| 111301 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
7x+y=0 |
|
| 111302 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=3/4x+1 |
|
| 111303 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(7x)/(9-x) |
|
| 111304 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=3/4x+2 |
|
| 111305 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x)=( căn bậc hai của x-4)/(x-6) |
|
| 111306 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=2/3x-3 |
|
| 111307 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=1/2x+1 |
|
| 111308 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/( căn bậc hai của x-11) |
|
| 111309 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=1/4x-3 |
|
| 111310 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=3(x-4) |
|
| 111311 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-5x+5 |
|
| 111312 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=4x-4 |
|
| 111313 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-3x-8 |
|
| 111314 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-4x-1 |
|
| 111315 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=4x+4 |
|
| 111316 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=x+9 |
|
| 111317 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(2x-1)/(2x+1) |
|
| 111318 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=x+6 |
|
| 111319 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=7x+6 |
|
| 111320 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=8x+3 |
|
| 111321 |
Đơn Giản Phân Số |
120/180 |
|
| 111322 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=8x-2 |
|
| 111323 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=6x-3 |
|
| 111324 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=6x+7 |
|
| 111325 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-6x+4 |
|
| 111326 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x-y=-1 |
|
| 111327 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x-9y=9 |
|
| 111328 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
260% |
|
| 111329 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x-y=-6 |
|
| 111330 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x-y=3 |
|
| 111331 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x-4y=12 |
|
| 111332 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x+4y=4 |
|
| 111333 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x+4y=5 |
|
| 111334 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-3x^2+6x-8 |
|
| 111335 |
Tìm hàm ngược |
y=6x^2-4 |
|
| 111336 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x-3y=4 |
|
| 111337 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x-3y=3 |
|
| 111338 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2-8x-9 |
|
| 111339 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x-3y=0 |
|
| 111340 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x-3y=-1 |
|
| 111341 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x=y+3 |
|
| 111342 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x+7y=14 |
|
| 111343 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x+8y=16 |
|
| 111344 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-12x+8y=-32 |
|
| 111345 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.62 |
|
| 111346 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
16x-4y-16=0 |
|
| 111347 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
g(x)=(x-2)(3x+3) |
|
| 111348 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3y^3-14y^2-5y=0 |
|
| 111349 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3y^3-20y^2-7y=0 |
|
| 111350 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3y^3-23y^2-8y=0 |
|
| 111351 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3y^3-11y^2-4y=0 |
|
| 111352 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3 = square root of b-1 |
|
| 111353 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3+ căn bậc hai của z-6 = căn bậc hai của z+9 |
|
| 111354 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(133pi)/72 |
|
| 111355 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3+ căn bậc hai của z-4=- căn bậc hai của z+11 |
|
| 111356 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3=1/4-5/x |
|
| 111357 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
35k^2-22k+7=4 |
|
| 111358 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-x^2+10 |
|
| 111359 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x-2=3(x-2/3) |
|
| 111360 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4(u+1)-7=3(u-1)+u |
|
| 111361 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3-z=2/z |
|
| 111362 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3q-8=6/q |
|
| 111363 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0000009 |
|
| 111364 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
h(x)=5^x |
|
| 111365 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4-1/x-5/(x^2)=0 |
|
| 111366 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^(1/2)-5=27 |
|
| 111367 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-2x+y^2-24=0 |
|
| 111368 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+1=4x |
|
| 111369 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+11x-69=0 |
|
| 111370 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-13x+10=0 |
|
| 111371 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-x-3=0 |
|
| 111372 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^3+x^2-16x-4=0 |
|
| 111373 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^3+x^2-36x-9=0 |
|
| 111374 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
46/21 |
|
| 111375 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^4-73x^2+144=0 |
|
| 111376 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^3-8x^2-25x+50=0 |
|
| 111377 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3(x+1)^(3/4)=24 |
|
| 111378 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3n^2=6n |
|
| 111379 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
18x^2y-24x^2-27y+36 |
|
| 111380 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3(x+2)-x=2(x-1)+5 |
|
| 111381 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3(m+1.5)=1.5(2m+3) |
|
| 111382 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2+x-30 |
|
| 111383 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x=2(x-3) |
|
| 111384 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3( căn bậc hai của y+4)=15 |
|
| 111385 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x^4-1)(x-1) |
|
| 111386 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x-6=3x+1-x-7 |
|
| 111387 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^(3/4)=192 |
|
| 111388 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^(4/3)+5x^(2/3)-2=0 |
|
| 111389 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+14x-49=0 |
|
| 111390 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+14x+8=0 |
|
| 111391 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+x-14=0 |
|
| 111392 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+9x-12=0 |
|
| 111393 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=16-x^2 |
|
| 111394 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+6x+3=0 |
|
| 111395 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
15x+13=-15y+13 |
|
| 111396 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3 căn bậc hai của x=27 |
|
| 111397 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3 căn bậc hai của x+2=6 |
|
| 111398 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
9x+14=-9y+14 |
|
| 111399 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^3+49=x^2+147x |
|
| 111400 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^3+9=x^2+27x |
|