| 111101 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x+17=8-2x |
|
| 111102 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x-y=5 |
|
| 111103 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(1/7)^(-x) |
|
| 111104 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-5x-6 |
|
| 111105 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-36 |
|
| 111106 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-49 |
|
| 111107 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-4x+1 |
|
| 111108 |
Rút gọn/Tối Giản |
3* logarit cơ số 4 của 8-5* logarit cơ số 4 của 2 |
|
| 111109 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2+12x+6 |
|
| 111110 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(-3x^6+5x+3)/(9x^6+6x+4) |
|
| 111111 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
g(x)=x^2+5x-14 |
|
| 111112 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x) = log base 3 of x |
|
| 111113 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=e^x |
|
| 111114 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
4/30 |
|
| 111115 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x+5y=10 |
|
| 111116 |
Tìm Tập Xác Định |
y=(18-3x)/(x^2-9x+18) |
|
| 111117 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x+4y=36 |
|
| 111118 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x^2+4y=12 |
|
| 111119 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2-4x+16y+46=0 |
|
| 111120 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-2x^2+16x-32 |
|
| 111121 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x+7y=-21 |
|
| 111122 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x+7y=14 |
|
| 111123 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x+6y=9 |
|
| 111124 |
Tính Căn Bậc Hai |
-196 |
|
| 111125 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-3x+6y=9 |
|
| 111126 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x-4y=0 |
|
| 111127 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.013 |
|
| 111128 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x-5y=10 |
|
| 111129 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00006 |
|
| 111130 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x-2y=-18 |
|
| 111131 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000002 |
|
| 111132 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x-2y=-7 |
|
| 111133 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x-2y=3 |
|
| 111134 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x-6y=24 |
|
| 111135 |
Tìm Đỉnh |
h(x)=(x+5)^2-12.25 |
|
| 111136 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x-6y=-12 |
|
| 111137 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x-y=-2 |
|
| 111138 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
4x^2+16x=20 |
|
| 111139 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3y-2x=-6 |
|
| 111140 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-y=0 |
|
| 111141 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-y=-4 |
|
| 111142 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x-6y=-18 |
|
| 111143 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-2y+x=2y-8 |
|
| 111144 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-3y+6=0 |
|
| 111145 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x=-9y |
|
| 111146 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-3y=-1 |
|
| 111147 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x=y+3 |
|
| 111148 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-3y=3 |
|
| 111149 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-5y=0 |
|
| 111150 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-4x^2-29x-24=0 |
|
| 111151 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-5y=30 |
|
| 111152 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2+9x-36 |
|
| 111153 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x+y=-10 |
|
| 111154 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x+6y=-12 |
|
| 111155 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-2x+7y=11 |
|
| 111156 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-2=2(x-1) |
|
| 111157 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x+4y=24 |
|
| 111158 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-2x+4y=12 |
|
| 111159 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x-3y=-2 |
|
| 111160 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x-7y=56 |
|
| 111161 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4y-2x=-6 |
|
| 111162 |
Tìm Số Hạng 5th |
24 , -6 , 3/2 |
, , |
| 111163 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x+6y=12 |
|
| 111164 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-4x+2y=8 |
|
| 111165 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x-30y=30 |
|
| 111166 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(3x^6-7x+10)/(8x^5+9x+10) |
|
| 111167 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x+2y=6 |
|
| 111168 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x+4y=-5 |
|
| 111169 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x+12y=24 |
|
| 111170 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x-y=8 |
|
| 111171 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x-y=-5 |
|
| 111172 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/( căn bậc hai của x+10) |
|
| 111173 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x+6y=-15 |
|
| 111174 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x+y=-5 |
|
| 111175 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(7x)/(11-x) |
|
| 111176 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x+y=4 |
|
| 111177 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-5x-2y=-6 |
|
| 111178 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x-3y=-12 |
|
| 111179 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x-2y=8 |
|
| 111180 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
53% |
|
| 111181 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-x^2-6x-5 |
|
| 111182 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-x^4+25x^2 |
|
| 111183 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-3(x-1)^2(x^2-4) |
|
| 111184 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-3(x-2)^2+3 |
|
| 111185 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
z+7/z=-8 |
|
| 111186 |
Ước tính Hàm Số |
f(-x)=4x^2+2x-2 |
|
| 111187 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x-2 căn bậc hai của 2x=6 |
|
| 111188 |
Ước tính Hàm Số |
f(2)=x^3+2x^2-5x-6 |
|
| 111189 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x-2 căn bậc hai của x-15=0 |
|
| 111190 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x-12 căn bậc hai của x+32=0 |
|
| 111191 |
Ước tính Hàm Số |
f(9) = square root of x |
|
| 111192 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x-12x căn bậc hai của x=0 |
|
| 111193 |
Ước tính Hàm Số |
f(2)=2x^2-x-1 |
|
| 111194 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x-13 căn bậc hai của x+30=0 |
|
| 111195 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x-14 căn bậc hai của x+45=0 |
|
| 111196 |
Ước tính Hàm Số |
f(-3)=-2x^3-5 |
|
| 111197 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x-10 = square root of 3x+24 |
|
| 111198 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x-3 = square root of 30-2x |
|
| 111199 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=2x^2+14x+27 |
|
| 111200 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x-5x^(1/2)+6=0 |
|