19x+20 |
|
| 111536 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-2x^2+1 |
|
| 111537 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
27/22 |
|
| 111538 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-13x+12 |
|
| 111539 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3+9x^2-9x-81 |
|
| 111540 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3+8x^2-9x-72 |
|
| 111541 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^5-8x^4-3x^2+24x |
|
| 111542 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-1.2x+3 |
|
| 111543 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2-7x-5 |
|
| 111544 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-4x^2+4x-16 |
|
| 111545 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-x^3+7x^2-9x-18 |
|
| 111546 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-27 |
|
| 111547 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-3x^2+1 |
|
| 111548 |
Giải x |
x^2+x-2>=0 |
|
| 111549 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-7x^2-41x-33 |
|
| 111550 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-7x^2-x+7 |
|
| 111551 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x+7=0 |
|
| 111552 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-8x^2+25x-26 |
|
| 111553 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-9x^2-x+9 |
|
| 111554 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^4+21x^2-100 |
|
| 111555 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^4+x^3-11x^2-9x+18 |
|
| 111556 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^4+10x^2+9 |
|
| 111557 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^4-4x^3+8x^2-16x+16 |
|
| 111558 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^4-21x^2+80 |
|
| 111559 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=3x^2+2x-1 |
|
| 111560 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(6+3i)/(8-6i) |
|
| 111561 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<=6-2x^2 |
|
| 111562 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(1+2i)/(2-3i) |
|
| 111563 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-3=3(x-1) |
|
| 111564 |
Phân Tích Nhân Tử |
tx+2t+hx+2h |
|
| 111565 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-4+3i)/(6+7i) |
|
| 111566 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4-3i)/(-1-4i) |
|
| 111567 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 1/7 |
|
| 111568 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x^3+2x^2-8x-8 |
|
| 111569 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(6+5i)/(-2i) |
|
| 111570 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(5-4i)/i |
|
| 111571 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(5+4i)/(3-2i) |
|
| 111572 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(8+4i)/(1+i) |
|
| 111573 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x+4=-4y+4 |
|
| 111574 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2+3i)/(2i) |
|
| 111575 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
9y+x=(9+x) |
|
| 111576 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x+8=y^2-4y+4 |
|
| 111577 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x+5=-3y+5 |
|
| 111578 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2+i)/(3-4i) |
|
| 111579 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
7x+6y=-42 |
|
| 111580 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(24+4i)/(24-4i) |
|
| 111581 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2-5i)/(6i) |
|
| 111582 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=4 |
|
| 111583 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
((5+2i)(6-4i))/(2+i) |
|
| 111584 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
180% |
|
| 111585 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
52% |
|
| 111586 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.4335 |
|
| 111587 |
Loại Bỏ Các Nhân Tử Chung |
(x^2-25)/2 |
|
| 111588 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.9*10^-6 |
|
| 111589 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố |
x^2-9 |
|
| 111590 |
Rút gọn |
(y^2+3y)/(y^2+6y+9) |
|
| 111591 |
Rút gọn |
(y^(1/3))/(y^(-3/4)y^(1/4)) |
|
| 111592 |
Rút gọn |
(x^3-x^2)/(x^4) |
|
| 111593 |
Rút gọn |
(a^(1/3))/(a^(1/4)a^(-3/4)) |
|
| 111594 |
Trừ |
x/(x^2-2x-24)--4/(x^2-2x-24) |
|
| 111595 |
Rút gọn |
(-4a+b)(4a+b) |
|
| 111596 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
9x^2-6x+1=0 |
|
| 111597 |
Tìm ƯCLN |
15z^5-30z^4+10z^3 |
|
| 111598 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
9x^2+54x=18 |
|
| 111599 |
Tìm ƯCLN |
21z^4-42z^3+6z^2 |
|
| 111600 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
6x^2+13x-5=0 |
|