| 110201 |
Nhân |
(2x+7)(2x-7) |
|
| 110202 |
Nhân |
(-2-3 căn bậc hai của 5)(5- căn bậc hai của 5) |
|
| 110203 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
16r^3+28r^2-28r-49 |
|
| 110204 |
Nhân |
(3+ căn bậc ba của 5)(9-3 căn bậc ba của 5+ căn bậc ba của 25) |
|
| 110205 |
Nhân |
(3+ căn bậc hai của 11)(4- căn bậc hai của 11) |
|
| 110206 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3 5/9 |
|
| 110207 |
Nhân |
(3x+y)(3x-y) |
|
| 110208 |
Nhân |
(3x+2)(4x-1) |
|
| 110209 |
Nhân |
( căn bậc hai của 7-2)( căn bậc hai của 7+2) |
|
| 110210 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
y=(18-3x)/(x^2-9x+18) |
|
| 110211 |
Nhân |
( căn bậc hai của 7- căn bậc hai của 6)( căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của 6) |
|
| 110212 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
g(x)=(-5x-1)(2x+8) |
|
| 110213 |
Nhân |
( căn bậc hai của 8- căn bậc hai của 6)( căn bậc hai của 8+ căn bậc hai của 6) |
|
| 110214 |
Nhân |
( căn bậc hai của 6+7i)( căn bậc hai của 6-7i) |
|
| 110215 |
Nhân |
( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 7)( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 7) |
|
| 110216 |
Nhân |
( căn bậc hai của -4)( căn bậc hai của -49) |
|
| 110217 |
Nhân |
( căn bậc hai của -16)( căn bậc hai của -49) |
|
| 110218 |
Nhân |
( căn bậc hai của 2a-5)(7 căn bậc hai của 2a-5) |
|
| 110219 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=2x^2+x^4 |
|
| 110220 |
Nhân |
( căn bậc hai của 3+6i)( căn bậc hai của 3-6i) |
|
| 110221 |
Nhân |
( căn bậc hai của -36)( căn bậc hai của -25) |
|
| 110222 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=2x^2+6x+1 |
|
| 110223 |
Nhân |
( căn bậc hai của -36)( căn bậc hai của -9) |
|
| 110224 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+(y-1)^2=64 |
|
| 110225 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-4x-2y-4=0 |
|
| 110226 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x- căn bậc hai của 13)^2 |
|
| 110227 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 7- căn bậc hai của 10)^2 |
|
| 110228 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-38x+361=0 |
|
| 110229 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 17+x)^2 |
|
| 110230 |
Rút gọn |
( căn bậc năm của m)^11 |
|
| 110231 |
Rút gọn |
( căn bậc sáu của x^5)^7 |
|
| 110232 |
Rút gọn |
( căn bậc tám của 16x^12)^6 |
|
| 110233 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(3*10^6)(8*10^-4) |
|
| 110234 |
Rút gọn |
(x^3+3x^2+3x+1)/(x+1) |
|
| 110235 |
Rút gọn |
(x^2-3x-40)/(x+5) |
|
| 110236 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+6x^3+6x^2+6x+5=0 |
|
| 110237 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 3t+5)^2 |
|
| 110238 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+62x^2+128x+65 |
|
| 110239 |
Rút gọn |
(-12x^3-48x^2)/(-4x) |
|
| 110240 |
Rút gọn |
(-3+ căn bậc hai của -9)^2 |
|
| 110241 |
Rút gọn |
(3x^2+7x-20)/(x+4) |
|
| 110242 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
2 5/7 |
|
| 110243 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 3)(3 căn bậc hai của x- căn bậc hai của 3) |
|
| 110244 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 3)( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 3) |
|
| 110245 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của u+ căn bậc hai của v)( căn bậc hai của u- căn bậc hai của v) |
|
| 110246 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 24)(7 căn bậc hai của 18) |
|
| 110247 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
y^1.2 |
|
| 110248 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 9x^2y^6)( căn bậc bốn của 9x^6y^2) |
|
| 110249 |
Nhân |
căn bậc hai của 12* căn bậc hai của 6 |
|
| 110250 |
Nhân |
16*8 |
|
| 110251 |
Nhân |
(2x-3)^2 |
|
| 110252 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(-x-2)(-2x-3) |
|
| 110253 |
Nhân |
căn bậc hai của 32* căn bậc hai của 2 |
|
| 110254 |
Nhân |
căn bậc hai của 7* căn bậc hai của 343 |
|
| 110255 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit tự nhiên của x/(x-5)+ logarit tự nhiên của (x+5)/x- logarit tự nhiên của x^2-25 |
|
| 110256 |
Tìm Độ Dốc |
2y=3x+7 |
|
| 110257 |
Ước tính Hàm Số |
f(2)=4x^2-x-3 |
|
| 110258 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (2x)/6* căn bậc hai của x/3 |
|
| 110259 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc ba của 25 |
|
| 110260 |
Rút gọn |
(3x+9)/(2x+6)+(8x+12)/(x^2+6x+9) |
|
| 110261 |
Nhân |
6x(5x+7) |
|
| 110262 |
Rút gọn |
(x/25-1/x)/(1-5/x) |
|
| 110263 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của y^3)/( căn bậc sáu của y^3) |
|
| 110264 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 2)/( căn bậc bốn của 6) |
|
| 110265 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 96a^18b^4)/( căn bậc bốn của 3a^2b^4) |
|
| 110266 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/( căn bậc hai của x-7) |
|
| 110267 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của x^2y^3)/( căn bậc ba của xy) |
|
| 110268 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 6x-36 |
|
| 110269 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của w^2)/( căn bậc sáu của w^2) |
|
| 110270 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 81x^10)/( căn bậc ba của 3x) |
|
| 110271 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5-2i)^2 |
|
| 110272 |
Rút gọn |
(x^2+7x+10)/(x^2-3x-10) |
|
| 110273 |
Rút gọn |
(x^2+8x-9)/(x^2-x) |
|
| 110274 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2+x-20 |
|
| 110275 |
Rút gọn |
(x^2+3x)/(x^2-9) |
|
| 110276 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2+5x-24 |
|
| 110277 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2-9x-36 |
|
| 110278 |
Rút gọn |
(x^(-1/2)x^(5/2))/(x^(1/3)) |
|
| 110279 |
Rút gọn |
(x^-1)/(x^-2+y^-3) |
|
| 110280 |
Rút gọn |
(x^-1)/(x^-2-y^-5) |
|
| 110281 |
Rút gọn |
(x^(5/2)x^(-1/2))/(x^(1/3)) |
|
| 110282 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-4x-12 |
|
| 110283 |
Rút gọn |
(x^2-x-2)/(x^2-4) |
|
| 110284 |
Rút gọn |
(x^2-x-6)/(2x^2+x-6) |
|
| 110285 |
Rút gọn |
(x^2-64)/(8-x) |
|
| 110286 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
3x^2+18x=21 |
|
| 110287 |
Rút gọn |
(x^2-121)/(11-x) |
|
| 110288 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
[2,8) intersect (4,10] |
|
| 110289 |
Rút gọn |
(x^2-25)/(x^2-12x+35) |
|
| 110290 |
Rút gọn |
(x^2-36)/(x^2+4x-12) |
|
| 110291 |
Rút gọn |
(x^2-4)/(x-2) |
|
| 110292 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-2x^2+2x-5 |
|
| 110293 |
Rút gọn |
(x^2-4)/(x^2+2x) |
|
| 110294 |
Ước tính Hàm Số |
f(-x)=3x^2+2x-4 |
|
| 110295 |
Rút gọn |
((x+1)/(x^2+x-6))/((x^2+5x+4)/(x+3)) |
|
| 110296 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=3x-2 ; f(-1) |
; |
| 110297 |
Rút gọn |
(y^(3/2)y^(-1/4))/(y^(1/3)) |
|
| 110298 |
Rút gọn |
(x^3+10x^2)/(x^2+2x-80) |
|
| 110299 |
Rút gọn |
(x^3+9x^2)/(x^2+5x-36) |
|
| 110300 |
Rút gọn |
(x^3+7x^2)/(x^2+2x-35) |
|