| 110801 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -32x^5y^10 |
|
| 110802 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -32x^5y^2 |
|
| 110803 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -32x^5y^3 |
|
| 110804 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -32x^15y^2 |
|
| 110805 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -32x^10 |
|
| 110806 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 32a^5 |
|
| 110807 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -243x^9y |
|
| 110808 |
Rút gọn |
căn bậc năm của y^18 |
|
| 110809 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81a^4 |
|
| 110810 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81x^20 |
|
| 110811 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 2-2x |
|
| 110812 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = logarit của |2x-4| |
|
| 110813 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của w căn bậc hai của w |
|
| 110814 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/(x^2-5x-6) |
|
| 110815 |
Rút gọn |
căn bậc năm của x^10y^5 |
|
| 110816 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 243/(y^10) |
|
| 110817 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -1/32 |
|
| 110818 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 243x^6z^13 |
|
| 110819 |
Tìm Tập Xác Định |
h(x) = square root of x-8 |
|
| 110820 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 36 căn bậc bốn của 27 |
|
| 110821 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3-22x^2+121x |
|
| 110822 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 324 |
|
| 110823 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3+9x^2-16x-144 |
|
| 110824 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 256x^12 |
|
| 110825 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=3(x-2)(x-1)^3 |
|
| 110826 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 486 |
|
| 110827 |
Rút gọn |
(x+1)/(x^2-3x-4) |
|
| 110828 |
Rút gọn |
(x+3)/(x^2-5x-24) |
|
| 110829 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit của x+ logarit của 4- logarit của x- logarit của 6 |
|
| 110830 |
Rút gọn |
căn bậc tám của 256x^9 |
|
| 110831 |
Rút gọn |
căn bậc bảy của t căn bậc hai của t |
|
| 110832 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+2x-6y+14=0 |
|
| 110833 |
Rút gọn |
căn bậc bảy của 75t^30 |
|
| 110834 |
Rút gọn |
(x-1/x)/(1-1/x) |
|
| 110835 |
Rút gọn |
căn bậc chín của x^6y^3 |
|
| 110836 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(4x^4+5x-4)÷(x^2-3x-2) |
|
| 110837 |
Rút gọn |
căn bậc chín của x^3y^3 |
|
| 110838 |
Rút gọn |
căn bậc chín của x |
|
| 110839 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.245 |
|
| 110840 |
Rút gọn |
(x+6)/(x^2+12x+36) |
|
| 110841 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
23.5% |
|
| 110842 |
Rút gọn |
(x-11)/(x^2-121) |
|
| 110843 |
Rút gọn |
(x-4)/((x+5)(x-1)) |
|
| 110844 |
Rút gọn |
(y-3)/(y^2-9) |
|
| 110845 |
Kết Hợp |
8t+1+(-4t)+(-6) |
|
| 110846 |
Rút gọn |
7 căn bậc hai của 96x^3 |
|
| 110847 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2+100 |
|
| 110848 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của x^3 |
|
| 110849 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 6 |
|
| 110850 |
Rút gọn |
x( căn bậc hai của x) |
|
| 110851 |
Rút gọn |
-8 căn bậc hai của 25 |
|
| 110852 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 5( căn bậc hai của 6+2) |
|
| 110853 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
p(x)=-2(x-9)^2+200 |
|
| 110854 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 72 |
|
| 110855 |
Rút gọn |
2i căn bậc hai của 2 |
|
| 110856 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-1/2x^2-2x+6 |
|
| 110857 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 243 |
|
| 110858 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-x^2-6x-9 |
|
| 110859 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 44x^6y^5 |
|
| 110860 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 8 |
|
| 110861 |
Rút gọn |
-3 căn bậc hai của 180x^4 |
|
| 110862 |
Chia |
((3x)/8)/((7y)/4) |
|
| 110863 |
Chia |
(pi^7pi)/(pi^-2) |
|
| 110864 |
Chia |
(r^-5)/(s^-1) |
|
| 110865 |
Chia |
(t^2-4t-32)/(t-8) |
|
| 110866 |
Chia |
(a^4b^-3)/(ab^-2) |
|
| 110867 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(3x^4-8x^3+15x-40)(3x-8)^2 |
|
| 110868 |
Chia |
((9x^2-y^2)/(xy))/(3/y-1/x) |
|
| 110869 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-x^2+9x-9 |
|
| 110870 |
Chia |
(3x^4+2x^3-x^2+2x-9)/(x+2) |
|
| 110871 |
Chia |
(((x+4)^2)/(x-4))/((x^2-16)/(4x-16)) |
|
| 110872 |
Chia |
((x^2)/(x^2+2x+1))/((3x)/(x^2-1)) |
|
| 110873 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=3x^2-36 |
|
| 110874 |
Chia |
(20+40x)/(20x) |
|
| 110875 |
Chia |
-2/(5i) |
|
| 110876 |
Chia |
(2x^3-12x^2+18x-108)/(x-6) |
|
| 110877 |
Chia |
(2v^2+10v-48)/(8v+64) |
|
| 110878 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-8x+10-3x^2=-12x |
|
| 110879 |
Chia |
(1-x)/(x-1) |
|
| 110880 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-5x^2+9+7x=0 |
|
| 110881 |
Chia |
(12a^3-3a^2-5a+14)/(4a+3) |
|
| 110882 |
Chia |
(12r^2)/(2r) |
|
| 110883 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
y^2+10y=-9 |
|
| 110884 |
Chia |
1/(p^-5) |
|
| 110885 |
Chia |
1/(p^-9) |
|
| 110886 |
Chia |
1/(p^-18) |
|
| 110887 |
Chia |
-1/(6(1/(6x))) |
|
| 110888 |
Chia |
1/(6(-6x)) |
|
| 110889 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
((k^4-k^2)/(18k^6))÷((k^2-37k-38)/(12k^2-24k)) |
|
| 110890 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
((3x-6)/(x^2+21x+54))÷((40x^2)/(x^2+6x+9)) |
|
| 110891 |
Chia |
(y^8)/(y^3) |
|
| 110892 |
Chia |
(x^4-12x^2-64)/(x+4) |
|
| 110893 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2+7x+10)/(x+3)*(x^2-3x-18)/(x^2+x-2) |
|
| 110894 |
Chia |
(x^4-2x^2-8)/(x+2) |
|
| 110895 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.1019 |
|
| 110896 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x+4y=5 , 2x-3y=-8 |
, |
| 110897 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+6x-32=0 |
|
| 110898 |
Chia |
(x^4)/(x^9) |
|
| 110899 |
Chia |
(x^3-6)/(x+2) |
|
| 110900 |
Chia |
(x^2-25)/(3x-15) |
|