Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
111401 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 7x+4y=14
111402 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^3=108x
111403 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^3+2x^2-1=0
111404 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.8342
111405 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^4=1536x
111406 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 3.1
111407 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^2-5x-4=0
111408 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 74%
111409 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^2-6x+2=0
111410 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^3+12x^2-9x=3x
111411 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^2-9x=0
111412 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^2-13x+4=0
111413 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5(2x-31)=10x-155
111414 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 42x^4-x^2-1=0
111415 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5x^2+7x-34=0
111416 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 0.0625=2^-4
111417 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5x^2=20
111418 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5x^2+20x=0
111419 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5x^2+11x-42=0
111420 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (5*10^6)(3*10^5)
111421 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5x^3=5x^2+12x
111422 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5x^4=135x
111423 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5x^2-20=0
111424 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5x^2-7x-3=0
111425 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5+22z=15z^2
111426 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5y^3-34y^2-7y=0
111427 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 7-1/t-6/(t^2)=0
111428 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 7x^3+x^2-28x-4=0
111429 Tìm Tập Xác Định h(x) = square root of x-9
111430 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 7x^3+x^2-63x-9=0
111431 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 30-3x
111432 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 8-4/z=(8z-8)/(z+2)
111433 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 8x^(2/3)-7x^(1/3)-1=0
111434 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 8x^2+2x-3=0
111435 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử -8(x+1)=2(1-4x)-9
111436 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử -8(u+1)=2(1-4u)-9
111437 Tìm Tập Xác Định f(x)=(4x)/(8-x)
111438 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 8(v-1)-4=4(2v-3)
111439 Tìm Tập Xác Định f(x) = natural log of (x-3)/(x+1)
111440 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6x^2+7x-3=0
111441 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 40-4x
111442 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6x^2+13x=5
111443 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6x^(1/2)-9x^(1/4)+2=0
111444 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6(x+1)-10=4(x-1)+2x
111445 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử -6(y+1)+8y=2(y-3)
111446 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) h(x)=(x+5)^2-12.25
111447 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6(y-2)+2=2(3y-5)
111448 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6(2x+8)=4(3x-6)
111449 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử -6a+3=-3(2a-1)
111450 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6x^2-7x-3=0
111451 Quy đổi sang một Hỗn Số 11.63
111452 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6x^2-5x+4=0
111453 Ước tính Hàm Số f(x+h)=3x^2+2x-4
111454 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6x^2-27x=0
111455 Ước tính Hàm Số f(-x)=3x^2+4x-4
111456 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=6x^3-6x
111457 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=(x+1)(x-1)(x-2)
111458 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=x^4+x^3-24x^2-25x-25
111459 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) p(x)=x^3-3x^2-4x+12
111460 Quy đổi sang Phần Trăm 25/38
111461 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) P(x)=x^3-5x^2-4x+20
111462 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) P(x)=x^4+40x^2-441
111463 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=-5x^2-10x
111464 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x+4)(x-6)=-21
111465 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x+4)^(1/2)=2-(3x+10)^(1/2)
111466 Tìm hàm ngược y=5-2x^2
111467 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x+3)^4=362
111468 Tìm hàm ngược y = log base 4 of x^2
111469 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x+3)^2=9
111470 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x+1)^(2/3)=(9x+1)^(1/3)
111471 Rút gọn (7x+3)-(2x+1)
111472 Rút gọn/Tối Giản 1/2( logarit aric cơ số 6 của 45- logarit cơ số 6 của 5)+ logarit cơ số 6 của 12
111473 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x-4)^(3/2)=64
111474 Tìm Đối Xứng f(x)=x^4-1x^2
111475 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x-4)/4=(x-3)/x
111476 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x-5)^(5/3)-73=170
111477 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x-9)^(2/3)=9
111478 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x-2)^(5/2)=32
111479 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x-2)^(2/3)+(x-2)^(1/3)-12=0
111480 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x-3)^(2/3)=49
111481 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x-3)^(2/3)=36
111482 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x-1)^(2/3)+(x-1)^(1/3)-20=0
111483 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x-1)^(2/3)=64
111484 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x+7)^(3/2)=27
111485 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x+7)^(3/2)=8
111486 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (3x-8)^(1/2)=5
111487 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (2x-17)^(2/3)-(17x)^(1/3)=0
111488 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (2m+1)^(1/4)-2=1
111489 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+12x-8=0
111490 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (1/9)^(a+1)=81^(a+1)*27^(2-a)
111491 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=1/(8x^3)
111492 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x^2-2x)^2-11(x^2-2x)+24=0
111493 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x^2-x-4)^(3/4)-2=6
111494 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (z^2+4z)^2+7(z^2+4z)+12=0
111495 Tìm Biệt Thức x^2-36x+324=0
111496 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3+1=0
111497 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2-4=0
111498 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-3x^2+4x-12=0
111499 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4+3x^2-4=0
111500 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=(x^2+x-6)/(x-3)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.