| 110501 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 20h^6k^4 |
|
| 110502 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
24/35 |
|
| 110503 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25y^10 |
|
| 110504 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
3/80 |
|
| 110505 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25x^4y^3 |
|
| 110506 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25x^2y^4 |
|
| 110507 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 200x^2y |
|
| 110508 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
1 1/6 |
|
| 110509 |
Giải x |
căn bậc hai của 35-2x=x |
|
| 110510 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 21x |
|
| 110511 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 193 |
|
| 110512 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 4-4x |
|
| 110513 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 18x^5y^6 |
|
| 110514 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x)=( căn bậc hai của x-5)/(x-8) |
|
| 110515 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16y^8 |
|
| 110516 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 162c^4d^6 |
|
| 110517 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 169x^5 |
|
| 110518 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16x^14 |
|
| 110519 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16x^2y^4 |
|
| 110520 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16a^8b^-2 |
|
| 110521 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 1500 |
|
| 110522 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1300 |
|
| 110523 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1350x^4y |
|
| 110524 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 13x( căn bậc hai của 13- căn bậc hai của x) |
|
| 110525 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-2x+y^2-8=0 |
|
| 110526 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 15xy^3 |
|
| 110527 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 147m^3n^3 |
|
| 110528 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^8y^4 |
|
| 110529 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2-14x+40 |
|
| 110530 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 100x^10 |
|
| 110531 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 1000a^6 |
|
| 110532 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 125x^3y^5 |
|
| 110533 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 108x |
|
| 110534 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 10y( căn bậc hai của 10- căn bậc hai của y) |
|
| 110535 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 11y( căn bậc hai của 11- căn bậc hai của y) |
|
| 110536 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12x^12 |
|
| 110537 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12v^6 |
|
| 110538 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12w^6 |
|
| 110539 |
Vẽ Đồ Thị |
3-2x>=-17 |
|
| 110540 |
Rút gọn |
v((2x)^8) |
|
| 110541 |
Rút gọn |
v(x^2+10x+25) |
|
| 110542 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x+5=-5y+5 |
|
| 110543 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-4x^2+8x-3 |
|
| 110544 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (2x)^8 |
|
| 110545 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (a^6b^3)/98 |
|
| 110546 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x-7)^2 |
|
| 110547 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 13/28 |
|
| 110548 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-6)^2+(y-5)^2=16 |
|
| 110549 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 121/(y^2) |
|
| 110550 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 1/81 |
|
| 110551 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x^2)/(36y^2) |
|
| 110552 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x^2)/(81y^2) |
|
| 110553 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3+7x^2-16x-112 |
|
| 110554 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x^4)/(36y^2) |
|
| 110555 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x^4)/(64y^2) |
|
| 110556 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x^4)/(81y^2) |
|
| 110557 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x^6)/(49y^2) |
|
| 110558 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x^6)/(36y^2) |
|
| 110559 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1/100 |
|
| 110560 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1/11 |
|
| 110561 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
18/19 |
|
| 110562 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7/36 |
|
| 110563 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7/12 |
|
| 110564 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
11/44 |
|
| 110565 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7/10 |
|
| 110566 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7/16 |
|
| 110567 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64/(x^2) |
|
| 110568 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 64/49 |
|
| 110569 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49/144 |
|
| 110570 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arccos(-( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 110571 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5/81 |
|
| 110572 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=6+5x+x^2 |
|
| 110573 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50/9 |
|
| 110574 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=3x^2+17x+20 |
|
| 110575 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50/18 |
|
| 110576 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x^2-16)/x |
|
| 110577 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (36y^3)/(x^4) |
|
| 110578 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4/7 |
|
| 110579 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (3x)/(5y) |
|
| 110580 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3/11 |
|
| 110581 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (2x)/75 |
|
| 110582 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
0.00001=10^-5 |
|
| 110583 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (2x)/27 |
|
| 110584 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x-3)/(x+1) |
|
| 110585 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (80x^3)/9 |
|
| 110586 |
Rút gọn |
căn bậc hai của a/b |
|
| 110587 |
Rút gọn |
căn bậc hai của a^14b^2 |
|
| 110588 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
1 3/5 |
|
| 110589 |
Rút gọn |
căn bậc hai của a^12b^2 |
|
| 110590 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0002507 |
|
| 110591 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^5y^10 |
|
| 110592 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^4y^8 |
|
| 110593 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^4y^5 |
|
| 110594 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2-y^2 |
|
| 110595 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/( căn bậc hai của x-12) |
|
| 110596 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2+14x+49 |
|
| 110597 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2-5 |
|
| 110598 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x)=( căn bậc hai của x-5)/(x-10) |
|
| 110599 |
Rút gọn |
căn bậc hai của t^9 |
|
| 110600 |
Rút gọn |
căn bậc hai của v^15 |
|