Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
110001 Giải w 5w-8=14
110002 Trừ 180-37
110003 Giải w 42w>2(w+7)
110004 Trừ 64-49
110005 Giải x (x+2)(x-3)<0
110006 Giải x (x+2)(x-3)=0
110007 Giải x (x+1)(x-4)>0
110008 Giải x (x-3)(x+4)<0
110009 Giải x (x-4)(x+6)>0
110010 Giải x (x-5)(x+4)=0
110011 Giải x (x-1)(x-2)(x-3)=0
110012 Giải x (x-5)^2(x+2)<0
110013 Giải a -3a+10<-11
110014 Tìm hàm ngược f(x)=4/3x-7
110015 Giải a 1/3*|3a-3|-6>2
110016 Rút gọn 9n^2(1/3n)^4
110017 Tìm Tập Xác Định -x+9
110018 Giải a 4a>32
110019 Giải a 4(2a+2)-17<15
110020 Giải c 10c+5=45
110021 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=1/6x^2
110022 Giải c 3(4c-5)-2c>0
110023 Giải b 3(4b-5)<-28+12b
110024 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |x+1|<=6
110025 Giải b -2b+4>-6
110026 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng {x|x>=-2}
110027 Giải b a>(wh)+0.5(bh)
110028 Giải d d/2-1=3
110029 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |12-4x|<=11
110030 Giải d 3(d-2)-2d>16
110031 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 2x^2+x>=15
110032 Giải d 56<-7d
110033 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |10-4x|>=16
110034 Giải h h=(6h+3)/5
110035 Giải g s=1/2*(gt^2)
110036 Giải m 3(10+2m)=96
110037 Giải m m^2+2m=24
110038 Giải k k>9/2
110039 Rút gọn 81x^4-1
110040 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 27-3x
110041 Giải P 2(P+1)+3(P+2)>2
110042 Giải p |p|=12
110043 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/( căn bậc hai của x+15)
110044 Giải n 25=n+13
110045 Giải n -6>n-4
110046 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 45-5x
110047 Giải n 12n=84
110048 Giải n (n+5)/-16=-1
110049 Giải n (n-5)/6+(n+3)/7=11/21
110050 Tìm Tập Xác Định f(x)=(3x-5)/2
110051 Giải n 5^(2n+3)<25
110052 Giải n 9^(2n)=1/6561
110053 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-8x+7=0
110054 Tìm Đỉnh y=3(x+5)^2-4
110055 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-9x^2+31x-39
110056 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của 7 căn bậc ba của 11*12
110057 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (z^5)/(y căn bậc hai của x^3)
110058 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc ba của x^7)/(y^2z)
110059 Giải x y<4x-2
110060 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của x/(3y)
110061 Giải x căn bậc sáu của 49=7^x
110062 Giải x 5x-17=-x+7
110063 Tìm Độ Dốc (17,-13) , (17,8) ,
110064 Tìm Độ Dốc 5x-12y=24
110065 Phân Tích Nhân Tử b(a+b)-a(a-b)
110066 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của x=0
110067 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x^2-2x-3=0
110068 Quy đổi sang Phần Trăm 2/30
110069 Ước tính Hàm Số f(0)=x^2-1
110070 Vẽ Đồ Thị y=-x^2+4x+8
110071 Ước tính Hàm Số f(x+4)=x/(x^2+1)
110072 Ước Tính sin(30)
110073 Rút gọn 6y(y-21)
110074 Giải y x>2y
110075 Rút gọn -9x^2+19x-9x+6-17x^2+25+10x^2+3x
110076 Tìm Biệt Thức x^2-26x+169=0
110077 Rút gọn 4 căn bậc hai của 80
110078 Tìm Biệt Thức 3g^2+15g+10=0
110079 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (54c)^(2/3)
110080 Rút gọn ((a^5)/(a^-3b^-4))^(1/4)
110081 Rút gọn ((16x^2)^(1/4))/((16x^2)^(3/4))
110082 Giải x 3x=-39
110083 Rút gọn (5-2 căn bậc hai của 3)(5+2 căn bậc hai của 3)
110084 Giải y 8(y-2)=4y
110085 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=3x^3-81
110086 Giải x (2x+1)=5
110087 Giải x |2x-5|=4
110088 Rút gọn căn bậc hai của x/25
110089 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (2^(1/2)*2^(3/4))^2
110090 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 8 của 1=0
110091 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-12x^2+47x-60
110092 Ước Tính logarit cơ số 4 của 17
110093 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (-7x+2)^(1/3)=(4+3x)^(1/3)
110094 Quy đổi thành một Số Thập Phân 25/24
110095 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 10-6x-9x^2=-9x
110096 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 10-6x-9x^2=-9x
110097 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -2x^2+7x+1=17
110098 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x-3)(x-5)=35
110099 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 0=5x^2-2x+6
110100 Ước Tính (7/4)^11
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.