| 109501 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của z căn bậc ba của x*y |
|
| 109502 |
Giải x |
-5x+20<5 |
|
| 109503 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^4+15x^2-16 |
|
| 109504 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+2y>=3 |
|
| 109505 |
Cộng |
(9r^2+4r-7)+(3r^2-3r) |
|
| 109506 |
Giải x |
5x=7x+4 |
|
| 109507 |
Giải x |
-5x>10 |
|
| 109508 |
Giải x |
5x=10 |
|
| 109509 |
Giải x |
-5x=-10 |
|
| 109510 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
h(x)=7x^2 |
|
| 109511 |
Giải x |
5x-2y>10 |
|
| 109512 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=1/(x-3)+6 |
|
| 109513 |
Giải x |
5(x-4)<3(2x-1) |
|
| 109514 |
Giải x |
8x>4(x+4)-6 |
|
| 109515 |
Kết Hợp |
7k-k+19 |
|
| 109516 |
Giải x |
8x-11=3x-13 |
|
| 109517 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6.89*10^6 |
|
| 109518 |
Giải x |
-9x=36 |
|
| 109519 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-4x+y^2-21=0 |
|
| 109520 |
Giải x |
9x-2>34 |
|
| 109521 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/8x^2 |
|
| 109522 |
Giải x |
9x-99=18x |
|
| 109523 |
Giải x |
ax+bx=c |
|
| 109524 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|x+5|<=4 |
|
| 109525 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
3x^2+9<6x |
|
| 109526 |
Rút gọn |
căn bậc hai của q/36 |
|
| 109527 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
((x+13)(x-15))/(x+11)<=0 |
|
| 109528 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|x-3|>=5 |
|
| 109529 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của y^12 |
|
| 109530 |
Giải x |
x(x-6)>0 |
|
| 109531 |
Giải x |
x+17=-3 |
|
| 109532 |
Trừ |
180-71 |
|
| 109533 |
Giải x |
3+4|3x+7|=-89 |
|
| 109534 |
Trừ |
180-142 |
|
| 109535 |
Giải x |
3+4x<3x+15 |
|
| 109536 |
Trừ |
(-r-10)-(-4r^3+r^2+7r) |
|
| 109537 |
Trừ |
180-49 |
|
| 109538 |
Giải x |
3x+4=16 |
|
| 109539 |
Giải x |
-3x+2x=6 |
|
| 109540 |
Giải x |
-3x>24 |
|
| 109541 |
Giải x |
3x>9 |
|
| 109542 |
Giải x |
3x=21 |
|
| 109543 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+10x+4=15 |
|
| 109544 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
4x^2+8x=7 |
|
| 109545 |
Giải x |
-3x<-6 |
|
| 109546 |
Tìm MCNN |
3/x , 2/(x-7) |
, |
| 109547 |
Giải x |
3x<15 |
|
| 109548 |
Giải x |
3x-8<2x+2 |
|
| 109549 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 5x-30 |
|
| 109550 |
Giải y |
y+1<6 |
|
| 109551 |
Giải x |
4x<-8 |
|
| 109552 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 30-5x |
|
| 109553 |
Giải x |
4x-9x=x+5 |
|
| 109554 |
Giải x |
4x+5=7(2x-3)+1 |
|
| 109555 |
Giải x |
4x<20 |
|
| 109556 |
Giải x |
4x+8=20+2x |
|
| 109557 |
Giải x |
-4x+8>2(8-x) |
|
| 109558 |
Giải x |
4x+2<3x-4 |
|
| 109559 |
Giải x |
4-7x=10-5x |
|
| 109560 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
64r^3+40r^2-40r-25 |
|
| 109561 |
Giải x |
4 = square root of 6x-12-8 |
|
| 109562 |
Giải x |
-4>2x |
|
| 109563 |
Giải x |
4+|x|=4 |
|
| 109564 |
Giải x |
4 căn bậc hai của 2x-3<12 |
|
| 109565 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-6x^2+6-2x=x |
|
| 109566 |
Giải x |
4.5x-3.8=1.5x-2.3 |
|
| 109567 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-1/7(x-3)(x-8) |
|
| 109568 |
Giải x |
2x^2+x=15 |
|
| 109569 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=4x^2+11x-3 |
|
| 109570 |
Giải x |
2-5x=18-13x |
|
| 109571 |
Giải x |
-21x+1<22 |
|
| 109572 |
Giải x |
-20x=-400 |
|
| 109573 |
Giải x |
2x+1<3x-2 |
|
| 109574 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (xy^2)^6 |
|
| 109575 |
Giải x |
3(2x+1)>5x-(2-x) |
|
| 109576 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2+64 |
|
| 109577 |
Giải x |
3(x-6)<2(2x-1) |
|
| 109578 |
Giải x |
3(x+4)=36 |
|
| 109579 |
Giải x |
3(x+5)+1=5+3x |
|
| 109580 |
Giải x |
2x-3>7 |
|
| 109581 |
Giải x |
-7x>=56 |
|
| 109582 |
Nhân |
(4x)^-3 |
|
| 109583 |
Giải x |
2x-8<4 |
|
| 109584 |
Giải x |
-2x=8 |
|
| 109585 |
Giải x |
2x=-8 |
|
| 109586 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.93*10^6 |
|
| 109587 |
Giải x |
2^(x-5)<64 |
|
| 109588 |
Trừ |
180-67 |
|
| 109589 |
Giải x |
(2x-1)/3+3=-4 |
|
| 109590 |
Trừ |
(x+2)/(x^2+4x+3)-(5x)/(x^2-9) |
|
| 109591 |
Giải x |
1/(x-4)>1/(x-6) |
|
| 109592 |
Trừ |
15-4 |
|
| 109593 |
Giải x |
1/5x+1/2x-1/3*(x+2)=1/10 |
|
| 109594 |
Giải x |
1/4*(x-9)>x+12 |
|
| 109595 |
Giải x |
2/5=x-4/5 |
|
| 109596 |
Giải x |
2/5x-5=3 |
|
| 109597 |
Giải x |
12/(x-4)=3 |
|
| 109598 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|7x-1|+4>=9 |
|
| 109599 |
Giải x |
3^x=1/27 |
|
| 109600 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|x-2|>=5 |
|