| 110601 |
Rút gọn |
căn bậc hai của v^21 |
|
| 110602 |
Rút gọn |
căn bậc hai của t^13 |
|
| 110603 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^10y^4 |
|
| 110604 |
Rút gọn |
căn bậc hai của w^24 |
|
| 110605 |
Rút gọn |
căn bậc hai của w^20 |
|
| 110606 |
Rút gọn |
căn bậc hai của w^26 |
|
| 110607 |
Rút gọn |
căn bậc hai của w^11 |
|
| 110608 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc bốn của y |
|
| 110609 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc ba của a |
|
| 110610 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=3x-5 |
|
| 110611 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(2x+1)/7 |
|
| 110612 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(20x^2-13x+2)/(4x-1) |
|
| 110613 |
Tìm hàm ngược |
g(x)=4-3/2x |
|
| 110614 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(3x^2-x-2)/(x+4) |
|
| 110615 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-14x+8)/(x+4) |
|
| 110616 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^9 |
|
| 110617 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3+7x^2-9x-63)/(x+3) |
|
| 110618 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^2-3x-40)/(x+5) |
|
| 110619 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-9x+10=-8 |
|
| 110620 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^5+x^3-1)/(x-4) |
|
| 110621 |
Tìm BCNN |
x^2y , xy^3 |
, |
| 110622 |
Tìm Tập Xác Định |
(3x+15)/(x+5) |
|
| 110623 |
Tìm Tập Xác Định |
3/(x-2) |
|
| 110624 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x)/(x-1) |
|
| 110625 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
49x^(1/2) |
|
| 110626 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x)/(x-3) |
|
| 110627 |
Tìm Tập Xác Định |
1/( căn bậc hai của x+10) |
|
| 110628 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
9x+6y=27 |
|
| 110629 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2+5x+6)/(x^2-3x-10) |
|
| 110630 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/3* logarit cơ số 4 của 8+ logarit cơ số 4 của 15 |
|
| 110631 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 3x-5 |
|
| 110632 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 5x-4 |
|
| 110633 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 64x^2 |
|
| 110634 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 81-x^2 |
|
| 110635 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
5x-6y-7=0 |
|
| 110636 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2x^2-15x+18 |
|
| 110637 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^2-6x+9 |
|
| 110638 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^3 |
|
| 110639 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit tự nhiên của 2x+2 logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của 3y |
|
| 110640 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=4/3 |
|
| 110641 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^4-1 |
|
| 110642 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
h(x)=(-4x-5)(-x+5) |
|
| 110643 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^13 |
|
| 110644 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 3x+4 |
|
| 110645 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 24-x |
|
| 110646 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 4 của x+2 |
|
| 110647 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
g(x)=6x^3 |
|
| 110648 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2+y^2=81 |
|
| 110649 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2+y^2=49 |
|
| 110650 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2+y^2=64 |
|
| 110651 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 6x-24 |
|
| 110652 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=2x^2+10x+14 |
|
| 110653 |
Tìm Tập Xác Định |
x/(x-7) |
|
| 110654 |
Rút gọn |
15 căn của c^9d^3 |
|
| 110655 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x) = log base 3 of x-4 |
|
| 110656 |
Rút gọn |
20 căn của y^20 |
|
| 110657 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
6m^2+5m-3=0 |
|
| 110658 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x căn bậc bảy của x |
|
| 110659 |
Rút gọn |
10 căn của a^5b^5 |
|
| 110660 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-x-6 |
|
| 110661 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 98a^13 |
|
| 110662 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của r( căn bậc hai của r-7 căn bậc hai của s) |
|
| 110663 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-x^2-10x-8=0 |
|
| 110664 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 80n |
|
| 110665 |
Ước tính Hàm Số |
f(-2)=2x^2-x-1 |
|
| 110666 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81y^10 |
|
| 110667 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81z^10 |
|
| 110668 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81z^8 |
|
| 110669 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 900n^5 |
|
| 110670 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9x^4-16=0 |
|
| 110671 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 96x^2 |
|
| 110672 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.8918 |
|
| 110673 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 784 |
|
| 110674 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8c^4d^5 |
|
| 110675 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8a^5 |
|
| 110676 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 72a^19 |
|
| 110677 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 72a^6b^3c^2 |
|
| 110678 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 73+8 |
|
| 110679 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 75x^12 |
|
| 110680 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 75x^2y^3 |
|
| 110681 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 75x^3y^2 |
|
| 110682 |
Tìm Bậc |
3a^4b^3 |
|
| 110683 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 75x^7y^5 |
|
| 110684 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
25y^(1/2) |
|
| 110685 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49z^8 |
|
| 110686 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49z^2 |
|
| 110687 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49y^6 |
|
| 110688 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49w^6 |
|
| 110689 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
64r^3+56r^2-56r-49 |
|
| 110690 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4x-3 |
|
| 110691 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4w |
|
| 110692 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50a^17 |
|
| 110693 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
39/16 |
|
| 110694 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50a^19 |
|
| 110695 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-19/50 |
|
| 110696 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50u^8 |
|
| 110697 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(3x+7)^2=36 |
|
| 110698 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5x^2y căn bậc hai của 25xy^4 |
|
| 110699 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 42n^9 |
|
| 110700 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = log base 5 of x-1+3 |
|