| 110901 |
Chia |
(x^2-15x+56)/(x-7) |
|
| 110902 |
Chia |
(x^2-16)/(6x+24) |
|
| 110903 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=3x^3-24 |
|
| 110904 |
Chia |
(x^2+76x+98)/(x+6) |
|
| 110905 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-4x-45 |
|
| 110906 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
8x+3=-8y+3 |
|
| 110907 |
Chia |
(x^2+3x-10)/(x+5) |
|
| 110908 |
Chia |
(x^2+2x-63)/(x+9) |
|
| 110909 |
Chia |
(x^2)/(x-1) |
|
| 110910 |
Chia |
(x^2-y^2)/(x-y) |
|
| 110911 |
Chia |
(x^3-1000)/(x-10) |
|
| 110912 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x)=( căn bậc hai của x-5)/(x-6) |
|
| 110913 |
Chia |
(x^2-8x+15)/(x-5) |
|
| 110914 |
Chia |
(x^2-49)/(7+x) |
|
| 110915 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/( căn bậc hai của x-15) |
|
| 110916 |
Chia |
(x^2-6x+8)/(x-4) |
|
| 110917 |
Chia |
(x^2-3x)/(2x-6) |
|
| 110918 |
Chia |
(x^2-4)/(x+20) |
|
| 110919 |
Chia |
(x^2-3x-18)/(x+3) |
|
| 110920 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=8/x |
|
| 110921 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of x-5 |
|
| 110922 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x+3)/(x-5) |
|
| 110923 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-x^2-6x-9 |
|
| 110924 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=x^2+5x+6 |
|
| 110925 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-13x^2-30x |
|
| 110926 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 4x-20 |
|
| 110927 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = natural log of |x| |
|
| 110928 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+10x+2y+17=0 |
|
| 110929 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+12x+4y+31=0 |
|
| 110930 |
Tìm Tập Xác Định |
x=8 |
|
| 110931 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
100x^(1/2) |
|
| 110932 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x) = square root of x-3 |
|
| 110933 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
3^(1/6) |
|
| 110934 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(8x)^(1/2) |
|
| 110935 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3(y-2)+6(x+1)-2=0 |
|
| 110936 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/( căn bậc hai của x-9) |
|
| 110937 |
Chia |
(12x^3-14x^2-40x)/(2x-5) |
|
| 110938 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(5x)/(9-x) |
|
| 110939 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(5x)/(x-4) |
|
| 110940 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=7/(x-3) |
|
| 110941 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=4/(x-3) |
|
| 110942 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x) = square root of 6-x |
|
| 110943 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(2x)/(x-1) |
|
| 110944 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(3x)/(2x-4) |
|
| 110945 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(t)=t^2-13t+36 |
|
| 110946 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of x+6-7 |
|
| 110947 |
Tìm Đỉnh |
k(x)=(x-1)^2-4 |
|
| 110948 |
Chia |
(2x^3+9x^2+14x+5)/(2x+1) |
|
| 110949 |
Chia |
(2x^4-4x^3-12x-15)/(x-3) |
|
| 110950 |
Chia |
(x^3+5x^2+5x-2)/(x+2) |
|
| 110951 |
Chia |
(x^3+2x^2-x-2)/(x+2) |
|
| 110952 |
Chia |
(x^2-74)/(x-8) |
|
| 110953 |
Chia |
(a^(2n)-a^n-6)/(a^n+8) |
|
| 110954 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-2x+y^2-3=0 |
|
| 110955 |
Chia |
(n^2-n-29)/(n-6) |
|
| 110956 |
Chia |
(3x^4+2x^3-x^2+2x-19)÷(x+2) |
|
| 110957 |
Trừ |
7/10-1/15 |
|
| 110958 |
Tìm Tập Xác Định |
y=3e^x |
|
| 110959 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^5-10x^4-21x^2+70x |
|
| 110960 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
35/22 |
|
| 110961 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9 1/2% |
|
| 110962 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 13+2)/3 |
|
| 110963 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(1.88*10^6)/2000 |
|
| 110964 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
53010000 |
|
| 110965 |
Ước Tính |
(7 căn bậc hai của 3-3 căn bậc hai của 2)/(3 căn bậc hai của 2-2 căn bậc hai của 3) |
|
| 110966 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(5.4*10^12)/(1.2*10^3) |
|
| 110967 |
Ước Tính |
3/(9- căn bậc hai của 7) |
|
| 110968 |
Ước Tính |
35/( căn bậc hai của 7) |
|
| 110969 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y^2-x-25=0 |
|
| 110970 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x-2y=-18 |
|
| 110971 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=3x^3-3 |
|
| 110972 |
Ước Tính |
3/(2 căn bậc hai của 7) |
|
| 110973 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x+10=-2y+10 |
|
| 110974 |
Ước Tính |
(4 căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 30) |
|
| 110975 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y^2-x-4=0 |
|
| 110976 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-6/7y=x |
|
| 110977 |
Ước Tính |
5/(1+ căn bậc hai của 10) |
|
| 110978 |
Ước Tính |
(5- căn bậc hai của 7)/(9- căn bậc hai của 14) |
|
| 110979 |
Chia |
5/(8i) |
|
| 110980 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=2x^2-3x+2 |
|
| 110981 |
Chia |
5/(5/x) |
|
| 110982 |
Chia |
(4x-4)/(6x-20) |
|
| 110983 |
Chia |
(6a^-1c^-3)/(d^0) |
|
| 110984 |
Chia |
7/(-i) |
|
| 110985 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-4=2(x-2) |
|
| 110986 |
Chia |
8/(7i) |
|
| 110987 |
Chia |
(2pi)/(pi-7) |
|
| 110988 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-12/x |
|
| 110989 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = log base 4 of 5-x |
|
| 110990 |
Chia |
(3r^3)/(2r) |
|
| 110991 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 24-4x |
|
| 110992 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/( căn bậc hai của x-13) |
|
| 110993 |
Chia |
3/(a^-9b) |
|
| 110994 |
Chia |
(3y^3+2y^2-7y+2)/(3y-1) |
|
| 110995 |
Chia |
(4x^3)/(28x^4) |
|
| 110996 |
Chia |
(4x^2-16)/(2-x) |
|
| 110997 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3-26x^2+169x |
|
| 110998 |
Chia |
(3x-6)/(6-3x) |
|
| 110999 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^3-9x)/(3x^2-6x-9) |
|
| 111000 |
Chia |
(4e^x)/(e^(4x)) |
|