| 109701 |
Giải x |
|5x-5|+3<18 |
|
| 109702 |
Giải x |
3|2x-1|>=21 |
|
| 109703 |
Giải x |
x/2=3 |
|
| 109704 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=- căn bậc hai của x+4-1 |
|
| 109705 |
Giải x |
x^2+7x>0 |
|
| 109706 |
Giải x |
x^2+6x>-8 |
|
| 109707 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
18.5% |
|
| 109708 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x+9)^5 |
|
| 109709 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-14x+30 |
|
| 109710 |
Giải x |
x^2+x-6=-4 |
|
| 109711 |
Giải x |
x^2+8x>0 |
|
| 109712 |
Giải x |
x^2-14x+45>0 |
|
| 109713 |
Rút gọn |
(3a^2b^3c^5)/(8x^4y^3z) |
|
| 109714 |
Giải x |
x^2=-2x |
|
| 109715 |
Kết Hợp |
-5+(-5r)+10 |
|
| 109716 |
Giải x |
x^2-100<0 |
|
| 109717 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2+9x+18)/(x+2)*(x^2-3x-10)/(x^2+2x-24) |
|
| 109718 |
Rút gọn |
(35x^3y)/(56x^5y) |
|
| 109719 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
h(x)=(-2x+3)(-x+3) |
|
| 109720 |
Trừ |
5.8-28.37 |
|
| 109721 |
Giải x |
x^2-6x+9<16 |
|
| 109722 |
Rút gọn |
((3k)/8)^2 |
|
| 109723 |
Rút gọn |
(-4k^4j^5)^3(k^3j^3)^7 |
|
| 109724 |
Giải x |
x^2-3x-40<0 |
|
| 109725 |
Trừ |
(-y^2-3y-5)-(-3y^2-7y+4) |
|
| 109726 |
Giải x |
x^2-3x>0 |
|
| 109727 |
Trừ |
(-4b^2+6b-9)-(7b^2-2b-5) |
|
| 109728 |
Rút gọn |
(2b^3)^5 |
|
| 109729 |
Giải x |
x^3-x^2=16x-16 |
|
| 109730 |
Trừ |
(2x+2)-(3x+11) |
|
| 109731 |
Rút gọn |
(a^-5b^-4)/(a^-13b^8) |
|
| 109732 |
Giải x |
x^2-6x-7>0 |
|
| 109733 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-4x<=16 |
|
| 109734 |
Giải x |
x^2-8x+15<0 |
|
| 109735 |
Giải x |
x^2+2x-15>0 |
|
| 109736 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^8-3x^4+2=0 |
|
| 109737 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
y^2-12y=-27 |
|
| 109738 |
Giải x |
x/-4=2 |
|
| 109739 |
Giải y |
4x+y<2 |
|
| 109740 |
Giải y |
5y-6x>30 |
|
| 109741 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-7y=-14 |
|
| 109742 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<=7 |
|
| 109743 |
Giải x |
x-3=2 |
|
| 109744 |
Giải x |
x-3<3 |
|
| 109745 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2-10x-7 |
|
| 109746 |
Giải x |
x-y<1 |
|
| 109747 |
Giải x |
x-9=-5 |
|
| 109748 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^4-1x^2 |
|
| 109749 |
Giải x |
-x-4x>-10 |
|
| 109750 |
Giải x |
x-7=-8 |
|
| 109751 |
Giải x |
x-7=-9 |
|
| 109752 |
Giải x |
x-7<1 |
|
| 109753 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x+7)^5 |
|
| 109754 |
Giải y |
y/3=2 |
|
| 109755 |
Giải y |
22=5(2y+3)-3y |
|
| 109756 |
Giải y |
2(3y-9)=7(2y+5) |
|
| 109757 |
Giải Y |
16y<-64 |
|
| 109758 |
Giải y |
-2y+3>4 |
|
| 109759 |
Rút gọn |
3 căn bậc ba của 27m-3 căn bậc ba của 8m |
|
| 109760 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của ( căn bậc ba của y^4)/(xz^2) |
|
| 109761 |
Rút gọn |
3 căn bậc ba của 27n-3 căn bậc ba của 8n |
|
| 109762 |
Rút gọn |
3x^2(2xy-3xy^2+4x^2y^3) |
|
| 109763 |
Rút gọn |
3x^(3/4) |
|
| 109764 |
Rút gọn |
3x^2-4x |
|
| 109765 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
3.01 |
|
| 109766 |
Rút gọn |
3x^3(9x^5+12x^6+24x^9) |
|
| 109767 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-1.75 |
|
| 109768 |
Rút gọn |
3x(7x-4) |
|
| 109769 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
pir^2-5/7r^8+2r^5 |
|
| 109770 |
Rút gọn |
-3x(2xy+3y-2x) |
|
| 109771 |
Rút gọn |
3i(2-i)^2 |
|
| 109772 |
Rút gọn |
3i(5-i)^2 |
|
| 109773 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 9 của 35- logarit cơ số 9 của 7 |
|
| 109774 |
Rút gọn |
-3n(n^2+2n) |
|
| 109775 |
Rút gọn |
3i(4-i) |
|
| 109776 |
Rút gọn |
3i*(3i) |
|
| 109777 |
Rút gọn |
3i*(4i) |
|
| 109778 |
Rút gọn |
3-8(7-5n) |
|
| 109779 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
9x^2<=24x-16 |
|
| 109780 |
Rút gọn |
3ab(2a^2+3b^3) |
|
| 109781 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-5x<=20 |
|
| 109782 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-|x-3|+2 |
|
| 109783 |
Rút gọn |
-3-7x+9x-1+6x^2 |
|
| 109784 |
Rút gọn |
36a^(2x)-b^2 |
|
| 109785 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
4x^2+2x=7 |
|
| 109786 |
Rút gọn |
36x^2 |
|
| 109787 |
Rút gọn |
3+7i |
|
| 109788 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 45x^3+ căn bậc hai của 5x |
|
| 109789 |
Trừ |
(5p^3-p)-(7p^2+4p-3) |
|
| 109790 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -26 |
|
| 109791 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 8x- căn bậc hai của 2x |
|
| 109792 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 121 |
|
| 109793 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x-7y=-35 |
|
| 109794 |
Rút gọn |
3p^-5 |
|
| 109795 |
Rút gọn |
3m^-5 |
|
| 109796 |
Rút gọn |
3m^(1/3) |
|
| 109797 |
Rút gọn |
3a^4 |
|
| 109798 |
Rút gọn |
3(x-4)^2 |
|
| 109799 |
Rút gọn |
2xy(x^3-3y^2) |
|
| 109800 |
Rút gọn |
-2xy(2y+4x^2) |
|