| 109801 |
Rút gọn |
3(x^2+2x)-x(x-1) |
|
| 109802 |
Tìm hàm ngược |
g(x)=1/3* căn bậc ba của 2x+5 |
|
| 109803 |
Rút gọn |
3(4+3r) |
|
| 109804 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4r^3+10r^2-10r-25 |
|
| 109805 |
Rút gọn |
3((x+3)/9)-9 |
|
| 109806 |
Rút gọn |
3(4x-5y)+2y |
|
| 109807 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 18-3x |
|
| 109808 |
Rút gọn |
3(4x-3)(4x+3) |
|
| 109809 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 36-4x |
|
| 109810 |
Rút gọn |
3(a+b)-3(a-b) |
|
| 109811 |
Rút gọn |
3(8-2x) |
|
| 109812 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=2x^2-3x+2 |
|
| 109813 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2-8x+y^2-20=0 |
|
| 109814 |
Rút gọn |
3(x+8) |
|
| 109815 |
Tìm hàm ngược |
y=(3x-4)^2 |
|
| 109816 |
Rút gọn |
3(x+9) |
|
| 109817 |
Rút gọn |
2x(3x-5) |
|
| 109818 |
Rút gọn |
2x(3x) |
|
| 109819 |
Rút gọn |
2x(2x-3) |
|
| 109820 |
Rút gọn |
2x(x^2+x-5) |
|
| 109821 |
Rút gọn |
-2x(x^2-3) |
|
| 109822 |
Rút gọn |
2u(-5u^2-8u+2) |
|
| 109823 |
Rút gọn |
2x*(4x) |
|
| 109824 |
Rút gọn |
2a*4 |
|
| 109825 |
Rút gọn |
2x-6y+3x^2+7y-14x |
|
| 109826 |
Rút gọn |
2x-7 |
|
| 109827 |
Rút gọn |
2x+3x |
|
| 109828 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x+5)^5 |
|
| 109829 |
Rút gọn |
27x^3+8 |
|
| 109830 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của 3^3 căn bậc hai của 8 |
|
| 109831 |
Rút gọn |
2a+4(7+5a) |
|
| 109832 |
Rút gọn |
2p(-3p^2+4p-5) |
|
| 109833 |
Rút gọn |
-2i(-8+3i) |
|
| 109834 |
Rút gọn |
2-4i |
|
| 109835 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 10/y |
|
| 109836 |
Rút gọn |
2m^(1/2) |
|
| 109837 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
e^(-x)-2 |
|
| 109838 |
Rút gọn |
2i^15 |
|
| 109839 |
Rút gọn |
2(3x^2)^3 |
|
| 109840 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3/8x^2 |
|
| 109841 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của k+ căn bậc hai của k-3 căn bậc hai của k |
|
| 109842 |
Rút gọn |
5 1/2 |
|
| 109843 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
4 7/8 |
|
| 109844 |
Rút gọn |
5m^(1/3) |
|
| 109845 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
6 3/4 |
|
| 109846 |
Rút gọn |
-5r^3(4r^2-2r-5) |
|
| 109847 |
Rút gọn |
5(x+7) |
|
| 109848 |
Rút gọn |
-5(7a-6) |
|
| 109849 |
Rút gọn |
-5(8-b) |
|
| 109850 |
Rút gọn |
5(x-1)^2 |
|
| 109851 |
Rút gọn |
5 căn bậc ba của 64x^7-x căn bậc ba của 8x^4 |
|
| 109852 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(-x+6)/(x-9)>=0 |
|
| 109853 |
Rút gọn |
5 căn bậc ba của xy+ căn bậc ba của xy |
|
| 109854 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|x+3|<=5 |
|
| 109855 |
Rút gọn |
5i(4-i)^2 |
|
| 109856 |
Rút gọn |
5i(4-8i) |
|
| 109857 |
Rút gọn |
-5z^0 |
|
| 109858 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|5x-1|>=5 |
|
| 109859 |
Rút gọn |
-5+9n+6 |
|
| 109860 |
Rút gọn |
6(1-5m) |
|
| 109861 |
Rút gọn |
-61/(6x) |
|
| 109862 |
Rút gọn |
6(3x-5)+2(3x-5)-8(3x-5) |
|
| 109863 |
Rút gọn |
-6(7k+11) |
|
| 109864 |
Rút gọn |
6(a+10) |
|
| 109865 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 2x-12 |
|
| 109866 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 28-4x |
|
| 109867 |
Rút gọn |
6(x-4) |
|
| 109868 |
Nhân |
(x+2)(x^2-2x+4) |
|
| 109869 |
Rút gọn |
5jk(3jk+2k) |
|
| 109870 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/( căn bậc hai của x-4) |
|
| 109871 |
Rút gọn |
6m^(1/2) |
|
| 109872 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 20-4x |
|
| 109873 |
Rút gọn |
-4(x+1) |
|
| 109874 |
Rút gọn |
4-(7+9i) |
|
| 109875 |
Rút gọn |
4(a+b) |
|
| 109876 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=tan(x-pi/2) |
|
| 109877 |
Rút gọn |
4(a-b)+3(a-b) |
|
| 109878 |
Rút gọn |
-4(3x-5) |
|
| 109879 |
Rút gọn |
4(2x+7) |
|
| 109880 |
Rút gọn |
4-(2m-3) |
|
| 109881 |
Rút gọn |
-3x+x^2-8+4x-3x^2-2 |
|
| 109882 |
Rút gọn |
3x-4x^2 |
|
| 109883 |
Rút gọn |
3x+9 |
|
| 109884 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+16x^2-225 |
|
| 109885 |
Rút gọn |
3x+x |
|
| 109886 |
Rút gọn |
4a^3b^2(a^2c-3ab-10a^3b^3) |
|
| 109887 |
Trừ |
27-12 |
|
| 109888 |
Rút gọn |
4(x-2)^2 |
|
| 109889 |
Rút gọn |
4(x+2)^2-7(x+2)-2 |
|
| 109890 |
Trừ |
(7x^2-3x+10)-(-4x^2+6x-4) |
|
| 109891 |
Rút gọn |
4 căn bậc ba của 27n-4 căn bậc ba của 8n |
|
| 109892 |
Rút gọn |
4x^(2/3)*(5x^(1/2)) |
|
| 109893 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của x-8 căn bậc hai của x |
|
| 109894 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4r^3+14r^2-14r-49 |
|
| 109895 |
Rút gọn |
4v^-4 |
|
| 109896 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
49r^3+35r^2-35r-25 |
|
| 109897 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 5a^5* căn bậc hai của 125a^3 |
|
| 109898 |
Rút gọn |
4x-8 |
|
| 109899 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
24b^2-18a^3+27ba^2-16ab |
|
| 109900 |
Rút gọn |
4y |
|