| 109301 |
Rút gọn |
(2x^2+10x)/(3x^2+15x) |
|
| 109302 |
Rút gọn |
(2h^3j^-3k^4)/(3jk) |
|
| 109303 |
Rút gọn |
(16+3x)/(12x)-16/(12x) |
|
| 109304 |
Rút gọn |
(15a)/b-(6b)/5 |
|
| 109305 |
Rút gọn |
(13+3x)/(9x)-13/(9x) |
|
| 109306 |
Rút gọn |
12/( căn bậc hai của 3) |
|
| 109307 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^4-4x^2+8 |
|
| 109308 |
Rút gọn |
125^(1/3) |
|
| 109309 |
Rút gọn |
1000^(1/3) |
|
| 109310 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit của 3+ logarit của 7 |
|
| 109311 |
Rút gọn |
(11+2x)/(8x)-11/(8x) |
|
| 109312 |
Rút gọn |
(x^2-4y^2)/(3x+6y) |
|
| 109313 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|x-4|>=3 |
|
| 109314 |
Rút gọn |
(x^2-9x+18)/(x^2-x-30)*(x^2-25)/(x^2-9) |
|
| 109315 |
Rút gọn |
(x^2-9x+8)/(x^2+9x+8)*(x+8)/(8x-8) |
|
| 109316 |
Rút gọn |
(x^2-x-20)/(x^2+2x-15) |
|
| 109317 |
Rút gọn |
(x^2-x-6)/(x^2-9) |
|
| 109318 |
Rút gọn |
(x^2-9)/(x^2+2x-15) |
|
| 109319 |
Rút gọn |
(x^2-9)/(x^2+3x) |
|
| 109320 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2)/(x^4-16) |
|
| 109321 |
Rút gọn |
(x^2-9)/2*(x^2-x-6)/(x^2-6x+9) |
|
| 109322 |
Trừ |
(4y^2)/(7y-9)-(8y^2)/(y+12) |
|
| 109323 |
Rút gọn |
(x^2-9)/(x+3) |
|
| 109324 |
Trừ |
180-147 |
|
| 109325 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
6 3/4 |
|
| 109326 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3z^3+2z-12z^2-8 |
|
| 109327 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 4x-28 |
|
| 109328 |
Rút gọn |
((x-4)/x--10/(x-1))/((x+1)/x+(x+1)/(x-1)) |
|
| 109329 |
Rút gọn |
((x-1)/x--4/(x-1))/((x+1)/x+(x+1)/(x-1)) |
|
| 109330 |
Rút gọn |
(xy^3-9xy)/(12xy^2+12xy-144x) |
|
| 109331 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (4(x+8)^5)/( căn bậc ba của x^2) |
|
| 109332 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2+15x+56 |
|
| 109333 |
Rút gọn |
(y^14)/(y^5) |
|
| 109334 |
Rút gọn |
(y^(1/3))/(y^(-3/4)y^(1/4)) |
|
| 109335 |
Rút gọn |
(y^(1/10))/(y^(1/20)) |
|
| 109336 |
Rút gọn |
(y^2+4y)/(y^2-16) |
|
| 109337 |
Rút gọn |
(1-49/(x^2))/(1+7/x) |
|
| 109338 |
Rút gọn |
-|x| |
|
| 109339 |
Rút gọn |
|-x| |
|
| 109340 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-6+3x-9x^2=-16 |
|
| 109341 |
Rút gọn |
|6-3i| |
|
| 109342 |
Rút gọn |
|1-4i| |
|
| 109343 |
Trừ |
225-64 |
|
| 109344 |
Rút gọn |
|-1-i| |
|
| 109345 |
Trừ |
(4m^2-m+2)-(-3m^2+10m+4) |
|
| 109346 |
Rút gọn |
|2-2i| |
|
| 109347 |
Trừ |
(k^3-7k+2)-(k^2-12) |
|
| 109348 |
Rút gọn |
|-2i| |
|
| 109349 |
Rút gọn |
(x^2)/(x-3)+9/(3-x) |
|
| 109350 |
Trừ |
180-92 |
|
| 109351 |
Rút gọn |
(x^2)/(x-y)+(y^2)/(y-x) |
|
| 109352 |
Rút gọn |
(x^2+10x+25)/(x^2+9x+20) |
|
| 109353 |
Rút gọn |
(x^2+2x-24)/(x^2-11x+28) |
|
| 109354 |
Rút gọn |
(x^2+25)/(x-5)-(10x)/(x-5) |
|
| 109355 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 5 của y-4( logarit cơ số 5 của r+2 logarit cơ số 5 của t) |
|
| 109356 |
Rút gọn |
(x^2+49)/(x-7)-(14x)/(x-7) |
|
| 109357 |
Rút gọn |
(x^2+6x+5)/(x+1) |
|
| 109358 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=10x-x^2-9 |
|
| 109359 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
25x^2+9=30x |
|
| 109360 |
Rút gọn |
(x^2+x-12)/(x^2-6x+9) |
|
| 109361 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|x-5|>=2 |
|
| 109362 |
Rút gọn |
(x^2+7x+12)/(x-5)*(2x-10)/(x+3) |
|
| 109363 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x(x-2)<=24 |
|
| 109364 |
Rút gọn |
(x^2+xy+2x+2y)/(x+2) |
|
| 109365 |
Rút gọn |
(x^2-1)/(x^2-2x+1) |
|
| 109366 |
Rút gọn |
(x^2-10x+24)/(x^2-x-30)*(x^2-25)/(x^2-16) |
|
| 109367 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
{x|x<1} |
|
| 109368 |
Rút gọn |
(x^2-100)/(10-x) |
|
| 109369 |
Rút gọn |
(x^2-11x+24)/(x^2-3x-40) |
|
| 109370 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 400)/( căn bậc bốn của 5) |
|
| 109371 |
Rút gọn |
(x^12)/(x^3) |
|
| 109372 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2-10x-6 |
|
| 109373 |
Rút gọn |
(x^2-y^2)/(y-x) |
|
| 109374 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of x^2-100 |
|
| 109375 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6+2x^2-3x=8x^2 |
|
| 109376 |
Rút gọn |
(x^(5/4)(x^4)^(1/8))/(x^(3/4)) |
|
| 109377 |
Rút gọn |
(x^(7/5))/(x^(4/5)) |
|
| 109378 |
Rút gọn |
(x^(2/3)y^(5/6))/(x^(-1/3)y^(1/2)) |
|
| 109379 |
Rút gọn |
(x^(3/2)x^(-1/4))/(x^(1/3)) |
|
| 109380 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = log base 6 of x-1-5 |
|
| 109381 |
Rút gọn |
(t^2)/(t-3)+9/(3-t) |
|
| 109382 |
Rút gọn |
(3x^2y^2)/(2x^-1*4yx^2) |
|
| 109383 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 125/9 |
|
| 109384 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 9x^5 |
|
| 109385 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của a^2b* căn bậc ba của ab |
|
| 109386 |
Rút gọn |
-6/7-3/5 |
|
| 109387 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 172 |
|
| 109388 |
Rút gọn |
(2x^3)^2 |
|
| 109389 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x* căn bậc bảy của x |
|
| 109390 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x+5* căn bậc hai của x-5 |
|
| 109391 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
5.4*10^5+6.7*10^4 |
|
| 109392 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x+8* căn bậc hai của x-8 |
|
| 109393 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x+11* căn bậc hai của x-11 |
|
| 109394 |
Rút gọn |
căn bậc hai của a+ căn bậc hai của a |
|
| 109395 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 98 |
|
| 109396 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-4x+y^2-12=0 |
|
| 109397 |
Trừ |
(x^2+3x-7)-(3x^2-5x+3) |
|
| 109398 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 7x^6* căn bậc bốn của 32x^2 |
|
| 109399 |
Trừ |
13-9 |
|
| 109400 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của x* căn bậc ba của x |
|