| 110301 |
Rút gọn |
(x^-4+y^-4)/(x^-3+y^-3) |
|
| 110302 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -120)/( căn bậc hai của 10) |
|
| 110303 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
13x+15=-13y+15 |
|
| 110304 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 13f^3)/( căn bậc hai của 5f^2) |
|
| 110305 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-6y=-18 |
|
| 110306 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 15a)/( căn bậc hai của 3a) |
|
| 110307 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+49y^2=49 |
|
| 110308 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.0162 |
|
| 110309 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.775 |
|
| 110310 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 25b)/( căn bậc hai của 5b^3) |
|
| 110311 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
475% |
|
| 110312 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 250)/( căn bậc hai của 10) |
|
| 110313 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 27z)/( căn bậc hai của 3z) |
|
| 110314 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 270y^2)/(5 căn bậc hai của 3y^-4) |
|
| 110315 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 21a)/( căn bậc hai của 3a) |
|
| 110316 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 18x^2y)/( căn bậc hai của 2y^3) |
|
| 110317 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
37/16 |
|
| 110318 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 162x^3)/( căn bậc hai của 2x) |
|
| 110319 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 40)/( căn bậc hai của 10) |
|
| 110320 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 8 của 32+ logarit cơ số 8 của 2 |
|
| 110321 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 4x)/3 |
|
| 110322 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 3 của 4+ logarit cơ số 3 của y+ logarit cơ số 3 của 8x |
|
| 110323 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 42)/( căn bậc hai của 6) |
|
| 110324 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 32x^3)/( căn bậc hai của 2x) |
|
| 110325 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 32y^3)/( căn bậc hai của 2y) |
|
| 110326 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 75) |
|
| 110327 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3)/(5- căn bậc hai của 2) |
|
| 110328 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3x^5)/(8x^2) |
|
| 110329 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
4x+5y-20=0 |
|
| 110330 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5k^4+3 căn bậc hai của 2k)/( căn bậc hai của 3k^3) |
|
| 110331 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 50x^3)/( căn bậc hai của 32x^2) |
|
| 110332 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
18/29 |
|
| 110333 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 14) |
|
| 110334 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 6) |
|
| 110335 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
2^(-3/4) |
|
| 110336 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 72x^3)/( căn bậc hai của 8x) |
|
| 110337 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 72xy)/(2 căn bậc hai của 2) |
|
| 110338 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 14) |
|
| 110339 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của u/v |
|
| 110340 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x-3)/(x-9) |
|
| 110341 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(2x-1)(x-5) |
|
| 110342 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x+4)/( căn bậc hai của x-4) |
|
| 110343 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -9)/(3-2i+(1+5i)) |
|
| 110344 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 9)/( căn bậc hai của 2x) |
|
| 110345 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 80x^13y^9)/( căn bậc hai của 80x^8y^4) |
|
| 110346 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 8)/( căn bậc hai của 100) |
|
| 110347 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-10x-7 |
|
| 110348 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của y)/( căn bậc hai của y- căn bậc hai của 5) |
|
| 110349 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^4-4x^2+9 |
|
| 110350 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x+h- căn bậc hai của x)/h |
|
| 110351 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của z+ căn bậc hai của x)/( căn bậc hai của z- căn bậc hai của x) |
|
| 110352 |
Rút gọn |
(v^2-3v-40)/(v^2-11v+24) |
|
| 110353 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+12x+28=0 |
|
| 110354 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 2z)/( căn bậc ba của z^2) |
|
| 110355 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 6y^8)/( căn bậc ba của 125x^9) |
|
| 110356 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 162)/( căn bậc ba của 2) |
|
| 110357 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=1/(2x^3) |
|
| 110358 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 16x^4)/( căn bậc ba của 2x) |
|
| 110359 |
Rút gọn |
(1/(x-9))/(1-1/(x-9)) |
|
| 110360 |
Rút gọn |
(1/(x-3))/(1-1/(x-3)) |
|
| 110361 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-2x^2-2x-3 |
|
| 110362 |
Rút gọn |
(1/(k+6))/(3/(k^2-36)) |
|
| 110363 |
Rút gọn |
((15xy^2)/(x^2-5x+6))/((5x^2y)/(2x^2-7x+3)) |
|
| 110364 |
Rút gọn |
(3/x+2/(x+2))/(3/(x+2)-2/x) |
|
| 110365 |
Rút gọn |
(a^3+b^3)/(a+b) |
|
| 110366 |
Rút gọn |
(a^2-36)/(a^2+8a+12) |
|
| 110367 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/( căn bậc hai của x-14) |
|
| 110368 |
Rút gọn |
(r^2-64)/(r^2-16r+64) |
|
| 110369 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 40-5x |
|
| 110370 |
Đơn Giản Phân Số |
60/180 |
|
| 110371 |
Rút gọn |
(a^(5/4)a^(-1/4))/(a^(1/3)) |
|
| 110372 |
Rút gọn |
(6/x-5)/((6-5x)/6) |
|
| 110373 |
Rút gọn |
(5 căn bậc hai của x+5)^2 |
|
| 110374 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=1/(x-5)+6 |
|
| 110375 |
Rút gọn |
(1/36-1/(x^2))/(1/6+1/x) |
|
| 110376 |
Rút gọn |
((x^2-4)/x)/((x+2)/(x-2)) |
|
| 110377 |
Rút gọn |
(((x+7)^2)/(x-7))/((x^2-49)/(7x-49)) |
|
| 110378 |
Rút gọn |
(3x+12)/(x^2-16) |
|
| 110379 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(8*10^7)(7*10^4) |
|
| 110380 |
Rút gọn |
(3+ căn bậc hai của 2)/(6+3 căn bậc hai của 2) |
|
| 110381 |
Rút gọn |
(30- căn bậc hai của (-30)^2-4*-16*190)/-60 |
|
| 110382 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2x^3-5 |
|
| 110383 |
Rút gọn |
4/( căn bậc hai của 45x) |
|
| 110384 |
Tìm hàm ngược |
F(x)=(x+8)^5 |
|
| 110385 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2-5x-7 |
|
| 110386 |
Rút gọn |
(4s^3t^2-8st^4+18s^4t^3)/(10s^3t^2) |
|
| 110387 |
Rút gọn |
(4-x^2)/(x^2-5x+6) |
|
| 110388 |
Rút gọn |
5/( căn bậc hai của 10) |
|
| 110389 |
Rút gọn |
5/(2+ căn bậc hai của 3) |
|
| 110390 |
Rút gọn |
5/(2-2 căn bậc hai của 6) |
|
| 110391 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
425% |
|
| 110392 |
Rút gọn |
5/(3+ căn bậc hai của 2) |
|
| 110393 |
Rút gọn |
(c+64/(c^2))/(1+4/c) |
|
| 110394 |
Rút gọn |
(9-4k)/(3k^2+13k+4) |
|
| 110395 |
Rút gọn |
9/( căn bậc hai của 6) |
|
| 110396 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81x^4 |
|
| 110397 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
- căn bậc sáu của x |
|
| 110398 |
Rút gọn |
(8x-3)/(3-8x) |
|
| 110399 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(18-3x)/(x^2-9x+18) |
|
| 110400 |
Rút gọn |
8/( căn bậc hai của 27x) |
|